Vietnam's Van Phong Bay is the best place for development:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
* A/ Vendor management/ Compliance – Cargo management and tracking: Sai. Vendor management (quản lý nhà cung cấp) và Compliance (tuân thủ) liên quan đến quản lý các nhà cung cấp và đảm bảo tuân thủ các quy định, chứ không phải quản lý và theo dõi hàng hóa.
* B/ GOH – Hanging container service: Đúng. GOH (Garments on Hanger) là dịch vụ container treo, dùng để vận chuyển quần áo.
* C/ Data management/ EDI clearing house – Tracking management and commitment of the supplier: Sai. Data management (quản lý dữ liệu) và EDI clearing house (trung tâm thanh toán bù trừ EDI) liên quan đến quản lý dữ liệu và trao đổi dữ liệu điện tử, không phải theo dõi quản lý và cam kết của nhà cung cấp.
* D/ Barcode scanning and Label Production: Đúng. Quét mã vạch và in nhãn là các hoạt động thường thấy trong logistics.
* E/ Value-added warehousing service and value-added warehousing service: Lặp lại. Value-added warehousing service (dịch vụ kho bãi giá trị gia tăng) là đúng.
Vậy, các cặp thuật ngữ sai là A và C.
* Sản phẩm (Product): Dịch vụ khách hàng tốt giúp tăng giá trị cảm nhận của sản phẩm, giải quyết các vấn đề liên quan đến sản phẩm, và thu thập phản hồi để cải tiến sản phẩm.
* Địa điểm (Place): Dịch vụ khách hàng hỗ trợ phân phối sản phẩm bằng cách đảm bảo khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm và nhận được hỗ trợ tại điểm bán.
* Giá cả (Price): Dịch vụ khách hàng tốt có thể biện minh cho mức giá cao hơn, vì khách hàng sẵn sàng trả nhiều hơn cho một sản phẩm đi kèm với dịch vụ hỗ trợ tốt.
* Xúc tiến (Promotion): Dịch vụ khách hàng là một phần quan trọng của hoạt động quảng bá, tạo dựng hình ảnh thương hiệu tốt và khuyến khích truyền miệng.
Vì vậy, dịch vụ khách hàng hiệu quả hỗ trợ tất cả các yếu tố trên, nhưng câu hỏi này chưa đủ cụ thể để có một đáp án "đúng nhất" duy nhất. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án, thì đáp án "Sản phẩm" có lẽ là gần đúng nhất, vì dịch vụ khách hàng thường gắn liền với việc hỗ trợ và giải quyết các vấn đề liên quan đến sản phẩm.
* CIF (Cost, Insurance and Freight): Giá bao gồm chi phí hàng hóa, bảo hiểm và cước vận chuyển đến cảng đích. Đây là điều kiện phổ biến vì người bán chịu trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cảng của người mua, giúp người mua dễ dàng hơn trong việc quản lý rủi ro và chi phí.
* CIP (Carriage and Insurance Paid to): Tương tự như CIF nhưng áp dụng cho nhiều phương thức vận tải khác nhau, không chỉ đường biển. Giá bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến một địa điểm cụ thể do người mua chỉ định.
Các lựa chọn khác không phổ biến bằng:
* FAS (Free Alongside Ship): Người bán giao hàng dọc mạn tàu tại cảng chỉ định. Trách nhiệm và chi phí sau đó thuộc về người mua.
* FOB (Free On Board): Người bán giao hàng lên tàu tại cảng chỉ định. Trách nhiệm và chi phí sau đó thuộc về người mua.
* FCA (Free Carrier): Người bán giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định tại địa điểm chỉ định.
* Nhóm A: Chiếm tỷ lệ nhỏ về số lượng (khoảng 20%) nhưng giá trị lớn (khoảng 80%).
* Nhóm B: Chiếm tỷ lệ trung bình về số lượng và giá trị (khoảng 30% số lượng và 15% giá trị).
* Nhóm C: Chiếm tỷ lệ lớn về số lượng (khoảng 50-55%) nhưng giá trị nhỏ (khoảng 5%).
Như vậy, nhóm C có giá trị nhỏ, chiếm khoảng 5% tổng giá trị hàng tồn kho, nhưng số lượng chiếm khoảng 55% tổng số lượng hàng tồn kho. Do đó, đáp án đúng là: X là 5% và Y là 55%.
Để xác định các thuật ngữ liên quan đến quy trình chuỗi cung ứng, ta cần xem xét bản chất của từng thuật ngữ:
- SRM (Supplier Relationship Management): Quản lý quan hệ với nhà cung cấp, là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng, tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ổn định và hiệu quả.
- ISCM (Internal Supply Chain Management): Quản lý chuỗi cung ứng nội bộ, liên quan đến việc tối ưu hóa các quy trình bên trong tổ chức để cải thiện hiệu quả của chuỗi cung ứng. Đây là một phần không thể thiếu của quy trình này.
- ERP (Enterprise Resource Planning): Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, là một hệ thống tích hợp quản lý nhiều khía cạnh của doanh nghiệp, bao gồm cả quản lý chuỗi cung ứng, tài chính, nhân sự,... Do đó, nó liên quan đến chuỗi cung ứng nhưng không phải là một phần cốt lõi của nó.
- CRM (Customer Relationship Management): Quản lý quan hệ khách hàng, tập trung vào việc quản lý tương tác và mối quan hệ với khách hàng, không trực tiếp liên quan đến chuỗi cung ứng.
Vậy, SRM, ISCM và ERP đều có liên quan đến chuỗi cung ứng. Do đó, đáp án đúng là 1, 2, 3.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.