Từ Vựng Flashcard Màu Sắc Của Quần Áo
Khám phá bộ flashcards "Màu Sắc Của Quần Áo" – công cụ học tập trực quan giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về màu sắc và các loại quần áo, đồng thời cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.

Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
red shirt
(noun) - /red ʃɜːt/
- áo đỏ
- eg: She bought a red shirt yesterday.
blue jeans
(noun) - /bluː dʒiːnz/
- quần jean xanh
- eg: He always wears blue jeans to school.
white dress
(noun) - /waɪt drɛs/
- đầm trắng
- eg: She looked beautiful in a white dress.
black shoes
(noun) - /blæk ʃuːz/
- giày đen
- eg: He polished his black shoes before the meeting.
green hat
(noun) - /ɡriːn hæt/
- mũ xanh lá
- eg: He wore a green hat to match his jacket.
yellow skirt
(noun) - /ˈjeləʊ skɜːt/
- váy vàng
- eg: She chose a yellow skirt for the summer party.
brown jacket
(noun) - /braʊn ˈdʒækɪt/
- áo khoác nâu
- eg: His brown jacket looks very stylish.
orange sweater
(noun) - /ˈɒrɪndʒ ˈswɛtər/
- áo len cam
- eg: She bought an orange sweater for the cold season.
purple coat
(noun) - /ˈpɜːpl kəʊt/
- áo khoác tím
- eg: Her purple coat is very elegant.
grey trousers
(noun) - /ɡreɪ ˈtraʊzəz/
- quần xám
- eg: He prefers wearing grey trousers to work.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Màu Sắc Các Loài Động Vật

Màu Sắc Các Loại Củ Quả

Màu Sắc Các Loài Hoa

Màu Sắc Đồ Dùng Học Tập

Màu Sắc Của Bút Màu

Flashcard Số Hàng Chục

Flashcard Hình Khối Và Hình Dạng

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 11 - 20

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 1 - 10

Flashcard Bảng Chữ Cái R - Z

Flashcard Bảng Chữ Cái I - Q

Flashcard Bé Tập Đếm

Flashcard Bảng Chữ Cái A-H

Flashcard Màu Sắc Cơ Bản
