Trị số glucose huyết được đo vào lúc bụng đói là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trị số glucose huyết lúc đói (sau khi nhịn ăn ít nhất 8 tiếng) thường được duy trì trong khoảng 3,9 - 6,1 mmol/l. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng đường huyết và phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa glucose như tiền đái tháo đường hoặc đái tháo đường. Do đó, phương án A là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm câu SAI về cơ chế tác dụng của kháng sinh. Các cơ chế tác dụng chính của kháng sinh bao gồm:
* Ức chế sinh tổng hợp vách tế bào: Nhiều kháng sinh, như penicillin và cephalosporin, ức chế các enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn.
* Ức chế tổng hợp protein: Các kháng sinh như tetracycline và aminoglycoside gắn vào ribosome của vi khuẩn, gây cản trở quá trình dịch mã và tổng hợp protein.
* Thay đổi tính thấm của màng tế bào: Một số kháng sinh, chẳng hạn như polymyxin, tác động lên màng tế bào vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm và gây rò rỉ các chất cần thiết ra khỏi tế bào.
Vì vậy, cả A, B và C đều là các cơ chế tác dụng đúng của kháng sinh. Do đó, đáp án D "Tất cả sai" là đáp án sai.
* Ức chế sinh tổng hợp vách tế bào: Nhiều kháng sinh, như penicillin và cephalosporin, ức chế các enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn.
* Ức chế tổng hợp protein: Các kháng sinh như tetracycline và aminoglycoside gắn vào ribosome của vi khuẩn, gây cản trở quá trình dịch mã và tổng hợp protein.
* Thay đổi tính thấm của màng tế bào: Một số kháng sinh, chẳng hạn như polymyxin, tác động lên màng tế bào vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm và gây rò rỉ các chất cần thiết ra khỏi tế bào.
Vì vậy, cả A, B và C đều là các cơ chế tác dụng đúng của kháng sinh. Do đó, đáp án D "Tất cả sai" là đáp án sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Các gen đề kháng kháng sinh ở vi khuẩn có thể nằm trên nhiễm sắc thể, plasmid hoặc transposon.
* Nhiễm sắc thể: Gen đề kháng có thể là một phần cố định của nhiễm sắc thể vi khuẩn.
* Plasmid: Đây là các phân tử DNA nhỏ, tròn, nằm ngoài nhiễm sắc thể và có khả năng tự sao chép. Plasmid thường mang các gen đề kháng và có thể truyền từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác.
* Transposon: Là các đoạn DNA di động có thể nhảy từ vị trí này sang vị trí khác trong bộ gen vi khuẩn (nhiễm sắc thể hoặc plasmid). Transposon cũng có thể mang các gen đề kháng.
Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các vị trí mà gen đề kháng có thể tồn tại.
* Nhiễm sắc thể: Gen đề kháng có thể là một phần cố định của nhiễm sắc thể vi khuẩn.
* Plasmid: Đây là các phân tử DNA nhỏ, tròn, nằm ngoài nhiễm sắc thể và có khả năng tự sao chép. Plasmid thường mang các gen đề kháng và có thể truyền từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác.
* Transposon: Là các đoạn DNA di động có thể nhảy từ vị trí này sang vị trí khác trong bộ gen vi khuẩn (nhiễm sắc thể hoặc plasmid). Transposon cũng có thể mang các gen đề kháng.
Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các vị trí mà gen đề kháng có thể tồn tại.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách sử dụng glucocorticoid (GC) một cách hợp lý để giảm thiểu tác dụng phụ.
Phương án A: "2/3 liều buổi sáng + 1/3 liều buổi tối" - Việc chia nhỏ liều có thể giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định hơn trong ngày, nhưng thường không phải là cách tối ưu để giảm tác dụng phụ của GC. Liều buổi tối có thể gây khó ngủ.
Phương án B: "Chế độ điều trị cách ngày khi dùng thuốc kéo dài" - Đây là một biện pháp quan trọng để giảm tác dụng phụ của GC khi sử dụng kéo dài. Việc dùng thuốc cách ngày cho phép trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận (HPA) phục hồi, giảm nguy cơ suy thượng thận do ức chế.
Phương án C: "Cả 3 ý đều đúng" - Vì phương án A không hoàn toàn đúng và không tối ưu bằng phương án B, nên phương án này không chính xác.
Phương án D: "Dùng 1 liều duy nhất vào buổi sáng" - Đây là một cách dùng GC phổ biến và được khuyến khích. Uống thuốc vào buổi sáng giúp bắt chước nhịp sinh học tự nhiên của cortisol, giảm thiểu sự ức chế trục HPA.
Như vậy, phương án B và D đều có ý đúng. Tuy nhiên, phương án D được ưu tiên hơn vì nó phù hợp với sinh lý cơ thể và giảm thiểu ức chế trục HPA tốt hơn. Trong trường hợp này, vì không có phương án nào bao gồm cả B và D, và phương án C sai. Ta cần xem xét lại các phương án.
Tuy nhiên, theo như các phương án được đưa ra, phương án B là hợp lý nhất vì trong các cách sử dụng GC để giảm tác dụng phụ, dùng thuốc cách ngày là biện pháp được sử dụng để giảm tác dụng phụ khi dùng thuốc kéo dài. Do đó, ta chọn B.
Phương án A: "2/3 liều buổi sáng + 1/3 liều buổi tối" - Việc chia nhỏ liều có thể giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định hơn trong ngày, nhưng thường không phải là cách tối ưu để giảm tác dụng phụ của GC. Liều buổi tối có thể gây khó ngủ.
Phương án B: "Chế độ điều trị cách ngày khi dùng thuốc kéo dài" - Đây là một biện pháp quan trọng để giảm tác dụng phụ của GC khi sử dụng kéo dài. Việc dùng thuốc cách ngày cho phép trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận (HPA) phục hồi, giảm nguy cơ suy thượng thận do ức chế.
Phương án C: "Cả 3 ý đều đúng" - Vì phương án A không hoàn toàn đúng và không tối ưu bằng phương án B, nên phương án này không chính xác.
Phương án D: "Dùng 1 liều duy nhất vào buổi sáng" - Đây là một cách dùng GC phổ biến và được khuyến khích. Uống thuốc vào buổi sáng giúp bắt chước nhịp sinh học tự nhiên của cortisol, giảm thiểu sự ức chế trục HPA.
Như vậy, phương án B và D đều có ý đúng. Tuy nhiên, phương án D được ưu tiên hơn vì nó phù hợp với sinh lý cơ thể và giảm thiểu ức chế trục HPA tốt hơn. Trong trường hợp này, vì không có phương án nào bao gồm cả B và D, và phương án C sai. Ta cần xem xét lại các phương án.
Tuy nhiên, theo như các phương án được đưa ra, phương án B là hợp lý nhất vì trong các cách sử dụng GC để giảm tác dụng phụ, dùng thuốc cách ngày là biện pháp được sử dụng để giảm tác dụng phụ khi dùng thuốc kéo dài. Do đó, ta chọn B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Glucocorticoid có nhiều tác dụng sinh lý quan trọng, bao gồm:
* Tăng đường huyết: Glucocorticoid kích thích quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan, làm tăng sản xuất glucose và giải phóng vào máu, do đó làm tăng đường huyết. Vì vậy, đáp án A sai.
* Hủy lipid trong các tế bào: Glucocorticoid có thể gây ra sự phân giải lipid (lipolysis) trong các tế bào mỡ, dẫn đến giải phóng acid béo và glycerol vào máu. Điều này giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể trong tình trạng căng thẳng.
* Giảm sự di chuyển của bạch cầu tới ổ viêm: Glucocorticoid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu (các tế bào miễn dịch) đến các khu vực bị viêm. Điều này giúp giảm sưng, nóng, đỏ, đau và các triệu chứng viêm khác.
