Từ Vựng Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 11 - 20
Khám phá bộ flashcards "Bé Nhận Biết Chữ Số 11 - 20" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ làm quen với các số từ 11 đến 20, mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, phát triển kỹ năng nhận biết và giao tiếp hiệu quả.

Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
eleven
(noun) - /ɪˈlevn/
- mười một
- eg: She is eleven years old.
twelve
(noun) - /twɛlv/
- mười hai
- eg: There are twelve months in a year.
thirteen
(noun) - /ˌθɜːrˈtiːn/
- mười ba
- eg: She scored thirteen points in the game.
fourteen
(noun) - /ˌfɔːrˈtiːn/
- mười bốn
- eg: The meeting starts at fourteen o’clock.
fifteen
(noun) - /ˌfɪfˈtiːn/
- mười lăm
- eg: He waited for fifteen minutes.
sixteen
(noun) - /ˌsɪksˈtiːn/
- mười sáu
- eg: She turned sixteen last week.
seventeen
(noun) - /ˌsɛv(ə)nˈtiːn/
- mười bảy
- eg: The boy is seventeen years old.
eighteen
(noun) - /ˌeɪˈtiːn/
- mười tám
- eg: You must be eighteen to vote.
nineteen
(noun) - /ˌnaɪnˈtiːn/
- mười chín
- eg: He has nineteen books on his shelf.
twenty
(noun) - /ˈtwɛnti/
- hai mươi
- eg: She bought twenty apples.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Màu Sắc Các Loài Động Vật

Màu Sắc Các Loại Củ Quả

Màu Sắc Các Loài Hoa

Màu Sắc Đồ Dùng Học Tập

Màu Sắc Của Bút Màu

Flashcard Màu Sắc Của Quần Áo

Flashcard Số Hàng Chục

Flashcard Hình Khối Và Hình Dạng

Flashcard Bé Nhận Biết Chữ Số 1 - 10

Flashcard Bảng Chữ Cái R - Z

Flashcard Bảng Chữ Cái I - Q

Flashcard Bé Tập Đếm

Flashcard Bảng Chữ Cái A-H

Flashcard Màu Sắc Cơ Bản
