JavaScript is required

Vh trong công thức sau là: 

\[{{N}_{e}}={{\eta }_{m}}.{{N}_{i}}=\frac{{{P}_{e}}.{{V}_{h}}.i.n}{30\tau }\]

A.

Vh: Thể tích công tác của động cơ (cm3)

B.

Vh: Hiệu suất có ích (%)

C.

Vh: Số kỳ (thì) của động cơ

D.

Vh: Số xy-lanh của động cơ

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Trong công thức tính công suất chỉ thị của động cơ đốt trong ( =  = 30 / (n.i.V.P) / (N.N he ime)), Vh thường được dùng để ký hiệu cho thể tích công tác của động cơ, thường được đo bằng cm3. Các phương án còn lại không phù hợp với ý nghĩa của Vh trong công thức này.

This document is a comprehensive multiple-choice question bank covering the principles, components, and operational aspects of internal combustion engines. It includes questions on engine cycles, combustion processes, engine parts like pistons, connecting rods, and valves, as well as lubrication, cooling systems, fuel properties, and engine performance.


50 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan