Quá trình tiến hành kiểm tra tất cả sản phẩm, 100% sản phẩm được kiểm tra, đánh giá theo các chỉ tiêu chất lượng quy định là hình thức kiểm tra chất lượng nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi mô tả chính xác định nghĩa của hình thức kiểm tra chất lượng toàn bộ, trong đó tất cả sản phẩm đều được kiểm tra theo các chỉ tiêu đã định. Các phương án còn lại không phù hợp vì chỉ kiểm tra một phần hoặc đại diện cho lô sản phẩm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
SA 8000 là một tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm xã hội, bao gồm các yêu cầu về quyền của người lao động, điều kiện làm việc an toàn và lành mạnh, không phân biệt đối xử, không sử dụng lao động trẻ em và lao động cưỡng bức, và các yêu cầu khác. Quá trình thực hiện SA 8000 thường bao gồm các bước sau: Xây dựng chính sách, lập kế hoạch, thực hiện, đánh giá và cải tiến. Trong đó, bước "đánh giá, cải tiến" là bước cuối cùng trong quá trình thực hiện SA 8000. Vì vậy, đáp án đúng là C. 5.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về chi phí để thực hiện và nhận chứng chỉ cho toàn hệ thống. Trong các tài liệu liên quan đến chứng nhận hệ thống (ví dụ: ISO, HACCP, GMP), thường có các chi phí liên quan đến đánh giá, cấp chứng nhận, chi phí tư vấn (nếu có), và chi phí duy trì hệ thống. Tuy nhiên, thông tin về chi phí cụ thể (6.000 USD, 9.000 USD, 19.000 USD) thường rất khác nhau tùy thuộc vào phạm vi, quy mô, loại hình hệ thống, và tổ chức chứng nhận. Do đó, không có một con số cố định nào áp dụng cho tất cả các trường hợp. Phương án D 'Không mất phí' có thể đúng trong một số trường hợp rất hãn hữu (ví dụ, tự đánh giá nội bộ mà không cần chứng nhận bên ngoài), nhưng không phù hợp với ngữ cảnh 'chứng chỉ cho toàn hệ thống'. Do đó, không có đáp án chính xác trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm mang tính phòng ngừa, tập trung vào việc xác định và kiểm soát các mối nguy hiểm có thể xảy ra trong quá trình sản xuất thực phẩm. HACCP bao gồm 7 nguyên tắc cơ bản sau:
1. Phân tích mối nguy (Conduct a hazard analysis).
2. Xác định các điểm kiểm soát tới hạn (Determine the Critical Control Points – CCPs).
3. Thiết lập các giới hạn tới hạn (Establish critical limits).
4. Thiết lập các thủ tục giám sát CCP (Establish monitoring procedures).
5. Thiết lập các hành động khắc phục (Establish corrective actions).
6. Thiết lập các thủ tục thẩm tra (Establish verification procedures).
7. Thiết lập hệ thống lưu trữ hồ sơ và tài liệu (Establish documentation and record-keeping).
1. Phân tích mối nguy (Conduct a hazard analysis).
2. Xác định các điểm kiểm soát tới hạn (Determine the Critical Control Points – CCPs).
3. Thiết lập các giới hạn tới hạn (Establish critical limits).
4. Thiết lập các thủ tục giám sát CCP (Establish monitoring procedures).
5. Thiết lập các hành động khắc phục (Establish corrective actions).
6. Thiết lập các thủ tục thẩm tra (Establish verification procedures).
7. Thiết lập hệ thống lưu trữ hồ sơ và tài liệu (Establish documentation and record-keeping).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chất lượng tồi có thể gây ra nhiều tổn thất, nhưng tổn thất lớn nhất và có ảnh hưởng lâu dài nhất thường là mất lòng tin của khách hàng. Khi khách hàng mất lòng tin, họ sẽ không quay lại mua sản phẩm/dịch vụ của bạn nữa, thậm chí còn có thể lan truyền thông tin tiêu cực đến những người khác, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và doanh thu của doanh nghiệp.
Các phương án khác cũng là những tổn thất do chất lượng tồi gây ra, nhưng mức độ ảnh hưởng không lớn bằng phương án A:
* B. Tai nạn lao động: Đây là một tổn thất nghiêm trọng, nhưng thường xảy ra trong quá trình sản xuất, không trực tiếp ảnh hưởng đến khách hàng.
* C. Tỷ lệ phế phẩm cao: Điều này làm tăng chi phí sản xuất, nhưng không phải là tổn thất lớn nhất.
* D. Chi phí kiểm tra lớn: Chi phí này phát sinh để phát hiện và ngăn ngừa các sản phẩm/dịch vụ kém chất lượng, nhưng nó nhỏ hơn so với thiệt hại do mất lòng tin của khách hàng.
Các phương án khác cũng là những tổn thất do chất lượng tồi gây ra, nhưng mức độ ảnh hưởng không lớn bằng phương án A:
* B. Tai nạn lao động: Đây là một tổn thất nghiêm trọng, nhưng thường xảy ra trong quá trình sản xuất, không trực tiếp ảnh hưởng đến khách hàng.
* C. Tỷ lệ phế phẩm cao: Điều này làm tăng chi phí sản xuất, nhưng không phải là tổn thất lớn nhất.
* D. Chi phí kiểm tra lớn: Chi phí này phát sinh để phát hiện và ngăn ngừa các sản phẩm/dịch vụ kém chất lượng, nhưng nó nhỏ hơn so với thiệt hại do mất lòng tin của khách hàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chi phí phòng ngừa (Prevention costs) là các chi phí phát sinh để ngăn ngừa các lỗi xảy ra. Đây là chi phí quan trọng nhất trong quản lý chất lượng, vì nó giúp giảm thiểu các chi phí khác liên quan đến sai hỏng. Do đó, không thể cắt giảm chi phí phòng ngừa.
Các lựa chọn khác:
* Chi phí sai hỏng bên ngoài (External failure costs): Chi phí phát sinh khi phát hiện sai hỏng sau khi sản phẩm/dịch vụ đã đến tay khách hàng. Có thể cắt giảm bằng cách cải thiện quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
* Chi phí thẩm định (Appraisal costs): Chi phí phát sinh để đánh giá chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Có thể cắt giảm bằng cách tối ưu hóa quy trình kiểm tra.
* Chi phí sai hỏng bên trong (Internal failure costs): Chi phí phát sinh khi phát hiện sai hỏng trước khi sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng. Có thể cắt giảm bằng cách cải thiện quy trình sản xuất.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Các lựa chọn khác:
* Chi phí sai hỏng bên ngoài (External failure costs): Chi phí phát sinh khi phát hiện sai hỏng sau khi sản phẩm/dịch vụ đã đến tay khách hàng. Có thể cắt giảm bằng cách cải thiện quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
* Chi phí thẩm định (Appraisal costs): Chi phí phát sinh để đánh giá chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Có thể cắt giảm bằng cách tối ưu hóa quy trình kiểm tra.
* Chi phí sai hỏng bên trong (Internal failure costs): Chi phí phát sinh khi phát hiện sai hỏng trước khi sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng. Có thể cắt giảm bằng cách cải thiện quy trình sản xuất.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng