Từ Vựng Màu Sắc Đồ Dùng Học Tập
Khám phá bộ flashcards "Màu Sắc Đồ Dùng Học Tập" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng về màu sắc và đồ dùng học tập, phát triển kỹ năng giao tiếp và khả năng nhận biết thế giới xung quanh một cách hiệu quả.

Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
red pencil
(noun) - /red ˈpensl/
- bút chì màu đỏ
- eg: She used a red pencil to draw a heart.
blue pen
(noun) - /bluː pen/
- bút mực màu xanh dương
- eg: He wrote his name with a blue pen.
yellow ruler
(noun) - /ˈjeləʊ ˈruːlə(r)/
- thước kẻ màu vàng
- eg: I measured the paper with a yellow ruler.
green book
(noun) - /ɡriːn bʊk/
- quyển sách màu xanh lá cây
- eg: She is reading a green book about animals.
pink eraser
(noun) - /pɪŋk ɪˈreɪzə(r)/
- cục tẩy màu hồng
- eg: He erased the mistake with a pink eraser.
orange bag
(noun) - /ˈɒrɪndʒ bæɡ/
- cặp sách màu cam
- eg: My sister carries her books in an orange bag.
purple crayon
(noun) - /ˈpɜːpl ˈkreɪɒn/
- bút màu tím
- eg: She outlined the flower petals with a purple crayon.
brown notebook
(noun) - /braʊn ˈnəʊtbʊk/
- quyển vở màu nâu
- eg: He writes his diary in a brown notebook.
black marker
(noun) - /blæk ˈmɑːkə(r)/
- bút lông màu đen
- eg: The teacher wrote on the board with a black marker.
white board
(noun) - /waɪt bɔːd/
- bảng trắng
- eg: The students are looking at the white board.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Màu Sắc Các Loài Động Vật

Màu Sắc Các Loại Củ Quả

Màu Sắc Các Loài Hoa

Màu Sắc Của Bút Màu

Flashcard Màu Sắc Của Quần Áo

Flashcard Số Hàng Chục

Flashcard Hình Khối Và Hình Dạng

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 11 - 20

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 1 - 10

Flashcard Bảng Chữ Cái R - Z

Flashcard Bảng Chữ Cái I - Q

Flashcard Bé Tập Đếm

Flashcard Bảng Chữ Cái A-H

Flashcard Màu Sắc Cơ Bản