* Giảm sản sinh kháng thể: Glucocorticoid ức chế hệ thống miễn dịch, bao gồm cả việc giảm sản xuất các kháng thể. Điều này làm giảm phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các tác nhân gây bệnh.
Như vậy, tác dụng "giảm đường huyết lúc đói" không phải là tác dụng sinh lý của Glucocorticoid, mà ngược lại, nó làm tăng đường huyết.
* Tăng đường huyết: Glucocorticoid kích thích quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) ở gan, làm tăng sản xuất glucose và giải phóng vào máu, do đó làm tăng đường huyết. Vì vậy, đáp án A sai.
* Hủy lipid trong các tế bào: Glucocorticoid có thể gây ra sự phân giải lipid (lipolysis) trong các tế bào mỡ, dẫn đến giải phóng acid béo và glycerol vào máu. Điều này giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể trong tình trạng căng thẳng.
* Giảm sự di chuyển của bạch cầu tới ổ viêm: Glucocorticoid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu (các tế bào miễn dịch) đến các khu vực bị viêm. Điều này giúp giảm sưng, nóng, đỏ, đau và các triệu chứng viêm khác.
* Giảm sản sinh kháng thể: Glucocorticoid ức chế hệ thống miễn dịch, bao gồm cả việc giảm sản xuất các kháng thể. Điều này làm giảm phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các tác nhân gây bệnh.
Như vậy, tác dụng "giảm đường huyết lúc đói" không phải là tác dụng sinh lý của Glucocorticoid, mà ngược lại, nó làm tăng đường huyết.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Dựa vào các tiêu chí phân bậc hen theo GINA (Global Initiative for Asthma), ta có:
* Triệu chứng ban đêm > 2 lần/tháng: Đây là một tiêu chí quan trọng để phân biệt bậc hen.
* FEV1 60-80%: Chỉ số FEV1 (thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên) cho biết mức độ tắc nghẽn đường thở.
* Ảnh hưởng hoạt động thể lực: Mức độ ảnh hưởng đến hoạt động thể lực cũng là một yếu tố để đánh giá mức độ kiểm soát hen.
Với các đặc điểm trên, bệnh nhân hen được xếp vào Bậc 2 (Hen dai dẳng nhẹ).
* Bậc 1 (Hen không liên tục): Triệu chứng < 2 lần/tháng, triệu chứng ban đêm < 2 lần/tháng, FEV1 > 80%.
* Bậc 3 (Hen dai dẳng trung bình): Triệu chứng hàng ngày, triệu chứng ban đêm > 1 lần/tuần, FEV1 60-80%.
* Bậc 4 (Hen dai dẳng nặng): Triệu chứng liên tục, triệu chứng ban đêm thường xuyên, FEV1 < 60%.
* Triệu chứng ban đêm > 2 lần/tháng: Đây là một tiêu chí quan trọng để phân biệt bậc hen.
* FEV1 60-80%: Chỉ số FEV1 (thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên) cho biết mức độ tắc nghẽn đường thở.
* Ảnh hưởng hoạt động thể lực: Mức độ ảnh hưởng đến hoạt động thể lực cũng là một yếu tố để đánh giá mức độ kiểm soát hen.
Với các đặc điểm trên, bệnh nhân hen được xếp vào Bậc 2 (Hen dai dẳng nhẹ).
* Bậc 1 (Hen không liên tục): Triệu chứng < 2 lần/tháng, triệu chứng ban đêm < 2 lần/tháng, FEV1 > 80%.
* Bậc 3 (Hen dai dẳng trung bình): Triệu chứng hàng ngày, triệu chứng ban đêm > 1 lần/tuần, FEV1 60-80%.
* Bậc 4 (Hen dai dẳng nặng): Triệu chứng liên tục, triệu chứng ban đêm thường xuyên, FEV1 < 60%.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng