Thuốc có khả năng gây quái thai khi dùng cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
Phương án A không đúng vì rút ngắn khoảng cách giữa các lần đưa thuốc sẽ làm tăng nguy cơ tích lũy thuốc.
Phương án B và D không đúng vì tăng liều dùng thuốc sẽ làm tăng gánh nặng cho thận và tăng nguy cơ độc tính của thuốc.
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu xác định loại thuốc không được sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi trong danh sách các thuốc được cung cấp.
Đánh giá các phương án:
A. NaCl 0,9%: Là dung dịch nước muối sinh lý, an toàn và thường được sử dụng cho trẻ nhỏ, bao gồm cả trẻ dưới 2 tuổi, để rửa mũi, mắt hoặc vết thương.
B. Erythromycin: Là một kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cho trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi, cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ. Tuy nhiên, không có chỉ định tuyệt đối cho thấy erythromycin không được phép dùng cho trẻ dưới 2 tuổi. Việc sử dụng phụ thuộc vào chỉ định và lượng dùng do bác sĩ quy định.
C. Oresol: Là dung dịch bù nước và điện giải, được sử dụng phổ biến cho trẻ em bị tiêu chảy hoặc mất nước, bao gồm cả trẻ dưới 2 tuổi. Việc sử dụng oresol là an toàn và cần thiết trong nhiều trường hợp.
D. Loperamid: Là thuốc điều trị tiêu chảy. Thường không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi, vì có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Nhiều tổ chức y tế và hướng dẫn điều trị khuyến cáo tránh sử dụng loperamid cho trẻ nhỏ.
Kết luận: Loperamid là thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi do nguy cơ tác dụng phụ. Vì vậy, đáp án đúng là D.
* Đáp án A (< 1): Đây là đáp án đúng. Trong viêm gan cấp hoặc do virus, ALT thường tăng cao hơn AST, dẫn đến tỷ lệ AST/ALT < 1.
* Đáp án B (> 1): Sai. Tỷ lệ này thường thấy trong các bệnh gan mạn tính hoặc xơ gan.
* Đáp án C (> 2): Sai. Tỷ lệ này ít gặp trong viêm gan virus cấp.
* Đáp án D (< 2): Sai. Mặc dù <2 có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng đáp án <1 chính xác hơn cho tình trạng viêm gan cấp do virus.
* A. Tĩnh mạch bị tổn thương: Tổn thương tĩnh mạch có thể gây phù, nhưng không phải là nguyên nhân chính trong hội chứng thận hư.
* B. Tăng áp lực thẩm thấu: Tăng áp lực thẩm thấu thường gây ra tình trạng ngược lại, là hút nước vào mạch máu.
* C. Giảm độ lọc cầu thận: Giảm độ lọc cầu thận gây ra các vấn đề về bài tiết chất thải và giữ nước, nhưng không phải là nguyên nhân chính gây giảm protein huyết tương và phù trong hội chứng thận hư.
* D. Giảm protein huyết tương: Đây là đáp án đúng, vì nó giải thích cơ chế chính gây phù trong hội chứng thận hư.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.