JavaScript is required

Under Mintzberg's classification of organizational structure, knowledge-based organizations fall under the category of:

A. Divisionalized bureaucracies.

B. Professional bureaucracies

C. Machine bureaucracies

D. Entrepreneurial structures

undefined. Adhocracies

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Theo phân loại của Mintzberg về cấu trúc tổ chức, các tổ chức dựa trên tri thức thường thuộc loại hình "Professional bureaucracies" (Bộ máy quan liêu chuyên nghiệp). Các tổ chức này dựa vào kỹ năng và kiến thức chuyên môn của các chuyên gia để hoạt động. Các chuyên gia có quyền tự chủ đáng kể và phối hợp thông qua việc chuẩn hóa kỹ năng.

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chiến lược "thị trường ngách" (market niche) tập trung vào việc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ chuyên biệt cho một phân khúc thị trường hẹp, đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng này tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Các chiến lược khác như hiệu quả quy trình (process efficiency), khác biệt hóa sản phẩm (product differentiation), tùy biến hàng loạt (mass customization) và dẫn đầu về chi phí thấp (low-cost leadership) có thể áp dụng cho thị trường rộng lớn hơn hoặc tập trung vào các khía cạnh khác của kinh doanh, không nhất thiết là một phân khúc thị trường hẹp.
Câu 26:

Hilton Hotels uses its OnQ system for which of the following purposes?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hệ thống OnQ của Hilton Hotels được sử dụng để ước tính lợi nhuận của từng khách hàng và cung cấp thêm các đặc quyền cho những khách hàng có lợi nhuận cao. Điều này giúp Hilton tập trung vào việc giữ chân những khách hàng giá trị nhất và tối đa hóa doanh thu. Các lựa chọn khác không phải là mục đích chính của hệ thống OnQ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này đề cập đến những quan điểm khác nhau về cách phân bổ nguồn lực, phần thưởng và hình phạt, cùng với những xung đột nảy sinh từ sự khác biệt này trong tổ chức. Đáp án đúng là 'C. Politics' (Chính trị).

* Politics (Chính trị): Trong bối cảnh tổ chức, chính trị đề cập đến các hoạt động liên quan đến việc giành được, sử dụng và duy trì quyền lực để đạt được các mục tiêu cá nhân hoặc nhóm. Sự khác biệt trong quan điểm về phân bổ nguồn lực, phần thưởng và hình phạt thường dẫn đến các cuộc đấu tranh chính trị trong tổ chức.
* Business processes (Quy trình kinh doanh): Là tập hợp các hoạt động liên quan đến việc sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
* Environments (Môi trường): Đề cập đến các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức.
* Culture (Văn hóa): Là tập hợp các giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ trong một tổ chức.
* Structure (Cấu trúc): Là cách thức các nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm được phân bổ trong tổ chức.
Câu 28:

The Internet increases the bargaining power of customers by:

Lời giải:
Đáp án đúng: D

Internet làm tăng sức mạnh thương lượng của khách hàng bằng cách cung cấp thông tin cho tất cả mọi người. Khi khách hàng có nhiều thông tin hơn về sản phẩm, giá cả, và các lựa chọn thay thế, họ có thể đưa ra các quyết định mua hàng thông minh hơn và thương lượng tốt hơn với người bán. Các lựa chọn khác có thể đúng trong những trường hợp khác, nhưng đáp án D là trực tiếp và toàn diện nhất.

Câu 29:

All of the following statements are true about information technology's impact on business firms except:

Lời giải:
Đáp án đúng: D

Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng về tác động của công nghệ thông tin (IT) đối với các công ty. Hãy xem xét từng đáp án:



  • A. It helps reduce internal management costs (Nó giúp giảm chi phí quản lý nội bộ): Công nghệ thông tin giúp tự động hóa nhiều quy trình, giảm thiểu giấy tờ, cải thiện giao tiếp và cộng tác, từ đó giảm chi phí quản lý nội bộ.

  • B. It helps reduce transaction costs (Nó giúp giảm chi phí giao dịch): IT giúp tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn, giảm chi phí liên lạc, đơn giản hóa quy trình mua bán, và cho phép giao dịch trực tuyến, do đó giảm chi phí giao dịch.

  • C. It helps reduce agency costs (Nó giúp giảm chi phí đại diện): Chi phí đại diện phát sinh khi có sự khác biệt về lợi ích giữa người quản lý (đại diện) và chủ sở hữu (người ủy thác). IT giúp tăng cường giám sát, minh bạch thông tin và cải thiện quản trị doanh nghiệp, từ đó giảm chi phí đại diện.

  • D. It helps firms expand in size (Nó giúp các công ty mở rộng quy mô): IT cho phép các công ty quản lý hoạt động phức tạp hơn, tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, và phục vụ nhiều khách hàng hơn, hỗ trợ mở rộng quy mô.

  • E. It helps firms lower the cost of market participation (Nó giúp các công ty giảm chi phí tham gia thị trường): IT, đặc biệt là internet, giúp các công ty quảng bá sản phẩm/dịch vụ, tiếp cận khách hàng tiềm năng, và xây dựng thương hiệu với chi phí thấp hơn so với các phương tiện truyền thống, giảm chi phí tham gia thị trường.


Tất cả các phát biểu trên đều đúng về tác động tích cực của IT đối với các công ty. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng. Trong bối cảnh này, tất cả các đáp án đều thể hiện những lợi ích mà IT mang lại. Do đó, không có đáp án nào thực sự sai hoàn toàn. Có thể có sự hiểu lầm trong câu hỏi hoặc các đáp án.

Câu 30:

Which of the following is not a true statement about value webs?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 31:

Which of the following best illustrates the use of information systems to focus on market niche?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 33:

Which model is used to describe the interaction of external forces that affect an organization's strategy and ability to compete?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 35:

The value chain model:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP