Thuốc có thể gây suy tuỷ ở trẻ em là.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chloramphenicol là một kháng sinh có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ em, bao gồm suy tủy xương (thiếu máu bất sản), hội chứng xám (Grey baby syndrome) ở trẻ sơ sinh. Các thuốc khác như Sulfamid, Tetracyclin, và Streptomycin cũng có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng không đặc trưng và nghiêm trọng như Chloramphenicol trong việc gây suy tủy.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Ở người cao tuổi, tốc độ làm rỗng dạ dày chậm lại. Điều này có nghĩa là thuốc sẽ lưu lại trong dạ dày lâu hơn. Các thuốc bao tan trong ruột được thiết kế để không tan trong môi trường acid của dạ dày, mà chỉ tan ở môi trường kiềm của ruột non. Vì vậy, nếu dạ dày làm rỗng chậm, thuốc sẽ ở trong dạ dày lâu hơn và do đó thời gian thuốc đến ruột non và bắt đầu tan sẽ chậm hơn, dẫn đến chậm thời gian xuất hiện tác dụng. Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến ảnh hưởng của tốc độ làm rỗng dạ dày chậm lên dược động học của thuốc.
* A: Không đúng. Tốc độ làm rỗng dạ dày chậm không trực tiếp làm giảm khả năng phá hủy thuốc kém bền trong môi trường acid.
* B: Không đúng. Tốc độ làm rỗng dạ dày chậm có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày do NSAID, không phải giảm.
* D: Không đúng. Tốc độ làm rỗng dạ dày chậm có thể ảnh hưởng đến hấp thu của các thuốc có bản chất base yếu, nhưng không nhất thiết là cản trở hấp thu.
* A: Không đúng. Tốc độ làm rỗng dạ dày chậm không trực tiếp làm giảm khả năng phá hủy thuốc kém bền trong môi trường acid.
* B: Không đúng. Tốc độ làm rỗng dạ dày chậm có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày do NSAID, không phải giảm.
* D: Không đúng. Tốc độ làm rỗng dạ dày chậm có thể ảnh hưởng đến hấp thu của các thuốc có bản chất base yếu, nhưng không nhất thiết là cản trở hấp thu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Sau khi sử dụng corticoid kéo dài, tuyến thượng thận có thể bị ức chế. Việc sử dụng ACTH (hormone kích vỏ thượng thận) nhằm mục đích kích thích tuyến thượng thận hoạt động trở lại. Liều lượng và cách dùng ACTH cần tuân theo hướng dẫn y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Trong trường hợp này, phương án D là phù hợp nhất: dùng 50mg ACTH tiêm bắp trong hai ngày liên tiếp. Việc tiêm bắp giúp ACTH được hấp thu từ từ, kéo dài thời gian tác dụng, kích thích tuyến thượng thận sản xuất cortisol. Các phương án khác có thể không phù hợp về liều lượng hoặc đường dùng, có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn hoặc không đủ hiệu quả để kích thích tuyến thượng thận.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn cặp tương tác thuốc có tác dụng giải độc.
* A. Gentamicin - Streptomycin: Đây là hai kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid. Khi dùng đồng thời, chúng có thể làm tăng độc tính trên thận và thính giác, chứ không có tác dụng giải độc.
* B. Pilocarpin - Atropin: Pilocarpin là thuốc cholinergic (kích thích hệ thần kinh phó giao cảm), còn Atropin là thuốc kháng cholinergic (ức chế hệ thần kinh phó giao cảm). Atropin được sử dụng để giải độc Pilocarpin và ngược lại. Đây là một ví dụ về tương tác đối kháng dược lý, trong đó một thuốc có thể làm giảm hoặc loại bỏ tác dụng của thuốc kia.
* C. Rifampicin - INH (Isoniazid): Đây là hai thuốc kháng lao. Khi dùng đồng thời, Rifampicin có thể làm tăng độc tính của INH trên gan, chứ không có tác dụng giải độc.
* D. Codein - Morphin: Cả hai đều là thuốc giảm đau opioid. Khi dùng chung, có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương và gây suy hô hấp, chứ không có tác dụng giải độc.
Vậy đáp án đúng là B. Pilocarpin - Atropin.
* A. Gentamicin - Streptomycin: Đây là hai kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid. Khi dùng đồng thời, chúng có thể làm tăng độc tính trên thận và thính giác, chứ không có tác dụng giải độc.
* B. Pilocarpin - Atropin: Pilocarpin là thuốc cholinergic (kích thích hệ thần kinh phó giao cảm), còn Atropin là thuốc kháng cholinergic (ức chế hệ thần kinh phó giao cảm). Atropin được sử dụng để giải độc Pilocarpin và ngược lại. Đây là một ví dụ về tương tác đối kháng dược lý, trong đó một thuốc có thể làm giảm hoặc loại bỏ tác dụng của thuốc kia.
* C. Rifampicin - INH (Isoniazid): Đây là hai thuốc kháng lao. Khi dùng đồng thời, Rifampicin có thể làm tăng độc tính của INH trên gan, chứ không có tác dụng giải độc.
* D. Codein - Morphin: Cả hai đều là thuốc giảm đau opioid. Khi dùng chung, có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương và gây suy hô hấp, chứ không có tác dụng giải độc.
Vậy đáp án đúng là B. Pilocarpin - Atropin.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định thuốc nào trong danh sách không được sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi.
* A. NaCl 0,9% (Nước muối sinh lý): An toàn và thường được sử dụng cho trẻ nhỏ để rửa mũi, nhỏ mắt.
* B. Erythromycin: Là một loại kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cho trẻ nhỏ cần hết sức thận trọng và phải có chỉ định của bác sĩ, nhưng không chống chỉ định tuyệt đối cho trẻ dưới 2 tuổi nếu có chỉ định phù hợp.
* C. Oresol: Được sử dụng để bù nước và điện giải, an toàn và thường dùng cho trẻ nhỏ khi bị tiêu chảy hoặc mất nước.
* D. Loperamid: Là thuốc chống tiêu chảy. Thuốc này chống chỉ định cho trẻ em dưới 2 tuổi vì có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Do đó, đáp án đúng là D. Loperamid.
* A. NaCl 0,9% (Nước muối sinh lý): An toàn và thường được sử dụng cho trẻ nhỏ để rửa mũi, nhỏ mắt.
* B. Erythromycin: Là một loại kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cho trẻ nhỏ cần hết sức thận trọng và phải có chỉ định của bác sĩ, nhưng không chống chỉ định tuyệt đối cho trẻ dưới 2 tuổi nếu có chỉ định phù hợp.
* C. Oresol: Được sử dụng để bù nước và điện giải, an toàn và thường dùng cho trẻ nhỏ khi bị tiêu chảy hoặc mất nước.
* D. Loperamid: Là thuốc chống tiêu chảy. Thuốc này chống chỉ định cho trẻ em dưới 2 tuổi vì có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Do đó, đáp án đúng là D. Loperamid.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tamoxifen là một thuốc kháng estrogen được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư vú ở phụ nữ tiền mãn kinh (trẻ). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn estrogen liên kết với các tế bào ung thư vú, do đó làm chậm sự phát triển của chúng. Anastrozol là một chất ức chế aromatase, thường được sử dụng ở phụ nữ sau mãn kinh. Testosteron là một androgen và methotrexat là một thuốc hóa trị liệu không được sử dụng như một thuốc kháng estrogen.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng