JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Bảng Chữ Cái I - Q

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

I i

  • ice cream

J j

  • juice

K k

  • kite

L l

  • lion

M m

  • monkey

N n

  • nest

O o

  • orange

P p

  • pencil

Q q

  • queen

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.