Vitamin E có vai trò trong chống lão hoá do :
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
* Phương án A: Cung cấp thuốc theo yêu cầu của đương sự là sai, vì dược sĩ cần tuân thủ các quy định về kê đơn và sử dụng thuốc an toàn.
* Phương án B: Cung cấp thuốc theo đơn thuốc của bác sĩ là đáp án đúng. Bác sĩ đã cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ khi kê đơn thuốc cho phụ nữ mang thai. Dược sĩ có trách nhiệm cung cấp thuốc theo đơn và tư vấn thêm cho bệnh nhân.
* Phương án C: Từ chối cung cấp thuốc trong mọi trường hợp là không hợp lý. Có những trường hợp phụ nữ mang thai cần dùng thuốc để điều trị bệnh, đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
* Phương án D: Khuyên tuyệt đối không dùng thuốc trong suốt thai kỳ là không thực tế. Trong một số trường hợp bệnh lý nhất định, việc sử dụng thuốc là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của người mẹ và sự phát triển của thai nhi.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B.
Các phương án khác không phù hợp vì:
- A (10-20%) có thể là quá thấp và không đáp ứng đủ nhu cầu điều trị trong một số trường hợp.
- C (20-30%) cũng có thể là quá thấp và không đáp ứng đủ nhu cầu điều trị trong một số trường hợp.
- D (100%) là hoàn toàn không hợp lý, vì điều này đồng nghĩa với việc kê đơn kháng sinh cho tất cả các trường hợp, dẫn đến lạm dụng và tăng nguy cơ kháng kháng sinh.
Tuy nhiên, phương án B bao hàm nhiều hoạt động cụ thể hơn, thể hiện sự phối hợp trực tiếp với các khoa lâm sàng, đây là yếu tố then chốt để đạt mục tiêu dược lâm sàng. Các hoạt động thông tin, thảo luận, kiểm tra tại khoa lâm sàng cho phép dược sĩ lâm sàng đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc, phát hiện và giải quyết các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc, và đưa ra các khuyến cáo phù hợp cho bác sĩ.
Do đó, đáp án B là đáp án chính xác nhất.
* Histamine: Là một chất trung gian hóa học có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm cả phản ứng dị ứng và bài tiết axit dạ dày.
* Thuốc lợi tiểu nhóm Thiazid: Là nhóm thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và phù. Cơ chế tác dụng chính của chúng là ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa của thận, dẫn đến tăng bài tiết nước và điện giải.
Phân tích các phương án:
* A. Đối kháng cạnh tranh: Xảy ra khi hai chất có cấu trúc tương tự cạnh tranh để gắn vào cùng một receptor. Histamine tác động thông qua các thụ thể histamine (H1, H2, v.v.), trong khi thiazid tác động lên kênh vận chuyển ion ở thận. Do đó, chúng không cạnh tranh trên cùng một thụ thể.
* B. Đối kháng không cạnh tranh: Xảy ra khi một chất gắn vào một vị trí khác trên receptor và làm thay đổi cấu hình của receptor, ngăn chặn chất chủ vận gắn vào hoặc làm giảm hiệu quả của nó. Tương tự như trên, thiazid và histamine không tác động trên cùng một thụ thể.
* C. Đối kháng hóa học: Xảy ra khi hai chất phản ứng với nhau về mặt hóa học, làm mất tác dụng của một hoặc cả hai chất. Không có bằng chứng nào cho thấy thiazid và histamine phản ứng hóa học với nhau.
* D. Đối kháng sinh lý: Xảy ra khi hai chất tác động lên các hệ thống sinh lý khác nhau nhưng tạo ra các hiệu ứng ngược nhau. Trong trường hợp này, thiazid có thể gây hạ kali máu, trong khi histamine (thông qua các tác động của nó) có thể ảnh hưởng đến cân bằng điện giải, do đó có thể gây ra một hình thức đối kháng sinh lý gián tiếp, mặc dù không trực tiếp và không phải là tương tác chính yếu.
Tuy nhiên, tương tác đáng kể nhất giữa thiazid và histamine liên quan đến tác dụng phụ của thiazid. Thiazid có thể làm giảm bài tiết acid uric, dẫn đến tăng acid uric máu. Histamine có thể làm tăng acid uric máu. Sự kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ bệnh gout hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh gout. Do đó, mặc dù không phải là một tương tác đối kháng trực tiếp, đây là một tương tác quan trọng về mặt lâm sàng.
Vì không có đáp án nào mô tả chính xác và đầy đủ tương tác dược lý giữa thiazid và histamine, và dựa trên các thông tin hiện có, câu trả lời gần đúng nhất là D. Đối kháng sinh lý., mặc dù đây không phải là một tương tác đối kháng điển hình và có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến tương tác này. Tuy nhiên, các đáp án khác hoàn toàn không phù hợp.
Câu hỏi yêu cầu tìm thuốc *không* được dùng cho trẻ dưới 2 tuổi, *ngoại trừ* một trường hợp. Điều này có nghĩa là trong các lựa chọn, có một thuốc *có thể* được dùng cho trẻ dưới 2 tuổi, trong khi các thuốc còn lại thì không.
Phân tích các lựa chọn:
- A. Codein: Codein là một opioid giảm đau. Chống chỉ định sử dụng codein cho trẻ em dưới 12 tuổi do nguy cơ suy hô hấp nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ có các yếu tố nguy cơ như ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
- B. Diphenoxylate: Diphenoxylate là một thuốc chống tiêu chảy opioid. Chống chỉ định diphenoxylate cho trẻ em dưới 6 tuổi do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm ức chế hô hấp và thần kinh trung ương.
- C. Sulfamid: Sulfamid (Sulfonamid) là một nhóm kháng sinh. Sulfonamid có thể gây vàng da nhân ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ do cạnh tranh với bilirubin trong liên kết với albumin huyết tương. Do đó, thường tránh sử dụng sulfonamid cho trẻ dưới 2 tháng tuổi và cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ nhỏ hơn.
- D. Tất cả sai: Lựa chọn này không phù hợp vì thực tế có những thuốc trong danh sách chống chỉ định hoặc không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 2 tuổi.
Như vậy, không có đáp án nào là chính xác. Vì cả ba thuốc trên (Codein, Dephenoxylat và Sulfamid) đều có những hạn chế hoặc chống chỉ định sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi, tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Tuy nhiên, theo thông tin cập nhật hiện nay, codein chống chỉ định cho trẻ em dưới 12 tuổi, diphenoxylate chống chỉ định cho trẻ em dưới 6 tuổi. Sulfamid cần thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ hơn, đặc biệt dưới 2 tháng.
Do đó, câu hỏi này có thể gây nhầm lẫn vì không có đáp án hoàn toàn chính xác theo cách diễn đạt của câu hỏi.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.