Thời gian tác dụng của Prednisolon là ?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Prednisolon là một glucocorticoid tổng hợp có thời gian tác dụng trung bình. Điều này có nghĩa là tác dụng của thuốc kéo dài trong khoảng 12-36 giờ.
* **Đáp án A:** Tác dụng ngắn (ví dụ: hydrocortison) có thời gian tác dụng ngắn hơn.
* **Đáp án C:** Tác dụng kéo dài (ví dụ: dexamethason) có thời gian tác dụng dài hơn.
* **Đáp án D:** Tác dụng giữ muối và nước là một tác dụng phụ có thể xảy ra của các glucocorticoid, nhưng không phải là đặc điểm chính để phân loại thời gian tác dụng của thuốc.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Lipofuscin là một loại sắc tố "hao mòn", tích tụ trong tế bào theo thời gian và góp phần vào quá trình lão hóa. Vitamin E có khả năng ức chế sự lắng đọng của lipofuscin trên thành tế bào, từ đó làm chậm quá trình lão hóa.
Các đáp án khác không trực tiếp liên quan đến cơ chế chống lão hóa của vitamin E:
- A. Làm tăng sức đề kháng: Vitamin E có vai trò trong hệ miễn dịch, nhưng đây không phải là cơ chế chính liên quan đến chống lão hóa.
- B. Chống teo cơ: Vitamin E có thể hỗ trợ sức khỏe cơ bắp, nhưng không phải là vai trò chính trong chống lão hóa.
- C. Bền thành mạch: Vitamin E có thể có lợi cho tim mạch, nhưng không phải là cơ chế chính liên quan đến chống lão hóa.
Các đáp án khác không trực tiếp liên quan đến cơ chế chống lão hóa của vitamin E:
- A. Làm tăng sức đề kháng: Vitamin E có vai trò trong hệ miễn dịch, nhưng đây không phải là cơ chế chính liên quan đến chống lão hóa.
- B. Chống teo cơ: Vitamin E có thể hỗ trợ sức khỏe cơ bắp, nhưng không phải là vai trò chính trong chống lão hóa.
- C. Bền thành mạch: Vitamin E có thể có lợi cho tim mạch, nhưng không phải là cơ chế chính liên quan đến chống lão hóa.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai. Trong quá trình mang thai, việc sử dụng thuốc cần hết sức thận trọng vì nhiều loại thuốc có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi.
* Phương án A: Cung cấp thuốc theo yêu cầu của đương sự là sai, vì dược sĩ cần tuân thủ các quy định về kê đơn và sử dụng thuốc an toàn.
* Phương án B: Cung cấp thuốc theo đơn thuốc của bác sĩ là đáp án đúng. Bác sĩ đã cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ khi kê đơn thuốc cho phụ nữ mang thai. Dược sĩ có trách nhiệm cung cấp thuốc theo đơn và tư vấn thêm cho bệnh nhân.
* Phương án C: Từ chối cung cấp thuốc trong mọi trường hợp là không hợp lý. Có những trường hợp phụ nữ mang thai cần dùng thuốc để điều trị bệnh, đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
* Phương án D: Khuyên tuyệt đối không dùng thuốc trong suốt thai kỳ là không thực tế. Trong một số trường hợp bệnh lý nhất định, việc sử dụng thuốc là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của người mẹ và sự phát triển của thai nhi.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B.
* Phương án A: Cung cấp thuốc theo yêu cầu của đương sự là sai, vì dược sĩ cần tuân thủ các quy định về kê đơn và sử dụng thuốc an toàn.
* Phương án B: Cung cấp thuốc theo đơn thuốc của bác sĩ là đáp án đúng. Bác sĩ đã cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ khi kê đơn thuốc cho phụ nữ mang thai. Dược sĩ có trách nhiệm cung cấp thuốc theo đơn và tư vấn thêm cho bệnh nhân.
* Phương án C: Từ chối cung cấp thuốc trong mọi trường hợp là không hợp lý. Có những trường hợp phụ nữ mang thai cần dùng thuốc để điều trị bệnh, đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
* Phương án D: Khuyên tuyệt đối không dùng thuốc trong suốt thai kỳ là không thực tế. Trong một số trường hợp bệnh lý nhất định, việc sử dụng thuốc là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của người mẹ và sự phát triển của thai nhi.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định tỷ lệ thuốc kháng sinh được kê so với tổng số đơn khảo sát. Theo các tài liệu và hướng dẫn về sử dụng kháng sinh hợp lý, việc kê đơn kháng sinh nên được hạn chế và chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết để tránh tình trạng kháng kháng sinh. Do đó, tỷ lệ kê đơn kháng sinh không nên quá cao. Trong các lựa chọn đưa ra, phương án B (40-50%) là phương án hợp lý nhất, thể hiện sự cân bằng giữa việc điều trị nhiễm khuẩn và hạn chế lạm dụng kháng sinh.
Các phương án khác không phù hợp vì:
- A (10-20%) có thể là quá thấp và không đáp ứng đủ nhu cầu điều trị trong một số trường hợp.
- C (20-30%) cũng có thể là quá thấp và không đáp ứng đủ nhu cầu điều trị trong một số trường hợp.
- D (100%) là hoàn toàn không hợp lý, vì điều này đồng nghĩa với việc kê đơn kháng sinh cho tất cả các trường hợp, dẫn đến lạm dụng và tăng nguy cơ kháng kháng sinh.
Các phương án khác không phù hợp vì:
- A (10-20%) có thể là quá thấp và không đáp ứng đủ nhu cầu điều trị trong một số trường hợp.
- C (20-30%) cũng có thể là quá thấp và không đáp ứng đủ nhu cầu điều trị trong một số trường hợp.
- D (100%) là hoàn toàn không hợp lý, vì điều này đồng nghĩa với việc kê đơn kháng sinh cho tất cả các trường hợp, dẫn đến lạm dụng và tăng nguy cơ kháng kháng sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để đạt được mục tiêu của dược lâm sàng, cần thực hiện đồng thời nhiều hoạt động khác nhau. Hoạt động thông tin tư vấn tại khoa dược là quan trọng để cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về thuốc. Hoạt động thông tin, thảo luận và kiểm tra tại khoa lâm sàng giúp dược sĩ lâm sàng phối hợp chặt chẽ với bác sĩ trong việc lựa chọn và sử dụng thuốc hợp lý. Hoạt động nghiên cứu y dược giúp phát triển kiến thức và kỹ năng chuyên môn, đồng thời góp phần tìm ra các phương pháp điều trị mới và hiệu quả hơn. Việc tìm ra hướng điều trị thích hợp cho từng cá thể chính là mục tiêu cuối cùng của dược lâm sàng, và nó được thực hiện thông qua các hoạt động phối hợp trên.
Tuy nhiên, phương án B bao hàm nhiều hoạt động cụ thể hơn, thể hiện sự phối hợp trực tiếp với các khoa lâm sàng, đây là yếu tố then chốt để đạt mục tiêu dược lâm sàng. Các hoạt động thông tin, thảo luận, kiểm tra tại khoa lâm sàng cho phép dược sĩ lâm sàng đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc, phát hiện và giải quyết các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc, và đưa ra các khuyến cáo phù hợp cho bác sĩ.
Do đó, đáp án B là đáp án chính xác nhất.
Tuy nhiên, phương án B bao hàm nhiều hoạt động cụ thể hơn, thể hiện sự phối hợp trực tiếp với các khoa lâm sàng, đây là yếu tố then chốt để đạt mục tiêu dược lâm sàng. Các hoạt động thông tin, thảo luận, kiểm tra tại khoa lâm sàng cho phép dược sĩ lâm sàng đánh giá hiệu quả và an toàn của thuốc, phát hiện và giải quyết các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc, và đưa ra các khuyến cáo phù hợp cho bác sĩ.
Do đó, đáp án B là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tương tác thuốc, cụ thể là tương tác giữa thuốc lợi tiểu nhóm Thiazid và histamine.
* Histamine: Là một chất trung gian hóa học có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm cả phản ứng dị ứng và bài tiết axit dạ dày.
* Thuốc lợi tiểu nhóm Thiazid: Là nhóm thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và phù. Cơ chế tác dụng chính của chúng là ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa của thận, dẫn đến tăng bài tiết nước và điện giải.
Phân tích các phương án:
* A. Đối kháng cạnh tranh: Xảy ra khi hai chất có cấu trúc tương tự cạnh tranh để gắn vào cùng một receptor. Histamine tác động thông qua các thụ thể histamine (H1, H2, v.v.), trong khi thiazid tác động lên kênh vận chuyển ion ở thận. Do đó, chúng không cạnh tranh trên cùng một thụ thể.
* B. Đối kháng không cạnh tranh: Xảy ra khi một chất gắn vào một vị trí khác trên receptor và làm thay đổi cấu hình của receptor, ngăn chặn chất chủ vận gắn vào hoặc làm giảm hiệu quả của nó. Tương tự như trên, thiazid và histamine không tác động trên cùng một thụ thể.
* C. Đối kháng hóa học: Xảy ra khi hai chất phản ứng với nhau về mặt hóa học, làm mất tác dụng của một hoặc cả hai chất. Không có bằng chứng nào cho thấy thiazid và histamine phản ứng hóa học với nhau.
* D. Đối kháng sinh lý: Xảy ra khi hai chất tác động lên các hệ thống sinh lý khác nhau nhưng tạo ra các hiệu ứng ngược nhau. Trong trường hợp này, thiazid có thể gây hạ kali máu, trong khi histamine (thông qua các tác động của nó) có thể ảnh hưởng đến cân bằng điện giải, do đó có thể gây ra một hình thức đối kháng sinh lý gián tiếp, mặc dù không trực tiếp và không phải là tương tác chính yếu.
Tuy nhiên, tương tác đáng kể nhất giữa thiazid và histamine liên quan đến tác dụng phụ của thiazid. Thiazid có thể làm giảm bài tiết acid uric, dẫn đến tăng acid uric máu. Histamine có thể làm tăng acid uric máu. Sự kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ bệnh gout hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh gout. Do đó, mặc dù không phải là một tương tác đối kháng trực tiếp, đây là một tương tác quan trọng về mặt lâm sàng.
Vì không có đáp án nào mô tả chính xác và đầy đủ tương tác dược lý giữa thiazid và histamine, và dựa trên các thông tin hiện có, câu trả lời gần đúng nhất là D. Đối kháng sinh lý., mặc dù đây không phải là một tương tác đối kháng điển hình và có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến tương tác này. Tuy nhiên, các đáp án khác hoàn toàn không phù hợp.
* Histamine: Là một chất trung gian hóa học có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm cả phản ứng dị ứng và bài tiết axit dạ dày.
* Thuốc lợi tiểu nhóm Thiazid: Là nhóm thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và phù. Cơ chế tác dụng chính của chúng là ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa của thận, dẫn đến tăng bài tiết nước và điện giải.
Phân tích các phương án:
* A. Đối kháng cạnh tranh: Xảy ra khi hai chất có cấu trúc tương tự cạnh tranh để gắn vào cùng một receptor. Histamine tác động thông qua các thụ thể histamine (H1, H2, v.v.), trong khi thiazid tác động lên kênh vận chuyển ion ở thận. Do đó, chúng không cạnh tranh trên cùng một thụ thể.
* B. Đối kháng không cạnh tranh: Xảy ra khi một chất gắn vào một vị trí khác trên receptor và làm thay đổi cấu hình của receptor, ngăn chặn chất chủ vận gắn vào hoặc làm giảm hiệu quả của nó. Tương tự như trên, thiazid và histamine không tác động trên cùng một thụ thể.
* C. Đối kháng hóa học: Xảy ra khi hai chất phản ứng với nhau về mặt hóa học, làm mất tác dụng của một hoặc cả hai chất. Không có bằng chứng nào cho thấy thiazid và histamine phản ứng hóa học với nhau.
* D. Đối kháng sinh lý: Xảy ra khi hai chất tác động lên các hệ thống sinh lý khác nhau nhưng tạo ra các hiệu ứng ngược nhau. Trong trường hợp này, thiazid có thể gây hạ kali máu, trong khi histamine (thông qua các tác động của nó) có thể ảnh hưởng đến cân bằng điện giải, do đó có thể gây ra một hình thức đối kháng sinh lý gián tiếp, mặc dù không trực tiếp và không phải là tương tác chính yếu.
Tuy nhiên, tương tác đáng kể nhất giữa thiazid và histamine liên quan đến tác dụng phụ của thiazid. Thiazid có thể làm giảm bài tiết acid uric, dẫn đến tăng acid uric máu. Histamine có thể làm tăng acid uric máu. Sự kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ bệnh gout hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh gout. Do đó, mặc dù không phải là một tương tác đối kháng trực tiếp, đây là một tương tác quan trọng về mặt lâm sàng.
Vì không có đáp án nào mô tả chính xác và đầy đủ tương tác dược lý giữa thiazid và histamine, và dựa trên các thông tin hiện có, câu trả lời gần đúng nhất là D. Đối kháng sinh lý., mặc dù đây không phải là một tương tác đối kháng điển hình và có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến tương tác này. Tuy nhiên, các đáp án khác hoàn toàn không phù hợp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng