Từ Vựng Explore English 7 - Unit 1: What do you like to do?
Khám phá bộ flashcards "Explore English 7 - Unit 1: What do you like to do?" giúp bạn học các từ vựng về sở thích và hoạt động yêu thích như "play tennis", "do origami", "collect comic books", "play the guitar". Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu rõ hơn về chủ đề này.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
play tennis
(cụm động từ) - /pleɪ ˈten.ɪs/
- chơi quần vợt
- eg: She plays tennis every Sunday.
do origami
(cụm động từ) - /duː ˌɔːr.ɪˈɡɑː.mi/
- gấp giấy origami
- eg: He enjoys doing origami in his free time.
collect comic books
(cụm động từ) - /kəˈlekt ˈkɑː.mɪk bʊks/
- sưu tầm truyện tranh
- eg: My brother collects comic books from different countries.
play the guitar
(cụm động từ) - /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/
- chơi đàn ghi-ta
- eg: They play the guitar in a band.
draw
(verb) - /drɔː/
- vẽ
- eg: She likes to draw.
dangerous
(adjective) - /ˈdeɪndʒərəs/
- nguy hiểm
- eg: This road is dangerous.
messy
(tính từ) - /ˈmes.i/
- bừa bộn, lộn xộn
- eg: His room is always messy.
task
(danh từ) - /tæsk/
- nhiệm vụ
- eg: Completing this project is a challenging task.
different
(tính từ) - /ˈdɪf.ɚ.ənt/
- khác biệt, khác nhau
- eg: They have different hobbies and interests.
clean up
(phrasal verb) - /kli:n ʌp/
- dọn dẹp
- eg: We should clean up the environment to reduce pollution.
clothes
(noun) - /kloʊðz/
- quần áo
- eg: She bought new clothes.
charity event
(noun) - /ˈʧærɪti ɪˈvɛnt/
- sự kiện từ thiện
- eg: The charity event raised a significant amount of money for the orphanage.
hobby
(noun) - /ˈhɒbi/
- sở thích
- eg: Reading is my favorite hobby.
take photos
(verb) - /teɪk ˈfoʊ.toʊz/
- chụp ảnh
- eg: She loves to take photos of nature.
play drums
(cụm động từ) - /pleɪ drʌmz/
- chơi trống
- eg: They play drums in the school band.
make clothes
(cụm động từ) - /meɪk kloʊðz/
- may quần áo
- eg: She learned how to make clothes from her grandmother.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Explore English 8 - Unit 12: Which is the Biggest Planet?

Explore English 8 - Unit 11: Buy one, Get one Free!

Explore English 8 - Unit 10: They've Found a Fossil

Explore English 8 - Unit 9: Phones used to be much bigger

Explore English 8 - Unit 8: Have you ever been to a festival?

Explore English 8 - Unit 7: When did it happen?

Explore English 8 - Unit 6: What will Earth be like in the Future?

Explore English 8 - Unit 5: I'm meeting friends later.

Explore English 8 - Unit 4: How do Sloths move?

Explore English 8 - Unit 3: Please don't Feed the Monkeys

Explore English 8 - Unit 2: I'd like to Be a Pilot

Explore English 8 - Unit 1: Which one is Justin?

Explore English 7 - Unit 12: We're going to volunteer!

Explore English 7 - Unit 11: What were you doing?
