Thông tin thuốc trong tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc thuốc phân loại nguồn thông tin:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc là một nguồn thông tin thuốc được cung cấp trực tiếp bởi nhà sản xuất hoặc cơ quan quản lý dược phẩm, dựa trên các nghiên cứu và dữ liệu chính thức. Vì vậy, nó được coi là nguồn thông tin cấp 1, đảm bảo tính chính xác và tin cậy cao.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Erythromycin là một chất ức chế CYP3A4 mạnh. Nifedipin được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4. Khi erythromycin được dùng đồng thời với nifedipin, nó có thể ức chế sự chuyển hóa của nifedipin, dẫn đến tăng nồng độ nifedipin trong huyết tương. Điều này có thể gây ra hạ huyết áp quá mức, đặc biệt là ở người lớn tuổi hoặc những người đang dùng các thuốc hạ huyết áp khác. Do đó, phối hợp erythromycin và nifedipin có thể gây hạ huyết áp đột ngột.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
NSAID (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs) ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin. Ở một số người, đặc biệt là những người bị hen suyễn hoặc nhạy cảm với aspirin, việc ức chế COX có thể dẫn đến sự chuyển hướng của acid arachidonic sang con đường lipoxygenase, làm tăng sản xuất leukotrien. Leukotrien là chất trung gian hóa học gây co thắt phế quản, tăng tiết chất nhầy và phù nề đường thở, dẫn đến cơn hen giả (pseudo-asthma) khi dùng NSAID.
Bradykinin là một peptide gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, nhưng không phải là chất trung gian chính gây cơn hen giả do NSAID.
Prostaglandin có vai trò phức tạp trong viêm và đường thở, nhưng việc ức chế prostaglandin không trực tiếp gây ra cơn hen giả. Thực tế, một số prostaglandin có tác dụng giãn phế quản.
Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh và hormone, có vai trò trong nhiều quá trình sinh lý, nhưng không liên quan trực tiếp đến cơn hen giả do NSAID.
Bradykinin là một peptide gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, nhưng không phải là chất trung gian chính gây cơn hen giả do NSAID.
Prostaglandin có vai trò phức tạp trong viêm và đường thở, nhưng việc ức chế prostaglandin không trực tiếp gây ra cơn hen giả. Thực tế, một số prostaglandin có tác dụng giãn phế quản.
Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh và hormone, có vai trò trong nhiều quá trình sinh lý, nhưng không liên quan trực tiếp đến cơn hen giả do NSAID.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
* Khái niệm hiệp đồng kháng sinh: Hiệp đồng kháng sinh xảy ra khi hai hoặc nhiều kháng sinh được sử dụng cùng nhau tạo ra tác dụng mạnh hơn so với việc sử dụng từng kháng sinh riêng lẻ. Điều này có thể đạt được bằng cách tác động lên các mục tiêu khác nhau trong vi khuẩn hoặc bằng cách tăng cường sự xâm nhập của kháng sinh vào tế bào vi khuẩn.
* Phân tích các lựa chọn:
* A. Oxacillin và norfloxacin: Oxacillin là một penicillin bán tổng hợp, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Norfloxacin là một fluoroquinolone, ức chế DNA gyrase, một enzyme cần thiết cho sự sao chép DNA của vi khuẩn. Hai kháng sinh này có cơ chế tác dụng khác nhau, nhưng không phối hợp hiệp đồng.
* B. Clarithromycin và chloramphenicol: Clarithromycin là một macrolide, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Chloramphenicol cũng ức chế tổng hợp protein. Mặc dù cả hai đều ức chế tổng hợp protein, nhưng chúng có thể không nhất thiết tạo ra tác dụng hiệp đồng đáng kể.
* C. Tobramycin và erythromycin: Tobramycin là một aminoglycoside, ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào ribosome 30S. Erythromycin là một macrolide, ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào ribosome 50S. Hai kháng sinh này có cơ chế tác dụng tương tự và có thể không có tác dụng hiệp đồng.
* D. Neomycin và amikacin: Neomycin và amikacin đều là aminoglycoside. Aminoglycoside có tác dụng hiệp đồng với nhau do tăng cường sự xâm nhập vào tế bào vi khuẩn và ức chế tổng hợp protein ở các vị trí khác nhau trên ribosome.
Vậy đáp án đúng là D.
* Khái niệm hiệp đồng kháng sinh: Hiệp đồng kháng sinh xảy ra khi hai hoặc nhiều kháng sinh được sử dụng cùng nhau tạo ra tác dụng mạnh hơn so với việc sử dụng từng kháng sinh riêng lẻ. Điều này có thể đạt được bằng cách tác động lên các mục tiêu khác nhau trong vi khuẩn hoặc bằng cách tăng cường sự xâm nhập của kháng sinh vào tế bào vi khuẩn.
* Phân tích các lựa chọn:
* A. Oxacillin và norfloxacin: Oxacillin là một penicillin bán tổng hợp, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Norfloxacin là một fluoroquinolone, ức chế DNA gyrase, một enzyme cần thiết cho sự sao chép DNA của vi khuẩn. Hai kháng sinh này có cơ chế tác dụng khác nhau, nhưng không phối hợp hiệp đồng.
* B. Clarithromycin và chloramphenicol: Clarithromycin là một macrolide, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Chloramphenicol cũng ức chế tổng hợp protein. Mặc dù cả hai đều ức chế tổng hợp protein, nhưng chúng có thể không nhất thiết tạo ra tác dụng hiệp đồng đáng kể.
* C. Tobramycin và erythromycin: Tobramycin là một aminoglycoside, ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào ribosome 30S. Erythromycin là một macrolide, ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào ribosome 50S. Hai kháng sinh này có cơ chế tác dụng tương tự và có thể không có tác dụng hiệp đồng.
* D. Neomycin và amikacin: Neomycin và amikacin đều là aminoglycoside. Aminoglycoside có tác dụng hiệp đồng với nhau do tăng cường sự xâm nhập vào tế bào vi khuẩn và ức chế tổng hợp protein ở các vị trí khác nhau trên ribosome.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cimetidin là một chất ức chế enzym gan, đặc biệt là hệ thống cytochrom P450. Tolbutamid là một thuốc hạ đường huyết thuộc nhóm sulfonylurea, được chuyển hóa qua gan bởi các enzym này. Khi dùng đồng thời cimetidin và tolbutamid, cimetidin ức chế sự chuyển hóa của tolbutamid, dẫn đến nồng độ tolbutamid trong máu tăng lên và kéo dài thời gian tác dụng của nó, do đó làm tăng tác dụng hạ đường huyết của tolbutamid.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích tương tác thuốc một cách hệ thống đòi hỏi sự hiểu biết về cơ chế tương tác thuốc và các nguyên lý liên quan. Điều này bao gồm việc nắm vững cách các thuốc tương tác với nhau, các yếu tố ảnh hưởng đến tương tác, và cách đánh giá và quản lý tương tác thuốc trong thực tế lâm sàng. Các lựa chọn khác (B, C, D) đều quan trọng, nhưng không bao quát và cơ bản như đáp án A. Do đó, đáp án A là yếu tố quan trọng nhất.
* Đáp án A: Đúng vì hiểu biết cơ chế và nguyên lý là nền tảng để phân tích một cách hệ thống.
* Đáp án B: Sai vì nguyên lý xây dựng phác đồ điều trị bệnh chỉ là một khía cạnh nhỏ trong phân tích tương tác thuốc.
* Đáp án C: Sai vì các yếu tố ảnh hưởng đến đáp ứng của người bệnh là một phần của tương tác thuốc, nhưng không phải là yếu tố quan trọng nhất trong phân tích hệ thống.
* Đáp án D: Sai vì đánh giá tiền sử dùng thuốc là quan trọng, nhưng không phải là yếu tố cốt lõi để phân tích tương tác thuốc một cách hệ thống.
* Đáp án A: Đúng vì hiểu biết cơ chế và nguyên lý là nền tảng để phân tích một cách hệ thống.
* Đáp án B: Sai vì nguyên lý xây dựng phác đồ điều trị bệnh chỉ là một khía cạnh nhỏ trong phân tích tương tác thuốc.
* Đáp án C: Sai vì các yếu tố ảnh hưởng đến đáp ứng của người bệnh là một phần của tương tác thuốc, nhưng không phải là yếu tố quan trọng nhất trong phân tích hệ thống.
* Đáp án D: Sai vì đánh giá tiền sử dùng thuốc là quan trọng, nhưng không phải là yếu tố cốt lõi để phân tích tương tác thuốc một cách hệ thống.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng