JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Loài Hoa Dùng Làm Trà Và Nước Hoa

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Jasmine

  • Hoa nhài

Chrysanthemum

  • Hoa cúc

Rose

  • Hoa hồng

Artichoke

  • Hoa atiso đỏ

Lotus

  • Hoa sen

Lavender

  • Hoa oải hương

Ylang ylang

  • Hoa hoàng lan

Tuberose

  • Hoa dạ hương

Gardenia

  • Hoa dành dành

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.