Thuốc không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Cả Ephedrine và Phenylpropanolamine đều không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Ephedrine có thể gây kích thích hệ thần kinh trung ương, tim mạch, dẫn đến tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, khó ngủ, thậm chí co giật. Phenylpropanolamine cũng có liên quan đến các tác dụng phụ tương tự, đặc biệt là tăng nguy cơ đột quỵ ở phụ nữ.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Sự tích lũy thuốc xảy ra khi tốc độ thải trừ thuốc khỏi cơ thể chậm hơn tốc độ hấp thu thuốc. Điều này có thể dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương, làm tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ (ADR) thuộc type A (tác dụng phụ có thể dự đoán được, liên quan đến cơ chế tác dụng của thuốc và phụ thuộc vào liều dùng). Giảm tốc độ chuyển hóa thuốc là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự tích lũy thuốc. Khi gan (hoặc các cơ quan khác) giảm khả năng chuyển hóa thuốc, thuốc sẽ tồn tại lâu hơn trong cơ thể, dẫn đến nồng độ thuốc tăng cao.
Phương án A và B là sai vì tăng enzyme trong gan hoặc tăng sự chuyển hóa ở gan sẽ làm giảm nồng độ thuốc, từ đó giảm nguy cơ ADR type A.
Phương án D sai vì có một phương án đúng (C).
Do đó, đáp án đúng là C.
Phương án A và B là sai vì tăng enzyme trong gan hoặc tăng sự chuyển hóa ở gan sẽ làm giảm nồng độ thuốc, từ đó giảm nguy cơ ADR type A.
Phương án D sai vì có một phương án đúng (C).
Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Acid clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase. Beta-lactamase là enzyme do vi khuẩn tiết ra, có khả năng phá hủy vòng beta-lactam của các kháng sinh penicillin và cephalosporin, làm mất tác dụng của kháng sinh. Acid clavulanic ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ penicillin khỏi bị phá hủy, từ đó làm tăng tác dụng và mở rộng phổ kháng khuẩn của penicillin. Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến việc giảm liều glucocorticoid (GC) một cách an toàn sau khi sử dụng kéo dài. Mục tiêu là giảm nguy cơ suy thượng thận do ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận.
* Phương án A: 2,5-5mg: Mức giảm này có thể phù hợp ở một số trường hợp cụ thể, nhưng nó không phải là một hướng dẫn chung. Việc giảm liều nên dựa trên tỷ lệ phần trăm hơn là một lượng cố định, đặc biệt khi liều ban đầu cao.
* Phương án B: 10-20%: Đây là một hướng dẫn hợp lý và thường được khuyến cáo. Giảm liều theo tỷ lệ phần trăm giúp giảm dần sự ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận một cách từ từ, cho phép cơ thể có thời gian để phục hồi sản xuất cortisol nội sinh. Mức giảm 10-20% mỗi lần là một mức an toàn và có thể điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân.
* Phương án C: Tùy thuộc vào tình trạng bệnh: Đúng là tình trạng bệnh có ảnh hưởng đến tốc độ giảm liều, nhưng đây không phải là một hướng dẫn cụ thể về lượng giảm mỗi lần.
* Phương án D: Tùy thuộc vào thể trạng của bệnh nhân: Tương tự như phương án C, thể trạng bệnh nhân cũng là một yếu tố cần xem xét, nhưng không đưa ra một hướng dẫn cụ thể về lượng giảm liều.
Vì vậy, phương án B là câu trả lời tốt nhất vì nó cung cấp một hướng dẫn cụ thể và an toàn về việc giảm liều GC trước liều sinh lý.
* Phương án A: 2,5-5mg: Mức giảm này có thể phù hợp ở một số trường hợp cụ thể, nhưng nó không phải là một hướng dẫn chung. Việc giảm liều nên dựa trên tỷ lệ phần trăm hơn là một lượng cố định, đặc biệt khi liều ban đầu cao.
* Phương án B: 10-20%: Đây là một hướng dẫn hợp lý và thường được khuyến cáo. Giảm liều theo tỷ lệ phần trăm giúp giảm dần sự ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận một cách từ từ, cho phép cơ thể có thời gian để phục hồi sản xuất cortisol nội sinh. Mức giảm 10-20% mỗi lần là một mức an toàn và có thể điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân.
* Phương án C: Tùy thuộc vào tình trạng bệnh: Đúng là tình trạng bệnh có ảnh hưởng đến tốc độ giảm liều, nhưng đây không phải là một hướng dẫn cụ thể về lượng giảm mỗi lần.
* Phương án D: Tùy thuộc vào thể trạng của bệnh nhân: Tương tự như phương án C, thể trạng bệnh nhân cũng là một yếu tố cần xem xét, nhưng không đưa ra một hướng dẫn cụ thể về lượng giảm liều.
Vì vậy, phương án B là câu trả lời tốt nhất vì nó cung cấp một hướng dẫn cụ thể và an toàn về việc giảm liều GC trước liều sinh lý.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến việc xử trí tác dụng phụ của glucocorticoid (GC), cụ thể là rối loạn chuyển hóa lipid.
* A. Thay đổi chế độ ăn: Đây là một biện pháp quan trọng để kiểm soát rối loạn lipid máu. Chế độ ăn nên giảm chất béo bão hòa, cholesterol và tăng cường chất xơ, omega-3.
* B. Theo dõi, kiểm tra định kỳ: Việc theo dõi lipid máu định kỳ giúp phát hiện sớm các rối loạn và điều chỉnh điều trị kịp thời.
* C. Điều trị thích hợp: Nếu rối loạn lipid máu nghiêm trọng, cần sử dụng thuốc hạ lipid máu theo chỉ định của bác sĩ.
Vì cả ba biện pháp trên đều cần thiết để hạn chế tác dụng phụ rối loạn chuyển hóa lipid do GC, nên đáp án đúng là D.
* A. Thay đổi chế độ ăn: Đây là một biện pháp quan trọng để kiểm soát rối loạn lipid máu. Chế độ ăn nên giảm chất béo bão hòa, cholesterol và tăng cường chất xơ, omega-3.
* B. Theo dõi, kiểm tra định kỳ: Việc theo dõi lipid máu định kỳ giúp phát hiện sớm các rối loạn và điều chỉnh điều trị kịp thời.
* C. Điều trị thích hợp: Nếu rối loạn lipid máu nghiêm trọng, cần sử dụng thuốc hạ lipid máu theo chỉ định của bác sĩ.
Vì cả ba biện pháp trên đều cần thiết để hạn chế tác dụng phụ rối loạn chuyển hóa lipid do GC, nên đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phương án A sai. Khi huyết áp tăng, cơ chế cân bằng thần kinh được kích hoạt đầu tiên (ví dụ như giảm hoạt động giao cảm, tăng hoạt động phó giao cảm) trước khi cơ chế thể dịch phát huy tác dụng (ví dụ như tăng thải natri và nước qua thận).
Phương án B sai. Khi huyết áp giảm, cả cơ chế thần kinh và thể dịch đều được kích hoạt đồng thời để tăng huyết áp.
Phương án C đúng. Khi huyết áp giảm, tế bào cầu thận tiết renin, renin xúc tác biến angiotensinogen thành angiotensin I, sau đó angiotensin I chuyển thành angiotensin II nhờ men chuyển angiotensin (ACE). Angiotensin II có tác dụng gây co mạch và kích thích vỏ thượng thận tiết aldosteron, làm tăng tái hấp thu natri và nước ở thận, từ đó làm tăng huyết áp trở lại.
Phương án D sai. Khi huyết áp tăng, các thụ thể áp lực ở xoang động mạch cảnh và quai động mạch chủ bị kích thích, gửi tín hiệu về trung tâm vận mạch ở hành não để điều hòa giảm huyết áp.
Phương án B sai. Khi huyết áp giảm, cả cơ chế thần kinh và thể dịch đều được kích hoạt đồng thời để tăng huyết áp.
Phương án C đúng. Khi huyết áp giảm, tế bào cầu thận tiết renin, renin xúc tác biến angiotensinogen thành angiotensin I, sau đó angiotensin I chuyển thành angiotensin II nhờ men chuyển angiotensin (ACE). Angiotensin II có tác dụng gây co mạch và kích thích vỏ thượng thận tiết aldosteron, làm tăng tái hấp thu natri và nước ở thận, từ đó làm tăng huyết áp trở lại.
Phương án D sai. Khi huyết áp tăng, các thụ thể áp lực ở xoang động mạch cảnh và quai động mạch chủ bị kích thích, gửi tín hiệu về trung tâm vận mạch ở hành não để điều hòa giảm huyết áp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng