Ổ đũa côn có α = 13°, chịu lực hướng tâm Fr = 4000N, lực dọc trục Fa = 3000N, Kđ.Kt = 1, vòng trong quay – vòng ngoài đứng yên, khả năng tải động của ổ lăn C = 52KN, số vòng quay n = 720(vg/ph). Xác định tuổi thọ tính theo giờ của ổ lăn ?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để giải bài toán này, chúng ta cần thực hiện các bước sau:
1. **Tính hệ số X và Y:**
- Vì α = 13°, ta sử dụng bảng hoặc công thức để tra hệ số X và Y tương ứng với góc α này. Thông thường, với ổ đũa côn, X và Y là các giá trị tra bảng phụ thuộc vào tỷ số Fa/Fr.
- Giả sử sau khi tra bảng ta có X = 0.4 và Y = 1.4 (Đây là giá trị giả định, cần tra bảng chính xác).
2. **Tính lực tác dụng tương đương P:**
- P = X * Fr + Y * Fa = 0.4 * 4000 + 1.4 * 3000 = 1600 + 4200 = 5800 N
3. **Tính tuổi thọ danh định L10 (tính theo triệu vòng):**
- L10 = (C/P)^3 = (52000/5800)^3 ≈ 72.36 triệu vòng
4. **Tính tuổi thọ theo giờ (L10h):**
- L10h = (10^6 * L10) / (60 * n) = (10^6 * 72.36) / (60 * 720) ≈ 16750 giờ.
Tuy nhiên, không có đáp án nào gần với kết quả tính toán (16750 giờ). Có thể có sai sót trong việc tra bảng giá trị X và Y, hoặc đề bài có thể cung cấp thông tin sai lệch.
Do đó, để có đáp án chính xác, cần có thông tin chính xác về hệ số X, Y hoặc một số thông tin khác liên quan đến ổ lăn cụ thể đang xét.
Vì không có đáp án nào phù hợp với tính toán sơ bộ, tôi sẽ chọn đáp án gần nhất. Trong trường hợp này, đáp án B (10416) là đáp án gần nhất so với các giá trị có thể xảy ra nếu có sai số trong các hệ số đầu vào. Lưu ý rằng, việc lựa chọn này chỉ mang tính chất tương đối và cần kiểm tra lại với thông tin chính xác từ đề bài.
*Lưu ý*: Cần tra bảng giá trị X và Y chính xác để có kết quả đúng.
Vì không có đáp án nào chính xác hoàn toàn dựa trên thông tin đã cho, đáp án B (10416) được chọn là đáp án gần đúng nhất trong các lựa chọn.