Trong phân tích động học cơ cấu, thông số nào phản ánh chất lượng làm việc của máy:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong phân tích động học cơ cấu, mục tiêu là xác định vị trí, vận tốc và gia tốc của các điểm và khâu trong cơ cấu theo thời gian. Các thông số này phản ánh trực tiếp chất lượng làm việc của máy, ví dụ như vận tốc và gia tốc phù hợp sẽ đảm bảo máy hoạt động êm ái, chính xác và hiệu quả. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hệ vi sai trong hệ bánh răng có công dụng chính là tổng hợp hoặc phân chia chuyển động quay. Nó cho phép các bánh xe trên cùng một trục quay với tốc độ khác nhau, điều này rất quan trọng khi xe vào cua. Khi xe vào cua, bánh xe phía ngoài phải di chuyển một quãng đường dài hơn bánh xe phía trong, do đó cần quay nhanh hơn. Hệ vi sai đảm bảo rằng mỗi bánh xe nhận được mô-men xoắn phù hợp với tốc độ quay của nó, giúp xe vận hành trơn tru và ổn định.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- B. Thực hiện một tỉ số truyền lớn: Đây không phải là công dụng chính của hệ vi sai. Tỉ số truyền lớn thường được thực hiện bởi hộp số.
- C. Thay đổi tỉ số truyền, thay đổi chiều quay: Hệ vi sai không trực tiếp thay đổi tỉ số truyền hoặc chiều quay. Chức năng này thuộc về hộp số hoặc các cơ cấu khác.
- D. Truyền chuyển động giữa các trục xa nhau với tỉ số truyền chính xác: Mặc dù hệ bánh răng nói chung có thể truyền chuyển động giữa các trục xa nhau, nhưng đây không phải là công dụng cụ thể của hệ vi sai.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- B. Thực hiện một tỉ số truyền lớn: Đây không phải là công dụng chính của hệ vi sai. Tỉ số truyền lớn thường được thực hiện bởi hộp số.
- C. Thay đổi tỉ số truyền, thay đổi chiều quay: Hệ vi sai không trực tiếp thay đổi tỉ số truyền hoặc chiều quay. Chức năng này thuộc về hộp số hoặc các cơ cấu khác.
- D. Truyền chuyển động giữa các trục xa nhau với tỉ số truyền chính xác: Mặc dù hệ bánh răng nói chung có thể truyền chuyển động giữa các trục xa nhau, nhưng đây không phải là công dụng cụ thể của hệ vi sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hệ bánh răng là một hệ thống cơ học bao gồm nhiều bánh răng ăn khớp với nhau để truyền chuyển động và mô-men xoắn. Trong đó, có ít nhất một cặp bánh răng ăn khớp mà một trong hai bánh răng (hoặc cả hai) có tâm quay không cố định, tức là tâm quay của nó di động trong quá trình hoạt động.
* Phương án A: Hệ gồm các bánh răng có đường tâm trục cố định, không phải là định nghĩa đầy đủ của hệ bánh răng, vì nó chỉ mô tả một trường hợp cụ thể của hệ bánh răng (hệ bánh răng thường).
* Phương án B: Hệ gồm các bánh răng chuyển động quanh một bánh răng cố định, không phải là định nghĩa đầy đủ của hệ bánh răng, nó mô tả một cơ cấu đặc biệt (bánh răng hành tinh).
* Phương án C: Hệ trong đó mỗi cặp bánh răng ăn khớp có ít nhất một bánh răng có tâm quay di động, đây là định nghĩa chính xác nhất về hệ bánh răng nói chung, bao gồm cả hệ bánh răng thường và hệ bánh răng hành tinh.
* Phương án D: Hệ gồm các bánh răng lần lượt ăn khớp với nhau tạo thành một chuỗi, mô tả một cách thức truyền động bằng bánh răng, nhưng không phải là định nghĩa đầy đủ của hệ bánh răng.
Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
* Phương án A: Hệ gồm các bánh răng có đường tâm trục cố định, không phải là định nghĩa đầy đủ của hệ bánh răng, vì nó chỉ mô tả một trường hợp cụ thể của hệ bánh răng (hệ bánh răng thường).
* Phương án B: Hệ gồm các bánh răng chuyển động quanh một bánh răng cố định, không phải là định nghĩa đầy đủ của hệ bánh răng, nó mô tả một cơ cấu đặc biệt (bánh răng hành tinh).
* Phương án C: Hệ trong đó mỗi cặp bánh răng ăn khớp có ít nhất một bánh răng có tâm quay di động, đây là định nghĩa chính xác nhất về hệ bánh răng nói chung, bao gồm cả hệ bánh răng thường và hệ bánh răng hành tinh.
* Phương án D: Hệ gồm các bánh răng lần lượt ăn khớp với nhau tạo thành một chuỗi, mô tả một cách thức truyền động bằng bánh răng, nhưng không phải là định nghĩa đầy đủ của hệ bánh răng.
Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong cơ cấu phẳng, tại mỗi tiếp điểm của thành phần khớp động, phản lực bao gồm hai thành phần chính: áp lực (lực vuông góc với bề mặt tiếp xúc) và lực ma sát (lực song song với bề mặt tiếp xúc, chống lại chuyển động tương đối). Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi vật nằm trên mặt phẳng nghiêng và không chuyển động, điều này có nghĩa là tổng các lực tác dụng lên vật bằng 0 (vật ở trạng thái cân bằng). Các lực tác dụng lên vật bao gồm trọng lực, phản lực của mặt phẳng nghiêng và lực ma sát nghỉ. Lực ma sát nghỉ xuất hiện để cân bằng với thành phần của trọng lực song song với mặt phẳng nghiêng, ngăn vật trượt xuống. Do đó, chắc chắn phải có lực ma sát giữa vật và mặt phẳng nghiêng để giữ vật không chuyển động.
Phương án A đúng vì nó khẳng định có lực ma sát giữa vật và mặt phẳng nghiêng.
Phương án B sai vì nó khẳng định không có lực ma sát.
Phương án C sai vì lực ma sát tồn tại không phụ thuộc vào hệ số ma sát (mà phụ thuộc vào việc vật có xu hướng chuyển động hay không).
Phương án D sai vì lực ma sát tồn tại không trực tiếp phụ thuộc vào khối lượng của vật, mặc dù khối lượng ảnh hưởng đến trọng lực và do đó ảnh hưởng đến lực ma sát cần thiết để cân bằng.
Phương án A đúng vì nó khẳng định có lực ma sát giữa vật và mặt phẳng nghiêng.
Phương án B sai vì nó khẳng định không có lực ma sát.
Phương án C sai vì lực ma sát tồn tại không phụ thuộc vào hệ số ma sát (mà phụ thuộc vào việc vật có xu hướng chuyển động hay không).
Phương án D sai vì lực ma sát tồn tại không trực tiếp phụ thuộc vào khối lượng của vật, mặc dù khối lượng ảnh hưởng đến trọng lực và do đó ảnh hưởng đến lực ma sát cần thiết để cân bằng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lực ma sát và điều kiện chuyển động của vật trên mặt phẳng ngang.
* Phân tích lực tác dụng lên vật A:
* Trọng lực Q hướng xuống.
* Lực P hướng ngang.
* Phản lực N của mặt phẳng ngang hướng lên, cân bằng với trọng lực Q.
* Lực ma sát (nếu có) hướng ngược chiều với lực P.
* Điều kiện chuyển động:
* Vật A sẽ chuyển động nếu lực P lớn hơn lực ma sát nghỉ cực đại.
* Nếu lực P nhỏ hơn hoặc bằng lực ma sát nghỉ cực đại, vật A sẽ đứng yên.
* Đánh giá các phương án:
* A. Vật A luôn chuyển động: Sai, vì nếu lực P nhỏ hơn hoặc bằng lực ma sát nghỉ cực đại, vật A sẽ đứng yên.
* B. Vật A bị tự hãm: Sai, "tự hãm" thường dùng trong các hệ cơ học có tính chất giữ nguyên trạng thái (ví dụ, ốc vít tự hãm). Trong trường hợp này, ma sát có thể làm vật dừng lại nếu P không đủ lớn để thắng ma sát, nhưng không gọi là "tự hãm".
* C. Vật A chuyển động hay không tùy thuộc lực ma sát: Đúng, vì điều kiện chuyển động phụ thuộc vào so sánh giữa lực P và lực ma sát nghỉ cực đại.
* D. Vật A chuyển động chậm dần: Sai, vì nếu vật chuyển động (lực P thắng ma sát), nó sẽ chuyển động có gia tốc (chuyển động nhanh dần hoặc đều), không phải chậm dần (trừ khi lực P ngừng tác dụng).
Vậy, đáp án đúng là C. Vật A chuyển động hay không tùy thuộc lực ma sát.
* Phân tích lực tác dụng lên vật A:
* Trọng lực Q hướng xuống.
* Lực P hướng ngang.
* Phản lực N của mặt phẳng ngang hướng lên, cân bằng với trọng lực Q.
* Lực ma sát (nếu có) hướng ngược chiều với lực P.
* Điều kiện chuyển động:
* Vật A sẽ chuyển động nếu lực P lớn hơn lực ma sát nghỉ cực đại.
* Nếu lực P nhỏ hơn hoặc bằng lực ma sát nghỉ cực đại, vật A sẽ đứng yên.
* Đánh giá các phương án:
* A. Vật A luôn chuyển động: Sai, vì nếu lực P nhỏ hơn hoặc bằng lực ma sát nghỉ cực đại, vật A sẽ đứng yên.
* B. Vật A bị tự hãm: Sai, "tự hãm" thường dùng trong các hệ cơ học có tính chất giữ nguyên trạng thái (ví dụ, ốc vít tự hãm). Trong trường hợp này, ma sát có thể làm vật dừng lại nếu P không đủ lớn để thắng ma sát, nhưng không gọi là "tự hãm".
* C. Vật A chuyển động hay không tùy thuộc lực ma sát: Đúng, vì điều kiện chuyển động phụ thuộc vào so sánh giữa lực P và lực ma sát nghỉ cực đại.
* D. Vật A chuyển động chậm dần: Sai, vì nếu vật chuyển động (lực P thắng ma sát), nó sẽ chuyển động có gia tốc (chuyển động nhanh dần hoặc đều), không phải chậm dần (trừ khi lực P ngừng tác dụng).
Vậy, đáp án đúng là C. Vật A chuyển động hay không tùy thuộc lực ma sát.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng