Hilton Hotels uses its OnQ system for which of the following purposes?
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
* Politics (Chính trị): Trong bối cảnh tổ chức, chính trị đề cập đến các hoạt động liên quan đến việc giành được, sử dụng và duy trì quyền lực để đạt được các mục tiêu cá nhân hoặc nhóm. Sự khác biệt trong quan điểm về phân bổ nguồn lực, phần thưởng và hình phạt thường dẫn đến các cuộc đấu tranh chính trị trong tổ chức.
* Business processes (Quy trình kinh doanh): Là tập hợp các hoạt động liên quan đến việc sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
* Environments (Môi trường): Đề cập đến các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức.
* Culture (Văn hóa): Là tập hợp các giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ trong một tổ chức.
* Structure (Cấu trúc): Là cách thức các nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm được phân bổ trong tổ chức.
Internet làm tăng sức mạnh thương lượng của khách hàng bằng cách cung cấp thông tin cho tất cả mọi người. Khi khách hàng có nhiều thông tin hơn về sản phẩm, giá cả, và các lựa chọn thay thế, họ có thể đưa ra các quyết định mua hàng thông minh hơn và thương lượng tốt hơn với người bán. Các lựa chọn khác có thể đúng trong những trường hợp khác, nhưng đáp án D là trực tiếp và toàn diện nhất.
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng về tác động của công nghệ thông tin (IT) đối với các công ty. Hãy xem xét từng đáp án:
- A. It helps reduce internal management costs (Nó giúp giảm chi phí quản lý nội bộ): Công nghệ thông tin giúp tự động hóa nhiều quy trình, giảm thiểu giấy tờ, cải thiện giao tiếp và cộng tác, từ đó giảm chi phí quản lý nội bộ.
- B. It helps reduce transaction costs (Nó giúp giảm chi phí giao dịch): IT giúp tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn, giảm chi phí liên lạc, đơn giản hóa quy trình mua bán, và cho phép giao dịch trực tuyến, do đó giảm chi phí giao dịch.
- C. It helps reduce agency costs (Nó giúp giảm chi phí đại diện): Chi phí đại diện phát sinh khi có sự khác biệt về lợi ích giữa người quản lý (đại diện) và chủ sở hữu (người ủy thác). IT giúp tăng cường giám sát, minh bạch thông tin và cải thiện quản trị doanh nghiệp, từ đó giảm chi phí đại diện.
- D. It helps firms expand in size (Nó giúp các công ty mở rộng quy mô): IT cho phép các công ty quản lý hoạt động phức tạp hơn, tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, và phục vụ nhiều khách hàng hơn, hỗ trợ mở rộng quy mô.
- E. It helps firms lower the cost of market participation (Nó giúp các công ty giảm chi phí tham gia thị trường): IT, đặc biệt là internet, giúp các công ty quảng bá sản phẩm/dịch vụ, tiếp cận khách hàng tiềm năng, và xây dựng thương hiệu với chi phí thấp hơn so với các phương tiện truyền thống, giảm chi phí tham gia thị trường.
Tất cả các phát biểu trên đều đúng về tác động tích cực của IT đối với các công ty. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng. Trong bối cảnh này, tất cả các đáp án đều thể hiện những lợi ích mà IT mang lại. Do đó, không có đáp án nào thực sự sai hoàn toàn. Có thể có sự hiểu lầm trong câu hỏi hoặc các đáp án.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đặc điểm của "value webs" (mạng lưới giá trị) so với chuỗi giá trị truyền thống. Mạng lưới giá trị là một hệ sinh thái kinh doanh linh hoạt, tập trung vào khách hàng và sử dụng công nghệ thông tin để phối hợp giữa các công ty độc lập.
Xét từng phương án:
- A: Mạng lưới giá trị hoạt động ít tuyến tính hơn chuỗi giá trị truyền thống là đúng. Chuỗi giá trị thường là một chuỗi các hoạt động tuần tự, trong khi mạng lưới giá trị linh hoạt và phi tập trung hơn.
- B: Mạng lưới giá trị *không* liên quan đến các chuỗi giá trị ngành công nghiệp được đồng bộ hóa cao. Đây là một sự hiểu lầm. Mạng lưới giá trị tập trung vào sự phối hợp linh hoạt giữa các công ty độc lập, không nhất thiết phải là các chuỗi giá trị được đồng bộ hóa cao.
- C: Mạng lưới giá trị liên quan đến một tập hợp các công ty độc lập sử dụng công nghệ thông tin để phối hợp chuỗi giá trị của họ là đúng. Đây là một đặc điểm chính của mạng lưới giá trị.
- D: Mạng lưới giá trị *không* cứng nhắc và có thể nhanh chóng thích ứng với những thay đổi trong cung và cầu. Đây là một tuyên bố sai và là đáp án đúng cho câu hỏi này. Mạng lưới giá trị được thiết kế để linh hoạt và thích ứng.
- E: Mạng lưới giá trị hướng đến khách hàng nhiều hơn chuỗi giá trị truyền thống là đúng. Mạng lưới giá trị thường tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Do đó, phương án D là tuyên bố không đúng về mạng lưới giá trị.
Câu hỏi yêu cầu xác định ví dụ nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng hệ thống thông tin để tập trung vào thị trường ngách. Thị trường ngách là một phân khúc thị trường nhỏ, cụ thể và có nhu cầu đặc biệt. Hệ thống thông tin có thể giúp doanh nghiệp xác định, tiếp cận và phục vụ phân khúc thị trường này một cách hiệu quả hơn.
A. Nhà sản xuất quần áo mở rộng sản phẩm sang các kiểu dáng mới: Đây là mở rộng thị trường, không nhất thiết tập trung vào một ngách cụ thể.
B. Cửa hàng bách hóa tạo ra các sản phẩm chuyên biệt cho khách hàng ưu tiên: Đây là một ví dụ về việc tập trung vào thị trường ngách, cụ thể là khách hàng ưu tiên, bằng cách tạo ra các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ.
C. Hiệu sách bán một trình đọc sách điện tử chỉ đọc được sách của hiệu sách đó: Đây là một ví dụ về việc tạo ra sự ràng buộc với khách hàng, hướng đến một ngách thị trường là những người đã mua hoặc có khả năng mua sách từ hiệu sách đó.
D. Chuỗi nhà hàng phân tích số liệu bán hàng địa phương để xác định món ăn nào nên phục vụ: Đây là điều chỉnh thực đơn dựa trên dữ liệu, không nhất thiết tập trung vào một ngách cụ thể.
E. Trang web của nhà sản xuất ô tô cho phép bạn tùy chỉnh các tính năng trên chiếc xe bạn đang mua: Đây là cá nhân hóa sản phẩm, không nhất thiết tập trung vào một ngách cụ thể.
Trong các lựa chọn trên, phương án C thể hiện rõ nhất việc sử dụng hệ thống thông tin (trình đọc sách điện tử chỉ đọc được sách của hiệu sách đó) để tập trung vào một thị trường ngách (những người đọc sách của hiệu sách đó). Mặc dù phương án B cũng liên quan đến việc phục vụ khách hàng ưu tiên, nhưng phương án C tạo ra một rào cản lớn hơn cho khách hàng chuyển sang đối thủ cạnh tranh, do đó thể hiện sự tập trung vào ngách thị trường mạnh mẽ hơn.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.