Từ Vựng Flashcard Hình Khối Và Hình Dạng
Khám phá bộ flashcards "Hình Khối Và Hình Dạng" – công cụ học tập trực quan giúp trẻ em và người học tiếng Anh dễ dàng nhận biết và ghi nhớ các hình khối cơ bản như hình cầu, hình lập phương, hình trụ, hình nón, và nhiều hình dạng khác. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp thông qua các ví dụ minh họa sinh động.

Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
sphere
(noun) - /sfɪr/
- hình cầu
- eg: The ball is a sphere.
cube
(noun) - /kjuːb/
- khối lập phương
- eg: He cut the cheese into cubes.
cylinder
(noun) - /ˈsɪl.ɪn.dər/
- hình trụ
- eg: A soda can has the shape of a cylinder.
cone
(noun) - /koʊn/
- hình nón
- eg: An ice cream cone is a perfect example of a cone shape.
pyramid
(noun) - /ˈpɪr.ə.mɪd/
- hình chóp
- eg: The Great Pyramid of Giza is the most famous pyramid in the world.
crescent
(noun) - /ˈkrɛs.ənt/
- hình lưỡi liềm
- eg: The moon was in a crescent shape last night.
semicircle
(noun) - /ˈsɛm.iˌsɜːr.kəl/
- hình bán nguyệt
- eg: The students sat in a semicircle around the teacher.
arrow
(noun) - /ˈæroʊ/
- mũi tên
- eg: He shot an arrow.
cross
(noun) - /krɒs/
- hình chữ thập
- eg: The hospital sign is marked with a red cross.
pentagon
(noun) - /ˈpɛn.tə.ɡɒn/
- hình ngũ giác
- eg: A home plate in baseball has the shape of a pentagon.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Màu Sắc Các Loài Động Vật

Màu Sắc Các Loại Củ Quả

Màu Sắc Các Loài Hoa

Màu Sắc Đồ Dùng Học Tập

Màu Sắc Của Bút Màu

Flashcard Màu Sắc Của Quần Áo

Flashcard Số Hàng Chục

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 11 - 20

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 1 - 10

Flashcard Bảng Chữ Cái R - Z

Flashcard Bảng Chữ Cái I - Q

Flashcard Bé Tập Đếm

Flashcard Bảng Chữ Cái A-H

Flashcard Màu Sắc Cơ Bản
