Trả lời:
Đáp án đúng: B
Phân tích giá trị thu được thường bao gồm 3 phương pháp chính:
1. **Phương pháp chi phí (Cost Approach):** Xác định giá trị dựa trên chi phí để tạo ra một tài sản tương tự.
2. **Phương pháp so sánh (Sales Comparison Approach):** So sánh tài sản với các tài sản tương tự đã được bán gần đây.
3. **Phương pháp thu nhập (Income Approach):** Ước tính giá trị dựa trên thu nhập mà tài sản có thể tạo ra.
Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chi phí chất lượng (Cost of Quality - COQ) là tổng chi phí phát sinh để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu chất lượng. Nó bao gồm chi phí phòng ngừa (prevention costs), chi phí thẩm định (appraisal costs), chi phí sai hỏng nội bộ (internal failure costs) và chi phí sai hỏng bên ngoài (external failure costs).
* Chi phí phòng ngừa: Chi phí liên quan đến việc ngăn ngừa lỗi xảy ra (ví dụ: đào tạo, kiểm tra thiết kế).
* Chi phí thẩm định: Chi phí liên quan đến việc đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ (ví dụ: kiểm tra, thử nghiệm).
* Chi phí sai hỏng nội bộ: Chi phí phát sinh khi phát hiện lỗi trước khi sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng (ví dụ: làm lại, phế liệu).
* Chi phí sai hỏng bên ngoài: Chi phí phát sinh khi phát hiện lỗi sau khi sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng (ví dụ: bảo hành, thu hồi sản phẩm).
Trong các lựa chọn trên, phương án C "Đảm bảo tính phù hợp cho các yêu cầu" phản ánh đúng nhất ý nghĩa của chi phí chất lượng, bao gồm các hoạt động để đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng các yêu cầu đã định.
Các phương án khác không chính xác vì:
* A. Vượt quá yêu cầu: Liên quan đến "gold plating" (mạ vàng), là việc thêm các tính năng không cần thiết, không nằm trong phạm vi chi phí chất lượng.
* B. Thay đổi đối với yêu cầu: Liên quan đến quản lý thay đổi, không phải là chi phí chất lượng.
* D. Các yêu cầu quản lý chất lượng: Bản thân các yêu cầu này không phải là chi phí; chi phí phát sinh để đáp ứng các yêu cầu này mới được xem xét.
* Chi phí phòng ngừa: Chi phí liên quan đến việc ngăn ngừa lỗi xảy ra (ví dụ: đào tạo, kiểm tra thiết kế).
* Chi phí thẩm định: Chi phí liên quan đến việc đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ (ví dụ: kiểm tra, thử nghiệm).
* Chi phí sai hỏng nội bộ: Chi phí phát sinh khi phát hiện lỗi trước khi sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng (ví dụ: làm lại, phế liệu).
* Chi phí sai hỏng bên ngoài: Chi phí phát sinh khi phát hiện lỗi sau khi sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng (ví dụ: bảo hành, thu hồi sản phẩm).
Trong các lựa chọn trên, phương án C "Đảm bảo tính phù hợp cho các yêu cầu" phản ánh đúng nhất ý nghĩa của chi phí chất lượng, bao gồm các hoạt động để đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng các yêu cầu đã định.
Các phương án khác không chính xác vì:
* A. Vượt quá yêu cầu: Liên quan đến "gold plating" (mạ vàng), là việc thêm các tính năng không cần thiết, không nằm trong phạm vi chi phí chất lượng.
* B. Thay đổi đối với yêu cầu: Liên quan đến quản lý thay đổi, không phải là chi phí chất lượng.
* D. Các yêu cầu quản lý chất lượng: Bản thân các yêu cầu này không phải là chi phí; chi phí phát sinh để đáp ứng các yêu cầu này mới được xem xét.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi tập trung vào việc đảm bảo chất lượng phần mềm trong một dự án với nguồn lực hỗ trợ kỹ thuật hạn chế.
Phương án A: Lập kế hoạch hoàn thành dự án là cần thiết, nhưng nó không trực tiếp đảm bảo chất lượng.
Phương án B: Xây dựng cơ cấu cẩn thận để kiểm tra chất lượng là phương án đúng nhất. Nó tập trung vào việc thiết lập một hệ thống có chủ đích để theo dõi và đảm bảo chất lượng trong suốt dự án.
Phương án C: Cố gắng để thực hiện công việc tốt nhất có thể là một cách tiếp cận mơ hồ và không đảm bảo chất lượng một cách có hệ thống.
Phương án D: Tiến hành các hoạt động xoay quanh chất lượng là quá chung chung và không cung cấp một giải pháp cụ thể.
Phương án A: Lập kế hoạch hoàn thành dự án là cần thiết, nhưng nó không trực tiếp đảm bảo chất lượng.
Phương án B: Xây dựng cơ cấu cẩn thận để kiểm tra chất lượng là phương án đúng nhất. Nó tập trung vào việc thiết lập một hệ thống có chủ đích để theo dõi và đảm bảo chất lượng trong suốt dự án.
Phương án C: Cố gắng để thực hiện công việc tốt nhất có thể là một cách tiếp cận mơ hồ và không đảm bảo chất lượng một cách có hệ thống.
Phương án D: Tiến hành các hoạt động xoay quanh chất lượng là quá chung chung và không cung cấp một giải pháp cụ thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương pháp "Ý kiến chuyên gia" là một cách tiếp cận hiệu quả để xây dựng ước tính thời đoạn nhiệm vụ dự án. Nó tận dụng kiến thức và kinh nghiệm của những người có chuyên môn trong lĩnh vực liên quan để đưa ra ước tính có căn cứ và thực tế.
- Ý kiến chuyên gia: Tham khảo ý kiến từ các chuyên gia có kinh nghiệm, kiến thức sâu rộng về các nhiệm vụ tương tự hoặc các khía cạnh kỹ thuật liên quan. Ước tính này dựa trên kinh nghiệm thực tế và khả năng dự đoán của họ.
- Kỹ thuật giá trị: Là một phương pháp tiếp cận có hệ thống để cải thiện "giá trị" của một dự án, sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách xem xét các chức năng và chi phí. Không trực tiếp liên quan đến việc ước tính thời gian.
- Ước lượng ngẫu nhiên: Không phải là một phương pháp ước tính thời đoạn nhiệm vụ dự án hiệu quả vì nó dựa trên sự may rủi và không có căn cứ.
- Ước lượng trên xuống: Là một phương pháp ước tính từ tổng thể đến chi tiết, có thể hữu ích nhưng không hiệu quả bằng việc sử dụng ý kiến chuyên gia trực tiếp cho từng nhiệm vụ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Thời đoạn thực tế của các nhiệm vụ dự án chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi khả năng về nguồn lực. Nguồn lực (nhân lực, vật tư, thiết bị, tài chính) có sẵn, kỹ năng của nhân lực, và hiệu quả quản lý nguồn lực sẽ quyết định nhiệm vụ có thể hoàn thành nhanh hay chậm. Các yếu tố khác có thể ảnh hưởng nhưng không trực tiếp và lớn bằng nguồn lực:
- Chi phí nhiệm vụ: Chi phí là một phần của nguồn lực, nhưng bản thân chi phí không trực tiếp quyết định thời gian.
- Thông tin lịch sử: Thông tin lịch sử có thể giúp ước tính thời gian, nhưng không ảnh hưởng đến thời gian thực tế thực hiện.
- Những người đi trước và người thành công: Kinh nghiệm của họ có thể hữu ích, nhưng không phải là yếu tố quyết định đến thời gian thực tế.
- Chi phí nhiệm vụ: Chi phí là một phần của nguồn lực, nhưng bản thân chi phí không trực tiếp quyết định thời gian.
- Thông tin lịch sử: Thông tin lịch sử có thể giúp ước tính thời gian, nhưng không ảnh hưởng đến thời gian thực tế thực hiện.
- Những người đi trước và người thành công: Kinh nghiệm của họ có thể hữu ích, nhưng không phải là yếu tố quyết định đến thời gian thực tế.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương án A, "Biểu đồ mốc quan trọng," là đáp án đúng. Biểu đồ mốc quan trọng cung cấp một cái nhìn tổng quan về các sự kiện hoặc thời điểm quan trọng trong dự án. Nó lý tưởng cho việc trình bày tóm tắt, dễ hiểu cho các nhà quản lý cấp cao vì nó tập trung vào các kết quả chính và thời gian hoàn thành, thay vì chi tiết kỹ thuật phức tạp.
Phương án B, "Lược đồ mạng theo tỉ lệ thời gian," có thể quá chi tiết và phức tạp đối với việc cập nhật hàng tháng cho người điều hành cao cấp.
Phương án C, "Lược đồ hoạt động mũi tên," cũng tương tự, thường được sử dụng cho việc lập kế hoạch dự án chi tiết chứ không phải để báo cáo tóm tắt.
Phương án D, "Biểu đồ PERT (Kỹ thuật duyệt và đánh giá chương trình)," là một công cụ quản lý dự án phức tạp hơn, tập trung vào việc ước tính thời gian và phân tích đường găng, không phù hợp cho việc cập nhật nhanh chóng cho người điều hành.
Phương án B, "Lược đồ mạng theo tỉ lệ thời gian," có thể quá chi tiết và phức tạp đối với việc cập nhật hàng tháng cho người điều hành cao cấp.
Phương án C, "Lược đồ hoạt động mũi tên," cũng tương tự, thường được sử dụng cho việc lập kế hoạch dự án chi tiết chứ không phải để báo cáo tóm tắt.
Phương án D, "Biểu đồ PERT (Kỹ thuật duyệt và đánh giá chương trình)," là một công cụ quản lý dự án phức tạp hơn, tập trung vào việc ước tính thời gian và phân tích đường găng, không phù hợp cho việc cập nhật nhanh chóng cho người điều hành.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng