Trong cơ cấu phẳng, phản lực tại mỗi tiếp điểm của thành phần khớp động bao gồm:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong cơ cấu phẳng, tại mỗi tiếp điểm của thành phần khớp động, phản lực bao gồm hai thành phần chính: áp lực (lực vuông góc với bề mặt tiếp xúc) và lực ma sát (lực song song với bề mặt tiếp xúc, chống lại chuyển động tương đối). Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi vật nằm trên mặt phẳng nghiêng và không chuyển động, điều này có nghĩa là tổng các lực tác dụng lên vật bằng 0 (vật ở trạng thái cân bằng). Các lực tác dụng lên vật bao gồm trọng lực, phản lực của mặt phẳng nghiêng và lực ma sát nghỉ. Lực ma sát nghỉ xuất hiện để cân bằng với thành phần của trọng lực song song với mặt phẳng nghiêng, ngăn vật trượt xuống. Do đó, chắc chắn phải có lực ma sát giữa vật và mặt phẳng nghiêng để giữ vật không chuyển động.
Phương án A đúng vì nó khẳng định có lực ma sát giữa vật và mặt phẳng nghiêng.
Phương án B sai vì nó khẳng định không có lực ma sát.
Phương án C sai vì lực ma sát tồn tại không phụ thuộc vào hệ số ma sát (mà phụ thuộc vào việc vật có xu hướng chuyển động hay không).
Phương án D sai vì lực ma sát tồn tại không trực tiếp phụ thuộc vào khối lượng của vật, mặc dù khối lượng ảnh hưởng đến trọng lực và do đó ảnh hưởng đến lực ma sát cần thiết để cân bằng.
Phương án A đúng vì nó khẳng định có lực ma sát giữa vật và mặt phẳng nghiêng.
Phương án B sai vì nó khẳng định không có lực ma sát.
Phương án C sai vì lực ma sát tồn tại không phụ thuộc vào hệ số ma sát (mà phụ thuộc vào việc vật có xu hướng chuyển động hay không).
Phương án D sai vì lực ma sát tồn tại không trực tiếp phụ thuộc vào khối lượng của vật, mặc dù khối lượng ảnh hưởng đến trọng lực và do đó ảnh hưởng đến lực ma sát cần thiết để cân bằng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lực ma sát và điều kiện chuyển động của vật trên mặt phẳng ngang.
* Phân tích lực tác dụng lên vật A:
* Trọng lực Q hướng xuống.
* Lực P hướng ngang.
* Phản lực N của mặt phẳng ngang hướng lên, cân bằng với trọng lực Q.
* Lực ma sát (nếu có) hướng ngược chiều với lực P.
* Điều kiện chuyển động:
* Vật A sẽ chuyển động nếu lực P lớn hơn lực ma sát nghỉ cực đại.
* Nếu lực P nhỏ hơn hoặc bằng lực ma sát nghỉ cực đại, vật A sẽ đứng yên.
* Đánh giá các phương án:
* A. Vật A luôn chuyển động: Sai, vì nếu lực P nhỏ hơn hoặc bằng lực ma sát nghỉ cực đại, vật A sẽ đứng yên.
* B. Vật A bị tự hãm: Sai, "tự hãm" thường dùng trong các hệ cơ học có tính chất giữ nguyên trạng thái (ví dụ, ốc vít tự hãm). Trong trường hợp này, ma sát có thể làm vật dừng lại nếu P không đủ lớn để thắng ma sát, nhưng không gọi là "tự hãm".
* C. Vật A chuyển động hay không tùy thuộc lực ma sát: Đúng, vì điều kiện chuyển động phụ thuộc vào so sánh giữa lực P và lực ma sát nghỉ cực đại.
* D. Vật A chuyển động chậm dần: Sai, vì nếu vật chuyển động (lực P thắng ma sát), nó sẽ chuyển động có gia tốc (chuyển động nhanh dần hoặc đều), không phải chậm dần (trừ khi lực P ngừng tác dụng).
Vậy, đáp án đúng là C. Vật A chuyển động hay không tùy thuộc lực ma sát.
* Phân tích lực tác dụng lên vật A:
* Trọng lực Q hướng xuống.
* Lực P hướng ngang.
* Phản lực N của mặt phẳng ngang hướng lên, cân bằng với trọng lực Q.
* Lực ma sát (nếu có) hướng ngược chiều với lực P.
* Điều kiện chuyển động:
* Vật A sẽ chuyển động nếu lực P lớn hơn lực ma sát nghỉ cực đại.
* Nếu lực P nhỏ hơn hoặc bằng lực ma sát nghỉ cực đại, vật A sẽ đứng yên.
* Đánh giá các phương án:
* A. Vật A luôn chuyển động: Sai, vì nếu lực P nhỏ hơn hoặc bằng lực ma sát nghỉ cực đại, vật A sẽ đứng yên.
* B. Vật A bị tự hãm: Sai, "tự hãm" thường dùng trong các hệ cơ học có tính chất giữ nguyên trạng thái (ví dụ, ốc vít tự hãm). Trong trường hợp này, ma sát có thể làm vật dừng lại nếu P không đủ lớn để thắng ma sát, nhưng không gọi là "tự hãm".
* C. Vật A chuyển động hay không tùy thuộc lực ma sát: Đúng, vì điều kiện chuyển động phụ thuộc vào so sánh giữa lực P và lực ma sát nghỉ cực đại.
* D. Vật A chuyển động chậm dần: Sai, vì nếu vật chuyển động (lực P thắng ma sát), nó sẽ chuyển động có gia tốc (chuyển động nhanh dần hoặc đều), không phải chậm dần (trừ khi lực P ngừng tác dụng).
Vậy, đáp án đúng là C. Vật A chuyển động hay không tùy thuộc lực ma sát.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để vật A chuyển động đều trên mặt phẳng nghiêng, lực tác dụng lên vật phải cân bằng. Lực P nằm ngang có thể phân tích thành hai thành phần: một thành phần song song với mặt phẳng nghiêng và một thành phần vuông góc với mặt phẳng nghiêng. Lực ma sát sẽ tác dụng ngược chiều với thành phần song song của lực P.
Điều kiện để vật chuyển động đều là tổng các lực theo phương song song với mặt phẳng nghiêng bằng 0. Điều này dẫn đến biểu thức liên quan đến góc nghiêng α, góc ma sát φ, trọng lượng Q và lực P. Biểu thức chính xác phụ thuộc vào việc vật chuyển động lên hay xuống mặt phẳng nghiêng, dẫn đến dấu ± trong công thức.
Phương án A, P = Q.tg(α ± φ), phản ánh đúng mối quan hệ này. Các phương án còn lại không thể hiện mối quan hệ cân bằng lực một cách chính xác để đảm bảo vật chuyển động đều. Phương án B (α ≤ φ) chỉ là điều kiện để vật không tự trượt xuống khi không có lực P tác dụng. Phương án C (α + φ ≥ π/2) không liên quan trực tiếp đến điều kiện chuyển động đều khi có lực P. Phương án D (Q = P.tg(α ± φ)) không đúng về mặt thứ nguyên và không phản ánh đúng mối quan hệ giữa các lực.
Do đó, đáp án đúng là A.
Điều kiện để vật chuyển động đều là tổng các lực theo phương song song với mặt phẳng nghiêng bằng 0. Điều này dẫn đến biểu thức liên quan đến góc nghiêng α, góc ma sát φ, trọng lượng Q và lực P. Biểu thức chính xác phụ thuộc vào việc vật chuyển động lên hay xuống mặt phẳng nghiêng, dẫn đến dấu ± trong công thức.
Phương án A, P = Q.tg(α ± φ), phản ánh đúng mối quan hệ này. Các phương án còn lại không thể hiện mối quan hệ cân bằng lực một cách chính xác để đảm bảo vật chuyển động đều. Phương án B (α ≤ φ) chỉ là điều kiện để vật không tự trượt xuống khi không có lực P tác dụng. Phương án C (α + φ ≥ π/2) không liên quan trực tiếp đến điều kiện chuyển động đều khi có lực P. Phương án D (Q = P.tg(α ± φ)) không đúng về mặt thứ nguyên và không phản ánh đúng mối quan hệ giữa các lực.
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cân bằng máy là quá trình điều chỉnh sự phân bố khối lượng của các bộ phận quay trong máy móc để giảm thiểu rung động và lực không mong muốn phát sinh do mất cân bằng. Mục tiêu chính là đưa khối tâm của vật về trùng với tâm quay. Các lựa chọn khác không mô tả chính xác hoặc đầy đủ mục đích của việc cân bằng máy.
- Phương án A: Khử các khối lượng tập trung mất cân bằng là một *phương pháp* để đạt được cân bằng, chứ không phải là *công việc* của cân bằng máy.
- Phương án B: Tìm lực quán tính và moment lực quán tính là bước *phân tích*, không phải là công việc cân bằng.
- Phương án C: Xác định trọng tâm của vật chỉ là một phần trong quá trình, không phải mục tiêu cuối cùng.
- Phương án A: Khử các khối lượng tập trung mất cân bằng là một *phương pháp* để đạt được cân bằng, chứ không phải là *công việc* của cân bằng máy.
- Phương án B: Tìm lực quán tính và moment lực quán tính là bước *phân tích*, không phải là công việc cân bằng.
- Phương án C: Xác định trọng tâm của vật chỉ là một phần trong quá trình, không phải mục tiêu cuối cùng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vật quay có 3 trạng thái mất cân bằng: cân bằng bền, cân bằng không bền và cân bằng phiếm định. Do đó, đáp án đúng là A. 3.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng