Nguồn thông tin mang tính cập nhật nhất là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Nguồn thông tin cấp 1 là nguồn gốc trực tiếp của thông tin, thường là các nghiên cứu ban đầu, báo cáo gốc, hoặc các tài liệu chính thức. Do đó, nó mang tính cập nhật nhất vì chưa qua bất kỳ quá trình xử lý hoặc diễn giải nào từ bên ngoài. Các nguồn thông tin cấp 2, 3, và 4 thường đã được phân tích, tổng hợp hoặc đánh giá lại, nên có thể không còn tính cập nhật bằng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu KHÔNG đúng về tính chất dược động học của thuốc ở trẻ dưới 1 tuổi.
- Đáp án A: SAI. Ở trẻ dưới 1 tuổi, nồng độ protein huyết tương thấp hơn so với người lớn, dẫn đến tỷ lệ thuốc tự do trong máu cao hơn. Do đó, thuốc dễ gây độc tính hơn, chứ không phải "nồng độ thuốc tự do trong máu thấp hơn".
- Đáp án B: ĐÚNG. Chức năng gan của trẻ dưới 1 tuổi chưa phát triển hoàn thiện, khả năng chuyển hóa thuốc kém hơn so với người lớn.
- Đáp án C: ĐÚNG. Chức năng thận của trẻ dưới 1 tuổi chưa phát triển hoàn thiện, khả năng đào thải thuốc kém hơn so với người lớn, dẫn đến thuốc tồn tại lâu hơn trong cơ thể.
- Đáp án D: ĐÚNG. Do chức năng gan và thận chưa hoàn thiện, thời gian bán thải của thuốc ở trẻ em thường kéo dài hơn so với người lớn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm đặc điểm KHÔNG phải của thuốc đặt trực tràng.
* A. Thuốc tránh được tác động của dịch vị và men tiêu hóa: Đúng, vì thuốc đặt trực tràng không đi qua dạ dày.
* B. Có thể dùng cho người khó uống thuốc: Đúng, thuốc đặt trực tràng là một lựa chọn cho những người không thể nuốt thuốc.
* C. Thuốc không qua gan nên tránh được phá hủy tại gan: Sai. Thuốc đặt trực tràng có thể hấp thu vào tĩnh mạch trĩ dưới và tĩnh mạch trĩ giữa, sau đó đổ vào tuần hoàn chung, bỏ qua gan. Tuy nhiên, một phần thuốc có thể hấp thu vào tĩnh mạch trĩ trên, đổ vào tĩnh mạch mạc treo tràng dưới rồi vào tĩnh mạch cửa gan, do đó vẫn có thể bị chuyển hóa bước một ở gan.
* D. Do thuốc có mùi vị khó chịu hoặc gây kích thích ruột: Đúng, một số thuốc đặt trực tràng có thể gây kích ứng hoặc có mùi vị khó chịu.
Vậy, đáp án sai là C. Thuốc không qua gan nên tránh được phá hủy tại gan.
* A. Thuốc tránh được tác động của dịch vị và men tiêu hóa: Đúng, vì thuốc đặt trực tràng không đi qua dạ dày.
* B. Có thể dùng cho người khó uống thuốc: Đúng, thuốc đặt trực tràng là một lựa chọn cho những người không thể nuốt thuốc.
* C. Thuốc không qua gan nên tránh được phá hủy tại gan: Sai. Thuốc đặt trực tràng có thể hấp thu vào tĩnh mạch trĩ dưới và tĩnh mạch trĩ giữa, sau đó đổ vào tuần hoàn chung, bỏ qua gan. Tuy nhiên, một phần thuốc có thể hấp thu vào tĩnh mạch trĩ trên, đổ vào tĩnh mạch mạc treo tràng dưới rồi vào tĩnh mạch cửa gan, do đó vẫn có thể bị chuyển hóa bước một ở gan.
* D. Do thuốc có mùi vị khó chịu hoặc gây kích thích ruột: Đúng, một số thuốc đặt trực tràng có thể gây kích ứng hoặc có mùi vị khó chịu.
Vậy, đáp án sai là C. Thuốc không qua gan nên tránh được phá hủy tại gan.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm loại thuốc *không* nên uống vào ban ngày.
A. Lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu thường được dùng vào ban ngày để tránh việc phải thức giấc nhiều lần vào ban đêm để đi tiểu, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ. Do đó, *nên* dùng vào ban ngày.
B. Kháng histamine H2: Các thuốc kháng histamine H2 (ví dụ như cimetidine, ranitidine, famotidine, nizatidine) có tác dụng giảm tiết acid dạ dày. Thường được dùng để điều trị các bệnh liên quan đến dạ dày như viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản. Các thuốc này thường được uống trước khi đi ngủ hoặc chia nhỏ liều trong ngày. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, đây là nhóm thuốc *ít* cần tránh dùng ban ngày *nhất*.
C. Corticoid: Corticoid là hormone có nhiều tác dụng phụ, và việc sử dụng corticoid nên tuân theo nhịp sinh học của cơ thể. Corticoid nội sinh được tiết ra nhiều nhất vào buổi sáng. Do đó, để giảm thiểu tác dụng phụ, corticoid thường được khuyên dùng vào buổi sáng, *không* nên dùng vào ban đêm.
D. Trị cao huyết áp: Thuốc trị cao huyết áp có nhiều loại, và thời điểm dùng thuốc tùy thuộc vào từng loại thuốc và tình trạng bệnh nhân. Một số thuốc huyết áp có thể gây hạ huyết áp quá mức nếu dùng vào ban ngày, đặc biệt là khi bệnh nhân hoạt động. Tuy nhiên, một số thuốc huyết áp khác lại được khuyên dùng vào buổi sáng. Do đó, không thể nói chung là thuốc trị cao huyết áp nên hay không nên dùng vào ban ngày.
Trong các lựa chọn trên, lựa chọn B (Kháng histamine H2) là lựa chọn *ít* bị ảnh hưởng bởi thời điểm dùng thuốc nhất, và có thể được dùng vào ban ngày (tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có đáp án nào hoàn toàn chính xác tuyệt đối trong trường hợp này. Tuy nhiên, nếu xét theo hướng loại trừ các đáp án sai rõ ràng hơn, thì B là đáp án phù hợp nhất.
Nếu câu hỏi là "Thuốc *ít* nên uống vào ban ngày, ngoại trừ", thì đáp án chính xác nhất sẽ là C. Corticoid, vì corticoid nên uống vào buổi sáng để phù hợp với nhịp sinh học của cơ thể.
A. Lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu thường được dùng vào ban ngày để tránh việc phải thức giấc nhiều lần vào ban đêm để đi tiểu, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ. Do đó, *nên* dùng vào ban ngày.
B. Kháng histamine H2: Các thuốc kháng histamine H2 (ví dụ như cimetidine, ranitidine, famotidine, nizatidine) có tác dụng giảm tiết acid dạ dày. Thường được dùng để điều trị các bệnh liên quan đến dạ dày như viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản. Các thuốc này thường được uống trước khi đi ngủ hoặc chia nhỏ liều trong ngày. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, đây là nhóm thuốc *ít* cần tránh dùng ban ngày *nhất*.
C. Corticoid: Corticoid là hormone có nhiều tác dụng phụ, và việc sử dụng corticoid nên tuân theo nhịp sinh học của cơ thể. Corticoid nội sinh được tiết ra nhiều nhất vào buổi sáng. Do đó, để giảm thiểu tác dụng phụ, corticoid thường được khuyên dùng vào buổi sáng, *không* nên dùng vào ban đêm.
D. Trị cao huyết áp: Thuốc trị cao huyết áp có nhiều loại, và thời điểm dùng thuốc tùy thuộc vào từng loại thuốc và tình trạng bệnh nhân. Một số thuốc huyết áp có thể gây hạ huyết áp quá mức nếu dùng vào ban ngày, đặc biệt là khi bệnh nhân hoạt động. Tuy nhiên, một số thuốc huyết áp khác lại được khuyên dùng vào buổi sáng. Do đó, không thể nói chung là thuốc trị cao huyết áp nên hay không nên dùng vào ban ngày.
Trong các lựa chọn trên, lựa chọn B (Kháng histamine H2) là lựa chọn *ít* bị ảnh hưởng bởi thời điểm dùng thuốc nhất, và có thể được dùng vào ban ngày (tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có đáp án nào hoàn toàn chính xác tuyệt đối trong trường hợp này. Tuy nhiên, nếu xét theo hướng loại trừ các đáp án sai rõ ràng hơn, thì B là đáp án phù hợp nhất.
Nếu câu hỏi là "Thuốc *ít* nên uống vào ban ngày, ngoại trừ", thì đáp án chính xác nhất sẽ là C. Corticoid, vì corticoid nên uống vào buổi sáng để phù hợp với nhịp sinh học của cơ thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Giao tiếp tốt với bệnh nhân giúp dược sĩ lâm sàng xây dựng mối quan hệ tin tưởng, từ đó đạt được sự hợp tác tốt hơn trong quá trình điều trị. Bệnh nhân hiểu rõ về tình trạng bệnh, lợi ích và nguy cơ của thuốc, do đó sẽ tự giác chấp hành y lệnh hơn. Ngoài ra, thông tin từ bệnh nhân cũng có thể giúp bác sĩ xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
* Đáp án A: Đúng vì sự hợp tác là yếu tố then chốt để điều trị thành công.
* Đáp án B: Đúng vì khi bệnh nhân hiểu rõ, họ sẽ tuân thủ điều trị tốt hơn.
* Đáp án C: Đúng vì thông tin từ bệnh nhân có thể giúp xác định nguyên nhân thất bại điều trị.
* Đáp án D: Đúng vì bao gồm tất cả các yếu tố trên.
* Đáp án A: Đúng vì sự hợp tác là yếu tố then chốt để điều trị thành công.
* Đáp án B: Đúng vì khi bệnh nhân hiểu rõ, họ sẽ tuân thủ điều trị tốt hơn.
* Đáp án C: Đúng vì thông tin từ bệnh nhân có thể giúp xác định nguyên nhân thất bại điều trị.
* Đáp án D: Đúng vì bao gồm tất cả các yếu tố trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sự hấp thu thuốc chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm:
- Tính chất hóa lý của dược phẩm: Kích thước phân tử, độ tan trong lipid, độ ion hóa,...
- Đặc điểm nơi hấp thu: Diện tích bề mặt hấp thu, lưu lượng máu, pH,...
- Tuổi tác: Trẻ em và người cao tuổi có sự khác biệt về chức năng các cơ quan, ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
- Cân nặng: Ảnh hưởng đến thể tích phân bố thuốc, từ đó ảnh hưởng gián tiếp đến nồng độ thuốc và hiệu quả hấp thu.
Vậy, tất cả các yếu tố A, B, C, và D đều ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn yếu tố "ngoại trừ", điều này có nghĩa là không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho. Vì cân nặng ảnh hưởng gián tiếp và ít trực tiếp hơn so với các yếu tố khác, có thể xem xét chọn D nếu bắt buộc phải chọn một đáp án, nhưng cần lưu ý rằng đây không phải là một lựa chọn hoàn toàn chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng