JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Bé Tập Đếm

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

One

  • 1 quả táo

Two

  • 2 con vịt

Three

  • 3 con gấu

Four

  • 4 viên kẹo

Five

  • 5 ngón tay

Six

  • 6 ngôi sao

Seven

  • 7 sắc cầu vồng

Eight

  • 8 chai nước

Nine

  • 9 quả bóng bay

Ten

  • 10 viên bi

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.