Trên hệ tạo máu, các thuốc corticosteroid có thể gây.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Corticosteroid có tác dụng làm giảm số lượng bạch cầu lympho trong máu ngoại vi do tái phân bố tế bào lympho từ máu vào các mô lympho. Corticosteroid ít ảnh hưởng đến các dòng tế bào máu khác, mặc dù có thể gây tăng nhẹ số lượng bạch cầu trung tính và tiểu cầu trong một số trường hợp. Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mục đích của việc cung cấp thông tin thuốc cho người bệnh bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng nhằm đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Phương án A là đáp án chính xác nhất vì nó bao hàm các mục tiêu quan trọng sau:
* Tuân thủ đơn thuốc: Thông tin giúp người bệnh hiểu rõ cách dùng thuốc, liều lượng, thời gian dùng, và tầm quan trọng của việc tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
* Biết tự xử trí một số triệu chứng thông thường: Người bệnh có thể nhận biết và xử lý các tác dụng phụ nhẹ hoặc các triệu chứng không mong muốn thường gặp khi dùng thuốc, đồng thời biết khi nào cần liên hệ với bác sĩ.
Các phương án khác có những hạn chế sau:
* Phương án B: Nâng cao hiểu biết về thuốc và biết tự dùng thuốc một cách hiệu quả: Tự dùng thuốc không đúng cách có thể gây nguy hiểm.
* Phương án C: Tránh được các tác hại do thuốc có thể tự điều trị bệnh: Tự điều trị bệnh không phải lúc nào cũng tốt.
* Phương án D: Biết cách sử dụng thuốc để tự điều trị bệnh tật của chính mình: Tự điều trị bệnh có thể gây nguy hiểm nếu không có chuyên môn.
Phương án A là đáp án chính xác nhất vì nó bao hàm các mục tiêu quan trọng sau:
* Tuân thủ đơn thuốc: Thông tin giúp người bệnh hiểu rõ cách dùng thuốc, liều lượng, thời gian dùng, và tầm quan trọng của việc tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
* Biết tự xử trí một số triệu chứng thông thường: Người bệnh có thể nhận biết và xử lý các tác dụng phụ nhẹ hoặc các triệu chứng không mong muốn thường gặp khi dùng thuốc, đồng thời biết khi nào cần liên hệ với bác sĩ.
Các phương án khác có những hạn chế sau:
* Phương án B: Nâng cao hiểu biết về thuốc và biết tự dùng thuốc một cách hiệu quả: Tự dùng thuốc không đúng cách có thể gây nguy hiểm.
* Phương án C: Tránh được các tác hại do thuốc có thể tự điều trị bệnh: Tự điều trị bệnh không phải lúc nào cũng tốt.
* Phương án D: Biết cách sử dụng thuốc để tự điều trị bệnh tật của chính mình: Tự điều trị bệnh có thể gây nguy hiểm nếu không có chuyên môn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thuốc chẹn thụ thể B1 giao cảm (beta-blockers) có tác dụng làm giảm nhịp tim và giảm sức co bóp của tim. Do đó, khi sử dụng lâu dài, tác dụng phụ thường gặp nhất là chậm nhịp tim.
* A. Chậm nhịp tim: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất vì thuốc ức chế tác động của hệ thần kinh giao cảm lên tim, làm giảm nhịp tim.
* B. Tăng nhịp tim: Đây không phải là tác dụng phụ của thuốc chẹn thụ thể B1 giao cảm. Thuốc này có tác dụng làm giảm nhịp tim.
* C. Giãn mạch ngoại vi: Một số thuốc chẹn beta có thể gây giãn mạch ngoại vi, nhưng đây không phải là tác dụng phụ chính và thường gặp của các thuốc chẹn thụ thể B1 chọn lọc.
* D. Suy thận: Suy thận không phải là tác dụng phụ trực tiếp của thuốc chẹn thụ thể B1 giao cảm.
* A. Chậm nhịp tim: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất vì thuốc ức chế tác động của hệ thần kinh giao cảm lên tim, làm giảm nhịp tim.
* B. Tăng nhịp tim: Đây không phải là tác dụng phụ của thuốc chẹn thụ thể B1 giao cảm. Thuốc này có tác dụng làm giảm nhịp tim.
* C. Giãn mạch ngoại vi: Một số thuốc chẹn beta có thể gây giãn mạch ngoại vi, nhưng đây không phải là tác dụng phụ chính và thường gặp của các thuốc chẹn thụ thể B1 chọn lọc.
* D. Suy thận: Suy thận không phải là tác dụng phụ trực tiếp của thuốc chẹn thụ thể B1 giao cảm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sự phối hợp kháng sinh có tác dụng hiệp đồng là khi hai hoặc nhiều kháng sinh được sử dụng cùng nhau để tạo ra tác dụng mạnh hơn so với việc sử dụng từng kháng sinh riêng lẻ. Điều này thường đạt được khi các kháng sinh tác động lên các mục tiêu khác nhau trong quá trình phát triển của vi khuẩn hoặc khi một kháng sinh tăng cường tác dụng của kháng sinh khác.
* A. Oxacillin và norfloxacin: Oxacillin là một penicillin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Norfloxacin là một fluoroquinolon ức chế DNA gyrase, enzyme cần thiết cho sự sao chép DNA của vi khuẩn. Sự kết hợp này không tạo ra tác dụng hiệp đồng rõ rệt.
* B. Clarithromycin và cloramphenicol: Clarithromycin là một macrolid ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Cloramphenicol cũng ức chế tổng hợp protein, nhưng ở một vị trí khác trên ribosome. Mặc dù cả hai đều ức chế tổng hợp protein, nhưng sự kết hợp này không phải là một ví dụ điển hình của tác dụng hiệp đồng.
* C. Tobramycin và erythromycin: Tobramycin là một aminoglycoside ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào ribosome. Erythromycin, một macrolid, cũng ức chế tổng hợp protein. Tương tự như trên, sự kết hợp này không phải là một ví dụ điển hình của tác dụng hiệp đồng.
* D. Neomycin và amikacin: Neomycin và amikacin đều là aminoglycoside. Aminoglycoside có tác dụng hiệp đồng với nhau do chúng cùng gắn vào ribosome, tăng cường khả năng diệt khuẩn. Aminoglycoside là nhóm kháng sinh có tác dụng hiệp đồng khi phối hợp với nhau.
Vậy, đáp án đúng là D. Neomycin và amikacin
* A. Oxacillin và norfloxacin: Oxacillin là một penicillin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Norfloxacin là một fluoroquinolon ức chế DNA gyrase, enzyme cần thiết cho sự sao chép DNA của vi khuẩn. Sự kết hợp này không tạo ra tác dụng hiệp đồng rõ rệt.
* B. Clarithromycin và cloramphenicol: Clarithromycin là một macrolid ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Cloramphenicol cũng ức chế tổng hợp protein, nhưng ở một vị trí khác trên ribosome. Mặc dù cả hai đều ức chế tổng hợp protein, nhưng sự kết hợp này không phải là một ví dụ điển hình của tác dụng hiệp đồng.
* C. Tobramycin và erythromycin: Tobramycin là một aminoglycoside ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào ribosome. Erythromycin, một macrolid, cũng ức chế tổng hợp protein. Tương tự như trên, sự kết hợp này không phải là một ví dụ điển hình của tác dụng hiệp đồng.
* D. Neomycin và amikacin: Neomycin và amikacin đều là aminoglycoside. Aminoglycoside có tác dụng hiệp đồng với nhau do chúng cùng gắn vào ribosome, tăng cường khả năng diệt khuẩn. Aminoglycoside là nhóm kháng sinh có tác dụng hiệp đồng khi phối hợp với nhau.
Vậy, đáp án đúng là D. Neomycin và amikacin
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bệnh nhân tiểu đường bị tăng huyết áp cần hết sức thận trọng khi sử dụng phối hợp chẹn beta và thiazid. Chẹn beta có thể che lấp các triệu chứng hạ đường huyết (như run, tim nhanh), làm chậm phục hồi đường huyết sau hạ đường huyết và làm tăng đề kháng insulin. Thiazid có thể làm tăng đường huyết và cholesterol, do đó không phù hợp cho bệnh nhân tiểu đường. Các lựa chọn khác (CTTA + thiazid, ƯCMC + thiazid, CKCa + thiazid) ít gây ra các tác dụng bất lợi đáng kể trên đường huyết và insulin hơn so với phối hợp chẹn beta và thiazid.
Câu 9:
Nguồn thông tin thuốc đáng tin cậy và thường được chấp nhận trong thực hành sử dụng thuốc là:
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nguồn thông tin thuốc được chia thành các cấp độ khác nhau, trong đó nguồn thông tin cấp 1 thường được coi là đáng tin cậy nhất vì chúng bao gồm các nghiên cứu gốc, các thử nghiệm lâm sàng và các báo cáo khoa học đã được bình duyệt. Các nguồn thông tin cấp 2 (ví dụ: tóm tắt, bài đánh giá) và cấp 3 (ví dụ: sách giáo khoa, thông tin kê toa) có thể hữu ích, nhưng chúng dựa trên thông tin từ các nguồn cấp 1 và do đó có thể chứa đựng sự diễn giải hoặc sai sót. Nguồn thông tin cấp 4 không được công nhận trong phân loại thông tin thuốc.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng