Học thuyết Z được phát triển bởi William Ouchi, một người Mỹ gốc Nhật. Học thuyết này cố gắng kết hợp các yếu tố tốt nhất của quản lý Mỹ và Nhật Bản để tạo ra một phong cách quản lý hiệu quả hơn.
"Trường phái quản trị quá trình" hay còn gọi là "Trường phái quản trị chức năng" do Henry Fayol đề xuất. Ông được xem là cha đẻ của quản trị học hiện đại với 14 nguyên tắc quản trị nổi tiếng.
Trường phái định lượng trong quản trị tập trung vào việc sử dụng các mô hình toán học và thống kê để ra quyết định. Quan điểm "Ra quyết định đúng là chìa khóa để đạt hiệu quả quản trị" phù hợp với cách tiếp cận này, vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích, thay vì chỉ dựa vào trực giác hoặc kinh nghiệm chủ quan.
Các biến động trên thị trường chứng khoán là một phần của yếu tố kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng đến chi phí vốn, khả năng huy động vốn và giá trị doanh nghiệp. Vì vậy, nó thuộc về môi trường tổng quát (hay môi trường vĩ mô) mà doanh nghiệp hoạt động.
Người dân ngày càng quan tâm đến chất lượng cuộc sống hơn là do yếu tố kinh tế tác động. Khi kinh tế phát triển, thu nhập tăng lên, người dân có điều kiện để đáp ứng các nhu cầu vật chất và tinh thần cao hơn, từ đó quan tâm hơn đến chất lượng cuộc sống.
Tính khoa học của quản trị thể hiện rõ nhất ở bước xác định phương án tối ưu. Bước này đòi hỏi việc sử dụng các công cụ, phương pháp phân tích định lượng và định tính để đánh giá các lựa chọn khác nhau một cách khách quan và lựa chọn ra phương án tốt nhất dựa trên dữ liệu và bằng chứng cụ thể. Các bước còn lại (tìm kiếm thông tin, nhận diện vấn đề) cũng quan trọng nhưng mang tính chất thu thập và xác định vấn đề hơn là áp dụng khoa học để giải quyết vấn đề một cách tối ưu.