Từ Vựng Màu Sắc Của Bút Màu
Khám phá bộ flashcards "Màu Sắc Của Bút Màu" – công cụ học tập trực quan giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng về màu sắc, rèn luyện kỹ năng nhận biết và sử dụng màu sắc trong giao tiếp hàng ngày.

Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
red crayon
(noun) - /red ˈkreɪɒn/
- bút màu đỏ
- eg: She drew a heart with a red crayon.
blue crayon
(noun) - /bluː ˈkreɪɒn/
- bút màu xanh dương
- eg: He colored the sky with a blue crayon.
yellow crayon
(noun) - /ˈjeləʊ ˈkreɪɒn/
- bút màu vàng
- eg: The sun was drawn using a yellow crayon.
green crayon
(noun) - /ɡriːn ˈkreɪɒn/
- bút màu xanh lá cây
- eg: She used a green crayon to draw the tree.
orange crayon
(noun) - /ˈɒrɪndʒ ˈkreɪɒn/
- bút màu cam
- eg: He chose an orange crayon to color the fruit.
violet crayon
(noun) - /ˈvaɪələt ˈkreɪɒn/
- bút màu tím nhạt
- eg: She colored the butterfly wings with a violet crayon.
pink crayon
(noun) - /pɪŋk ˈkreɪɒn/
- bút màu hồng
- eg: The pig was colored with a pink crayon.
brown crayon
(noun) - /braʊn ˈkreɪɒn/
- bút màu nâu
- eg: He used a brown crayon to draw the tree trunk.
black crayon
(noun) - /blæk ˈkreɪɒn/
- bút màu đen
- eg: She outlined the shapes with a black crayon.
white crayon
(noun) - /waɪt ˈkreɪɒn/
- bút màu trắng
- eg: He added snow to the picture using a white crayon.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Màu Sắc Các Loài Động Vật

Màu Sắc Các Loại Củ Quả

Màu Sắc Các Loài Hoa

Màu Sắc Đồ Dùng Học Tập

Flashcard Màu Sắc Của Quần Áo

Flashcard Số Hàng Chục

Flashcard Hình Khối Và Hình Dạng

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 11 - 20

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 1 - 10

Flashcard Bảng Chữ Cái R - Z

Flashcard Bảng Chữ Cái I - Q

Flashcard Bé Tập Đếm

Flashcard Bảng Chữ Cái A-H

Flashcard Màu Sắc Cơ Bản
