Trả lời:
Đáp án đúng: B
Aspirin là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu. Do đó, aspirin có thể gây giảm tiểu cầu ở một số người, đặc biệt là khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
Ambroxol là một loại thuốc long đờm, không có tác dụng gây giảm tiểu cầu.
Loratadin là một loại thuốc kháng histamine, không có tác dụng gây giảm tiểu cầu.
Vitamin B3 (niacin) là một loại vitamin, không có tác dụng gây giảm tiểu cầu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phản ứng có hại của thuốc (Adverse Drug Reaction - ADR) là một phản ứng không mong muốn, xảy ra khi sử dụng thuốc ở liều thông thường để phòng bệnh, chẩn đoán bệnh, chữa bệnh hoặc làm thay đổi chức năng sinh lý. Các đặc điểm của ADR bao gồm:
* Tính độc hại: ADR có thể gây ra các tác động có hại đến cơ thể.
* Không thể dự đoán trước: Mặc dù một số ADR có thể được dự đoán dựa trên cơ chế tác dụng của thuốc hoặc kinh nghiệm sử dụng, nhưng nhiều ADR khác thì không thể dự đoán trước được.
* Nguy cơ tăng lên khi dùng nhiều thuốc: Khi bệnh nhân sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc, nguy cơ tương tác thuốc và ADR tăng lên đáng kể.
* Liên quan đến thuốc: ADR là kết quả trực tiếp hoặc gián tiếp của việc sử dụng thuốc.
Như vậy, trong các phương án trên, phương án B. Có thể dự đoán trước là KHÔNG ĐÚNG, vì ADR thường khó dự đoán hoàn toàn.
Do đó, đáp án đúng là B.
* Tính độc hại: ADR có thể gây ra các tác động có hại đến cơ thể.
* Không thể dự đoán trước: Mặc dù một số ADR có thể được dự đoán dựa trên cơ chế tác dụng của thuốc hoặc kinh nghiệm sử dụng, nhưng nhiều ADR khác thì không thể dự đoán trước được.
* Nguy cơ tăng lên khi dùng nhiều thuốc: Khi bệnh nhân sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc, nguy cơ tương tác thuốc và ADR tăng lên đáng kể.
* Liên quan đến thuốc: ADR là kết quả trực tiếp hoặc gián tiếp của việc sử dụng thuốc.
Như vậy, trong các phương án trên, phương án B. Có thể dự đoán trước là KHÔNG ĐÚNG, vì ADR thường khó dự đoán hoàn toàn.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tác dụng không mong muốn (ADR - Adverse Drug Reaction) được định nghĩa là các phản ứng có hại, không lường trước được xảy ra ở liều dùng thông thường (liều bình thường) của thuốc để phòng bệnh, chẩn đoán bệnh, chữa bệnh hoặc làm thay đổi chức năng sinh lý.
* Đáp án A sai: ADR không xảy ra khi dùng thuốc ở liều độc. Phản ứng xảy ra ở liều độc thường được gọi là ngộ độc thuốc.
* Đáp án B sai: Phản ứng bất thường có thể do nhiều yếu tố, không nhất thiết phải là ADR.
* Đáp án C đúng: ADR được định nghĩa là xảy ra khi dùng thuốc ở liều bình thường.
* Đáp án D sai: ADR không xảy ra khi dùng thuốc ở liều cao.
* Đáp án A sai: ADR không xảy ra khi dùng thuốc ở liều độc. Phản ứng xảy ra ở liều độc thường được gọi là ngộ độc thuốc.
* Đáp án B sai: Phản ứng bất thường có thể do nhiều yếu tố, không nhất thiết phải là ADR.
* Đáp án C đúng: ADR được định nghĩa là xảy ra khi dùng thuốc ở liều bình thường.
* Đáp án D sai: ADR không xảy ra khi dùng thuốc ở liều cao.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
ADR (Adverse Drug Reaction) là các phản ứng có hại của thuốc xảy ra ở liều thường dùng để phòng bệnh, chẩn đoán, điều trị bệnh hoặc làm thay đổi chức năng sinh lý. Trong các trường hợp được liệt kê:
* A. Phản ứng có hại của thuốc: Một số phản ứng có hại có thể dự đoán và phòng ngừa được bằng cách điều chỉnh liều dùng, theo dõi chặt chẽ, hoặc sử dụng các biện pháp hỗ trợ.
* B. Biến cố có hại của thuốc: Biến cố có hại có thể là một sự kiện bất ngờ, khó lường trước, do đó khó phòng ngừa.
* C. Tai biến do thuốc: Tai biến thường liên quan đến sai sót trong quá trình sử dụng thuốc, nhưng bản thân tai biến thì khó phòng ngừa hoàn toàn.
* D. Sai sót trong dùng thuốc: Sai sót trong dùng thuốc có thể dẫn đến ADR, và hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng cách tuân thủ đúng quy trình, kiểm tra kỹ lưỡng, và đảm bảo người bệnh hiểu rõ cách sử dụng thuốc.
Như vậy, đáp án A là chính xác nhất vì có nhiều phản ứng có hại của thuốc có thể phòng ngừa được.
* A. Phản ứng có hại của thuốc: Một số phản ứng có hại có thể dự đoán và phòng ngừa được bằng cách điều chỉnh liều dùng, theo dõi chặt chẽ, hoặc sử dụng các biện pháp hỗ trợ.
* B. Biến cố có hại của thuốc: Biến cố có hại có thể là một sự kiện bất ngờ, khó lường trước, do đó khó phòng ngừa.
* C. Tai biến do thuốc: Tai biến thường liên quan đến sai sót trong quá trình sử dụng thuốc, nhưng bản thân tai biến thì khó phòng ngừa hoàn toàn.
* D. Sai sót trong dùng thuốc: Sai sót trong dùng thuốc có thể dẫn đến ADR, và hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng cách tuân thủ đúng quy trình, kiểm tra kỹ lưỡng, và đảm bảo người bệnh hiểu rõ cách sử dụng thuốc.
Như vậy, đáp án A là chính xác nhất vì có nhiều phản ứng có hại của thuốc có thể phòng ngừa được.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thuốc giải độc đặc hiệu cho ngộ độc Benzodiazepin. Benzodiazepin là nhóm thuốc an thần, gây ngủ. Khi sử dụng quá liều hoặc ở một số đối tượng đặc biệt (người lớn tuổi, bệnh nhân có bệnh lý hô hấp), Benzodiazepin có thể gây ức chế thần kinh trung ương, dẫn đến hôn mê và suy hô hấp.
* A. Glucose: Glucose được sử dụng trong trường hợp hạ đường huyết, không phải là thuốc giải độc cho Benzodiazepin.
* B. Flumazenil: Flumazenil là một chất đối kháng thụ thể Benzodiazepin, có tác dụng đảo ngược tác dụng của Benzodiazepin. Do đó, nó được sử dụng làm thuốc giải độc trong trường hợp ngộ độc Benzodiazepin.
* C. Naloxon: Naloxon là thuốc giải độc cho ngộ độc opioid (ví dụ: morphin, heroin), không có tác dụng đối với ngộ độc Benzodiazepin.
* D. Thiamin: Thiamin (vitamin B1) được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa hội chứng Wernicke-Korsakoff, thường gặp ở người nghiện rượu, không phải là thuốc giải độc cho Benzodiazepin.
Vậy, đáp án đúng là B. Flumazenil.
* A. Glucose: Glucose được sử dụng trong trường hợp hạ đường huyết, không phải là thuốc giải độc cho Benzodiazepin.
* B. Flumazenil: Flumazenil là một chất đối kháng thụ thể Benzodiazepin, có tác dụng đảo ngược tác dụng của Benzodiazepin. Do đó, nó được sử dụng làm thuốc giải độc trong trường hợp ngộ độc Benzodiazepin.
* C. Naloxon: Naloxon là thuốc giải độc cho ngộ độc opioid (ví dụ: morphin, heroin), không có tác dụng đối với ngộ độc Benzodiazepin.
* D. Thiamin: Thiamin (vitamin B1) được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa hội chứng Wernicke-Korsakoff, thường gặp ở người nghiện rượu, không phải là thuốc giải độc cho Benzodiazepin.
Vậy, đáp án đúng là B. Flumazenil.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Giả dị ứng (pseudoallergy) là các phản ứng giống dị ứng nhưng không qua trung gian IgE. Các cơ chế có thể gây ra giả dị ứng bao gồm:
* Sự bất thường trong chuyển hóa acid arachidonic: Một số thuốc (ví dụ, aspirin, NSAIDs) có thể ức chế cyclooxygenase (COX), làm tăng sản xuất leukotrienes, gây ra các triệu chứng giống hen suyễn hoặc mày đay.
* Tác động trực tiếp trên tế bào mast: Một số chất (ví dụ, thuốc cản quang, vancomycin) có thể trực tiếp kích hoạt tế bào mast giải phóng histamin và các chất trung gian khác, gây ra các triệu chứng dị ứng.
* Tác nhân vật lý: Các tác nhân vật lý như lạnh, nóng, hoặc áp lực có thể gây ra giải phóng histamin từ tế bào mast.
Do đó, tất cả các phương án A, B và C đều đúng.
* Sự bất thường trong chuyển hóa acid arachidonic: Một số thuốc (ví dụ, aspirin, NSAIDs) có thể ức chế cyclooxygenase (COX), làm tăng sản xuất leukotrienes, gây ra các triệu chứng giống hen suyễn hoặc mày đay.
* Tác động trực tiếp trên tế bào mast: Một số chất (ví dụ, thuốc cản quang, vancomycin) có thể trực tiếp kích hoạt tế bào mast giải phóng histamin và các chất trung gian khác, gây ra các triệu chứng dị ứng.
* Tác nhân vật lý: Các tác nhân vật lý như lạnh, nóng, hoặc áp lực có thể gây ra giải phóng histamin từ tế bào mast.
Do đó, tất cả các phương án A, B và C đều đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng