Từ Vựng Flashcard Số Hàng Chục
Khám phá bộ flashcards Số Hàng Chục – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các số hàng chục, từ mười đến chín mươi. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp một cách tự tin.

Danh sách từ vựng
9 thuật ngữ trong bộ flashcard này
ten
(noun) - /tɛn/
- mười
- eg: She counted to ten before opening her eyes.
twenty
(noun) - /ˈtwɛnti/
- hai mươi
- eg: She bought twenty apples.
thirty
(noun) - /ˈθɜːr.t̬i/
- ba mươi
- eg: He ran thirty kilometers in the marathon.
forty
(noun) - /ˈfɔːr.t̬i/
- bốn mươi
- eg: She bought forty apples for the party.
fifty
(noun) - /ˈfɪf.ti/
- năm mươi
- eg: The old man is fifty years old.
sixty
(noun) - /ˈsɪk.sti/
- sáu mươi
- eg: The speed limit on this road is sixty miles per hour.
seventy
(noun) - /ˈsɛv.ən.ti/
- bảy mươi
- eg: He saved seventy dollars for his trip.
eighty
(noun) - /ˈeɪ.t̬i/
- tám mươi
- eg: The temperature today is eighty degrees Fahrenheit.
ninety
(noun) - /ˈnaɪn.t̬i/
- chín mươi
- eg: There were ninety people at the wedding.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Màu Sắc Các Loài Động Vật

Màu Sắc Các Loại Củ Quả

Màu Sắc Các Loài Hoa

Màu Sắc Đồ Dùng Học Tập

Màu Sắc Của Bút Màu

Flashcard Màu Sắc Của Quần Áo

Flashcard Hình Khối Và Hình Dạng

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 11 - 20

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 1 - 10

Flashcard Bảng Chữ Cái R - Z

Flashcard Bảng Chữ Cái I - Q

Flashcard Bé Tập Đếm

Flashcard Bảng Chữ Cái A-H

Flashcard Màu Sắc Cơ Bản
