Trả lời:
Đáp án đúng: C
Insulin là một protein lớn, do đó nó không thể dễ dàng vượt qua nhau thai. Các thuốc khác như Phenytoin Acid, Valproic Acid và Lithi đều có thể qua nhau thai. Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về những ảnh hưởng của tuổi tác đến đáp ứng thuốc ở người lớn tuổi.
A. Đúng. Người lớn tuổi dễ bị mất ngủ và hạ huyết áp thế đứng do thay đổi sinh lý và tăng độ nhạy cảm với tác dụng phụ của thuốc.
B. Sai. Người lớn tuổi thường có xu hướng giảm cảm giác khát và giảm chức năng thận, dẫn đến nguy cơ mất nước cao hơn là uống thừa nước.
C. Đúng. Người lớn tuổi dễ té ngã do mất thăng bằng vì suy giảm chức năng thần kinh và cơ xương khớp.
D. Đúng. Giảm trí nhớ và chức năng nhận thức là một ảnh hưởng phổ biến của tuổi tác, có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị và đáp ứng thuốc.
Vậy, đáp án đúng là B. Dễ bị uống thừa nước.
A. Đúng. Người lớn tuổi dễ bị mất ngủ và hạ huyết áp thế đứng do thay đổi sinh lý và tăng độ nhạy cảm với tác dụng phụ của thuốc.
B. Sai. Người lớn tuổi thường có xu hướng giảm cảm giác khát và giảm chức năng thận, dẫn đến nguy cơ mất nước cao hơn là uống thừa nước.
C. Đúng. Người lớn tuổi dễ té ngã do mất thăng bằng vì suy giảm chức năng thần kinh và cơ xương khớp.
D. Đúng. Giảm trí nhớ và chức năng nhận thức là một ảnh hưởng phổ biến của tuổi tác, có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị và đáp ứng thuốc.
Vậy, đáp án đúng là B. Dễ bị uống thừa nước.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng về dược động học của thuốc ở bệnh nhân suy thận.
* A. Tăng AUC do ứ trệ tuần hoàn: AUC (Diện tích dưới đường cong) thể hiện mức độ phơi nhiễm của cơ thể với thuốc. Suy thận làm giảm khả năng thải trừ thuốc, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu, do đó làm tăng AUC. Tuy nhiên, nguyên nhân chính không phải do ứ trệ tuần hoàn. Phát biểu này không hoàn toàn chính xác.
* B. Tăng thể tích phân bố do ứ nước trong cơ thể: Suy thận thường gây ứ nước, làm tăng thể tích dịch trong cơ thể. Điều này có thể làm tăng thể tích phân bố của các thuốc tan trong nước.
* C. Tăng lượng thuốc dạng tự do, do giảm lượng albumin trong huyết tương: Suy thận có thể làm giảm nồng độ albumin trong huyết tương, dẫn đến giảm khả năng gắn kết của thuốc với protein. Kết quả là tăng lượng thuốc ở dạng tự do (dạng có hoạt tính).
* D. Giảm chuyển hóa thuốc ở gan do giảm lưu lượng máu qua thận: Suy thận có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và giảm lưu lượng máu đến gan, từ đó làm giảm chuyển hóa thuốc ở gan. Tuy nhiên, đây không phải là ảnh hưởng trực tiếp của suy thận lên chuyển hóa thuốc ở gan. Lưu lượng máu qua thận giảm không trực tiếp làm giảm chuyển hóa thuốc ở gan.
Trong các phương án trên, phương án A là ít chính xác nhất vì nguyên nhân chính của tăng AUC trong suy thận là do giảm thải trừ chứ không phải do ứ trệ tuần hoàn. Mặc dù ứ trệ tuần hoàn có thể xảy ra nhưng không phải là yếu tố chính. Tuy nhiên, do câu hỏi có vẻ không rõ ràng và có thể gây tranh cãi, tôi sẽ chọn đáp án A dựa trên các lập luận ở trên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi này có thể cần được xem xét lại để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.
* A. Tăng AUC do ứ trệ tuần hoàn: AUC (Diện tích dưới đường cong) thể hiện mức độ phơi nhiễm của cơ thể với thuốc. Suy thận làm giảm khả năng thải trừ thuốc, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu, do đó làm tăng AUC. Tuy nhiên, nguyên nhân chính không phải do ứ trệ tuần hoàn. Phát biểu này không hoàn toàn chính xác.
* B. Tăng thể tích phân bố do ứ nước trong cơ thể: Suy thận thường gây ứ nước, làm tăng thể tích dịch trong cơ thể. Điều này có thể làm tăng thể tích phân bố của các thuốc tan trong nước.
* C. Tăng lượng thuốc dạng tự do, do giảm lượng albumin trong huyết tương: Suy thận có thể làm giảm nồng độ albumin trong huyết tương, dẫn đến giảm khả năng gắn kết của thuốc với protein. Kết quả là tăng lượng thuốc ở dạng tự do (dạng có hoạt tính).
* D. Giảm chuyển hóa thuốc ở gan do giảm lưu lượng máu qua thận: Suy thận có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và giảm lưu lượng máu đến gan, từ đó làm giảm chuyển hóa thuốc ở gan. Tuy nhiên, đây không phải là ảnh hưởng trực tiếp của suy thận lên chuyển hóa thuốc ở gan. Lưu lượng máu qua thận giảm không trực tiếp làm giảm chuyển hóa thuốc ở gan.
Trong các phương án trên, phương án A là ít chính xác nhất vì nguyên nhân chính của tăng AUC trong suy thận là do giảm thải trừ chứ không phải do ứ trệ tuần hoàn. Mặc dù ứ trệ tuần hoàn có thể xảy ra nhưng không phải là yếu tố chính. Tuy nhiên, do câu hỏi có vẻ không rõ ràng và có thể gây tranh cãi, tôi sẽ chọn đáp án A dựa trên các lập luận ở trên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi này có thể cần được xem xét lại để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Các thuốc bao tan trong ruột hoặc viên giải phóng chậm được thiết kế để hoạt chất không giải phóng ở dạ dày (do có thể bị phá hủy bởi acid dạ dày, gây kích ứng dạ dày hoặc cần tác dụng ở ruột). Do đó, cần uống thuốc xa bữa ăn (thường là 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn) để đảm bảo thuốc xuống ruột non trước khi thức ăn từ dạ dày xuống, tránh ảnh hưởng đến khả năng hòa tan và hấp thu của thuốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thể tích phân bố (Vd) là thông số dược động học chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi tỷ lệ nước trong cơ thể. Vd biểu thị mức độ thuốc phân tán trong cơ thể so với nồng độ thuốc trong huyết tương. Nước là thành phần chính của nhiều khoang cơ thể (máu, dịch ngoại bào, dịch nội bào), do đó sự thay đổi tỷ lệ nước sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến Vd của các thuốc tan trong nước. Ví dụ, ở người bị phù (tăng lượng nước trong cơ thể), Vd của các thuốc tan trong nước sẽ tăng lên.
Các đáp án khác không đúng vì:
- Độ thanh thải (Cl) liên quan đến khả năng loại bỏ thuốc khỏi cơ thể, chủ yếu qua gan và thận.
- Thời gian bán thải (t1/2) phụ thuộc vào cả Vd và Cl.
- Diện tích dưới đường cong (AUC) phản ánh mức độ phơi nhiễm của cơ thể với thuốc, phụ thuộc vào liều dùng và độ thanh thải.
Các đáp án khác không đúng vì:
- Độ thanh thải (Cl) liên quan đến khả năng loại bỏ thuốc khỏi cơ thể, chủ yếu qua gan và thận.
- Thời gian bán thải (t1/2) phụ thuộc vào cả Vd và Cl.
- Diện tích dưới đường cong (AUC) phản ánh mức độ phơi nhiễm của cơ thể với thuốc, phụ thuộc vào liều dùng và độ thanh thải.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Digoxin là một glycosid tim, được sử dụng để điều trị suy tim và một số loại rối loạn nhịp tim. Furosemid là một thuốc lợi tiểu quai, thường được sử dụng để điều trị phù và tăng huyết áp.
Phối hợp digoxin với furosemid có thể làm tăng độc tính của digoxin vì:
- Furosemid làm giảm kali máu (hypokalemia). Hạ kali máu làm tăng độ nhạy cảm của tim đối với digoxin, do đó làm tăng nguy cơ độc tính của digoxin (ví dụ: rối loạn nhịp tim, buồn nôn, nôn, mất ăn, mất phương hướng).
- Furosemid có thể làm giảm thể tích tuần hoàn, dẫn đến tăng nồng độ digoxin trong máu.
Do đó, khi sử dụng đồng thời digoxin và furosemid, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ digoxin trong máu và điện giải đồ (đặc biệt là kali) để điều chỉnh liều lượng cho phù hợp và ngăn ngừa độc tính.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng