Từ Vựng Explore English 7 - Unit 2: What does she look like?
Khám phá bộ flashcards "Explore English 7 - Unit 2: What does she look like?" giúp bạn mô tả ngoại hình một cách dễ dàng! Học từ vựng về đặc điểm ngoại hình, tính cách như 'blond hair', 'curly hair', 'tall', 'friendly' và 'beautiful'. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn khi miêu tả người khác.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

24416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
agree
(verb) - /əˈɡri/
- đồng ý
- eg: I agree with your opinion.
appearance
(noun) - /əˈpɪrəns/
- ngoại hình
- eg: Her appearance changed a lot.
blond hair
(noun) - /blɒnd heə(r)/
- tóc vàng hoe
- eg: She has long blond hair.
curly hair
(noun) - /ˈkɝːli hɛr/
- tóc xoăn
- eg: She has beautiful curly hair.
explorer
(noun) - /ɪkˈsplɔː.rɚ/
- nhà thám hiểm
- eg: Christopher Columbus was a famous explorer.
impression
(noun) - /ɪmˈprɛʃən/
- ấn tượng
- eg: She made a good impression.
geographic
(adjective) - /ˌdʒiːəˈɡræfɪk/
- thuộc về địa lý
- eg: They studied the geographic features of the region.
medium height
(noun) - /ˈmiːdiəm haɪt/
- chiều cao trung bình
- eg: He is of medium height and build.
musketeer
(noun) - /ˌmʌskəˈtɪə(r)/
- lính ngự lâm
- eg: The story of the three musketeers is very popular.
stranger
(noun) - /ˈstreɪndʒə(r)/
- người lạ
- eg: She felt nervous speaking to a stranger.
wavy
(adjective) - /ˈweɪvi/
- gợn sóng
- eg: Her wavy hair falls gracefully over her shoulders.
tall
(adjective) - /tɔːl/
- cao
- eg: He is very tall.
smart
(adjective) - /smɑːrt/
- thông minh
- eg: He is a smart student.
friendly
(adjective) - /ˈfrɛndli/
- thân thiện
- eg: The staff is very friendly.
beautiful
(adjective) - /ˈbjuːtɪfəl/
- xinh đẹp
- eg: She is a beautiful woman.
freckle
(noun) - /ˈfrekl/
- tàn nhang
- eg: She has freckles on her cheeks.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore English 8 - Unit 12: Which is the Biggest Planet?

Explore English 8 - Unit 11: Buy one, Get one Free!

Explore English 8 - Unit 10: They've Found a Fossil

Explore English 8 - Unit 9: Phones used to be much bigger

Explore English 8 - Unit 8: Have you ever been to a festival?

Explore English 8 - Unit 7: When did it happen?

Explore English 8 - Unit 6: What will Earth be like in the Future?

Explore English 8 - Unit 5: I'm meeting friends later.

Explore English 8 - Unit 4: How do Sloths move?

Explore English 8 - Unit 3: Please don't Feed the Monkeys

Explore English 8 - Unit 2: I'd like to Be a Pilot

Explore English 8 - Unit 1: Which one is Justin?

Explore English 7 - Unit 12: We're going to volunteer!

Explore English 7 - Unit 11: What were you doing?
