Nhu cầu Calci ỏ’ phụ nữ cho con bú so vói ngưòi bình thường
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Nhu cầu Calci ở phụ nữ cho con bú tăng cao hơn so với người bình thường để đảm bảo cung cấp đủ calci cho cả mẹ và bé thông qua sữa mẹ. Mức tăng này không đến mức gấp 10, 20 hay 30 lần, mà chỉ tăng khoảng gấp đôi so với nhu cầu bình thường. Do đó, đáp án A là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu B đúng vì muối vô cơ, đặc biệt là các ion như Na+, K+, Cl-, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và thể tích tế bào, từ đó duy trì hình dạng của tế bào.
Câu A sai vì muối tham gia vào điều hoà thăng bằng kiềm toan thông qua các hệ đệm như bicarbonate (HCO3-).
Câu C sai vì nhu cầu muối Na+ một ngày thường thấp hơn 20g, khoảng 2-5g tùy thuộc vào hoạt động và điều kiện cơ thể.
Câu D sai vì không phải tất cả các muối đều tham gia vào hoạt động của enzyme. Một số ion kim loại như Cu có thể là cofactor của enzyme, nhưng không phải tất cả các muối Na+, Cl- đều có vai trò này.
Câu A sai vì muối tham gia vào điều hoà thăng bằng kiềm toan thông qua các hệ đệm như bicarbonate (HCO3-).
Câu C sai vì nhu cầu muối Na+ một ngày thường thấp hơn 20g, khoảng 2-5g tùy thuộc vào hoạt động và điều kiện cơ thể.
Câu D sai vì không phải tất cả các muối đều tham gia vào hoạt động của enzyme. Một số ion kim loại như Cu có thể là cofactor của enzyme, nhưng không phải tất cả các muối Na+, Cl- đều có vai trò này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm tính chất KHÔNG có của máu.
- A: pH của máu duy trì trong khoảng hẹp 7.35 - 7.45, do đó phương án A không chính xác hoàn toàn khi đưa ra khoảng 7.30 - 7.42. Tuy nhiên, đây vẫn là một khoảng pH sinh lý của máu.
- B: Độ nhớt của máu phụ thuộc vào số lượng tế bào máu (chủ yếu là hồng cầu) và nồng độ protein trong huyết tương, đặc biệt là albumin và globulin. Phương án này đúng.
- C: Áp suất thẩm thấu của máu được duy trì ổn định trong khoảng 280-300 mosmol/L. Khoảng 292-308 mosmol/ lít huyết tương là chấp nhận được. Phương án này đúng.
- D: Chi số khúc xạ của máu tỉ lệ THUẬN với nồng độ protein, không phải tỉ lệ nghịch. Do đó, đây là tính chất không có của máu.
Vậy đáp án đúng là D.
- A: pH của máu duy trì trong khoảng hẹp 7.35 - 7.45, do đó phương án A không chính xác hoàn toàn khi đưa ra khoảng 7.30 - 7.42. Tuy nhiên, đây vẫn là một khoảng pH sinh lý của máu.
- B: Độ nhớt của máu phụ thuộc vào số lượng tế bào máu (chủ yếu là hồng cầu) và nồng độ protein trong huyết tương, đặc biệt là albumin và globulin. Phương án này đúng.
- C: Áp suất thẩm thấu của máu được duy trì ổn định trong khoảng 280-300 mosmol/L. Khoảng 292-308 mosmol/ lít huyết tương là chấp nhận được. Phương án này đúng.
- D: Chi số khúc xạ của máu tỉ lệ THUẬN với nồng độ protein, không phải tỉ lệ nghịch. Do đó, đây là tính chất không có của máu.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thành phần của huyết tương và nước tiểu, đặc biệt là sự thay đổi nồng độ của chúng dưới ảnh hưởng của chế độ ăn uống và lượng nước tiểu.
* A. Creatinin: Creatinin là một sản phẩm thải của cơ bắp và nồng độ của nó trong máu tương đối ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống hoặc lượng nước tiểu.
* B. Ion K+: Nồng độ kali (K+) trong huyết tương được kiểm soát chặt chẽ bởi các cơ chế nội tiết và bài tiết để duy trì chức năng thần kinh và cơ bắp. Sự thay đổi nồng độ kali có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.
* C. Ure: Ure là sản phẩm thải chính của quá trình chuyển hóa protein. Nồng độ ure trong huyết tương và nước tiểu thay đổi đáng kể tùy thuộc vào lượng protein trong chế độ ăn uống và khả năng bài tiết của thận. Khi ăn nhiều protein, nồng độ ure sẽ tăng lên. Ngược lại, khi ăn ít protein hoặc khi thận hoạt động kém, nồng độ ure có thể giảm.
* D. Ion Na+: Nồng độ natri (Na+) trong huyết tương cũng được điều chỉnh chặt chẽ để duy trì cân bằng điện giải và áp suất thẩm thấu. Mặc dù chế độ ăn uống và lượng nước tiểu có thể ảnh hưởng đến nồng độ natri, nhưng sự thay đổi này thường không lớn như ure.
Do đó, ure là chất có nồng độ thay đổi nhiều nhất trong huyết tương và nước tiểu tùy thuộc vào chế độ ăn và lượng nước tiểu bài tiết.
* A. Creatinin: Creatinin là một sản phẩm thải của cơ bắp và nồng độ của nó trong máu tương đối ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống hoặc lượng nước tiểu.
* B. Ion K+: Nồng độ kali (K+) trong huyết tương được kiểm soát chặt chẽ bởi các cơ chế nội tiết và bài tiết để duy trì chức năng thần kinh và cơ bắp. Sự thay đổi nồng độ kali có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.
* C. Ure: Ure là sản phẩm thải chính của quá trình chuyển hóa protein. Nồng độ ure trong huyết tương và nước tiểu thay đổi đáng kể tùy thuộc vào lượng protein trong chế độ ăn uống và khả năng bài tiết của thận. Khi ăn nhiều protein, nồng độ ure sẽ tăng lên. Ngược lại, khi ăn ít protein hoặc khi thận hoạt động kém, nồng độ ure có thể giảm.
* D. Ion Na+: Nồng độ natri (Na+) trong huyết tương cũng được điều chỉnh chặt chẽ để duy trì cân bằng điện giải và áp suất thẩm thấu. Mặc dù chế độ ăn uống và lượng nước tiểu có thể ảnh hưởng đến nồng độ natri, nhưng sự thay đổi này thường không lớn như ure.
Do đó, ure là chất có nồng độ thay đổi nhiều nhất trong huyết tương và nước tiểu tùy thuộc vào chế độ ăn và lượng nước tiểu bài tiết.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các chất thải nitơ trong máu và vai trò của chúng trong chẩn đoán bệnh thận.
* A. Calcium: Calcium có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, nhưng nồng độ calcium trong máu không phải là dấu hiệu nhạy và đặc hiệu cho bệnh thận. Nồng độ calcium có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác ngoài chức năng thận.
* B. Acid uric: Acid uric là sản phẩm thoái hóa của purin. Nồng độ acid uric tăng cao (tăng acid uric máu) có thể liên quan đến bệnh gout và một số bệnh thận, nhưng không phải là dấu hiệu đặc hiệu cho bệnh thận. Nhiều yếu tố khác cũng có thể gây tăng acid uric máu.
* C. Ưre: Ưre là sản phẩm thải chính của quá trình chuyển hóa protein. Thận đóng vai trò quan trọng trong việc lọc và bài tiết ure ra khỏi cơ thể. Khi chức năng thận suy giảm, ure tích tụ trong máu, dẫn đến tăng ure máu. Tuy nhiên, ure máu có thể tăng trong một số trường hợp khác như mất nước, suy tim, do đó không đặc hiệu.
* D. Creatinin: Creatinin là sản phẩm thoái hóa của creatin và phosphocreatin trong cơ bắp. Creatinin được lọc hoàn toàn qua cầu thận và bài tiết qua nước tiểu. Do đó, creatinin máu là một chỉ số nhạy và đặc hiệu hơn ure trong việc đánh giá chức năng thận. Khi chức năng thận suy giảm, creatinin máu tăng lên.
Vì creatinin được coi là một dấu hiệu nhạy và đặc hiệu hơn ure trong việc đánh giá chức năng thận, đáp án đúng là D.
* A. Calcium: Calcium có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, nhưng nồng độ calcium trong máu không phải là dấu hiệu nhạy và đặc hiệu cho bệnh thận. Nồng độ calcium có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác ngoài chức năng thận.
* B. Acid uric: Acid uric là sản phẩm thoái hóa của purin. Nồng độ acid uric tăng cao (tăng acid uric máu) có thể liên quan đến bệnh gout và một số bệnh thận, nhưng không phải là dấu hiệu đặc hiệu cho bệnh thận. Nhiều yếu tố khác cũng có thể gây tăng acid uric máu.
* C. Ưre: Ưre là sản phẩm thải chính của quá trình chuyển hóa protein. Thận đóng vai trò quan trọng trong việc lọc và bài tiết ure ra khỏi cơ thể. Khi chức năng thận suy giảm, ure tích tụ trong máu, dẫn đến tăng ure máu. Tuy nhiên, ure máu có thể tăng trong một số trường hợp khác như mất nước, suy tim, do đó không đặc hiệu.
* D. Creatinin: Creatinin là sản phẩm thoái hóa của creatin và phosphocreatin trong cơ bắp. Creatinin được lọc hoàn toàn qua cầu thận và bài tiết qua nước tiểu. Do đó, creatinin máu là một chỉ số nhạy và đặc hiệu hơn ure trong việc đánh giá chức năng thận. Khi chức năng thận suy giảm, creatinin máu tăng lên.
Vì creatinin được coi là một dấu hiệu nhạy và đặc hiệu hơn ure trong việc đánh giá chức năng thận, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hội chứng suy tế bào gan (suy chức năng gan) là tình trạng gan bị tổn thương, dẫn đến giảm khả năng thực hiện các chức năng quan trọng như tổng hợp protein, chuyển hóa bilirubin, và dự trữ các chất. Các triệu chứng hoá sinh phản ánh rõ tình trạng này bao gồm:
* Cholesterol giảm, Tỉ số CE/CƠ THỂ giảm: Cholesterol được tổng hợp tại gan. Khi tế bào gan bị tổn thương, khả năng tổng hợp cholesterol giảm, dẫn đến nồng độ cholesterol trong máu giảm. Tỉ lệ CE/CƠ THỂ (Cholesteryl Ester/Cholesterol toàn phần) giảm cũng phản ánh sự suy giảm chức năng este hóa cholesterol của gan.
* GOT và GPT tăng cao: GOT (AST) và GPT (ALT) là các enzyme có nhiều trong tế bào gan. Khi tế bào gan bị tổn thương, các enzyme này sẽ giải phóng vào máu, làm tăng nồng độ của chúng. Mức tăng GPT thường đặc hiệu hơn cho tổn thương gan so với GOT.
* Bilirubin toàn phần tăng, có sắc tố mật, muối mật trong nước tiểu: Gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa bilirubin. Khi chức năng gan suy giảm, khả năng chuyển hóa bilirubin giảm, dẫn đến tăng bilirubin toàn phần trong máu. Sự xuất hiện sắc tố mật và muối mật trong nước tiểu cũng là dấu hiệu của rối loạn chức năng gan.
* Gamma globulin tăng, phản ứng Maclagan dương tính: Thường gặp trong các bệnh lý gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan, do tăng sản xuất globulin miễn dịch.
Trong các lựa chọn trên, giảm Cholesterol và Tỉ số CE/CƠ THỂ là chỉ số hoá sinh có giá trị nhất phản ánh sự suy giảm chức năng tổng hợp của tế bào gan, một trong những chức năng quan trọng nhất của gan. Các lựa chọn khác (GOT, GPT tăng; Bilirubin tăng, Gamma globulin tăng) cũng có thể gặp trong bệnh lý gan nhưng không đặc hiệu và không phản ánh trực tiếp vào suy giảm chức năng gan nặng nề như giảm cholesterol.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
* Cholesterol giảm, Tỉ số CE/CƠ THỂ giảm: Cholesterol được tổng hợp tại gan. Khi tế bào gan bị tổn thương, khả năng tổng hợp cholesterol giảm, dẫn đến nồng độ cholesterol trong máu giảm. Tỉ lệ CE/CƠ THỂ (Cholesteryl Ester/Cholesterol toàn phần) giảm cũng phản ánh sự suy giảm chức năng este hóa cholesterol của gan.
* GOT và GPT tăng cao: GOT (AST) và GPT (ALT) là các enzyme có nhiều trong tế bào gan. Khi tế bào gan bị tổn thương, các enzyme này sẽ giải phóng vào máu, làm tăng nồng độ của chúng. Mức tăng GPT thường đặc hiệu hơn cho tổn thương gan so với GOT.
* Bilirubin toàn phần tăng, có sắc tố mật, muối mật trong nước tiểu: Gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa bilirubin. Khi chức năng gan suy giảm, khả năng chuyển hóa bilirubin giảm, dẫn đến tăng bilirubin toàn phần trong máu. Sự xuất hiện sắc tố mật và muối mật trong nước tiểu cũng là dấu hiệu của rối loạn chức năng gan.
* Gamma globulin tăng, phản ứng Maclagan dương tính: Thường gặp trong các bệnh lý gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan, do tăng sản xuất globulin miễn dịch.
Trong các lựa chọn trên, giảm Cholesterol và Tỉ số CE/CƠ THỂ là chỉ số hoá sinh có giá trị nhất phản ánh sự suy giảm chức năng tổng hợp của tế bào gan, một trong những chức năng quan trọng nhất của gan. Các lựa chọn khác (GOT, GPT tăng; Bilirubin tăng, Gamma globulin tăng) cũng có thể gặp trong bệnh lý gan nhưng không đặc hiệu và không phản ánh trực tiếp vào suy giảm chức năng gan nặng nề như giảm cholesterol.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng