Trả lời:
Đáp án đúng: D
Dược lâm sàng hướng đến việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và kinh tế. Điều này có nghĩa là:
- An toàn: Thuốc được sử dụng không gây hại cho bệnh nhân, hoặc tác dụng phụ được giảm thiểu.
- Hợp lý: Thuốc được sử dụng phù hợp với bệnh lý, liều lượng và thời gian điều trị thích hợp.
- Kinh tế: Thuốc được sử dụng có chi phí hợp lý, mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất so với chi phí bỏ ra.
Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất, bao gồm tất cả các mục tiêu của dược lâm sàng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Dược lâm sàng là một lĩnh vực tập trung vào việc tối ưu hóa việc sử dụng thuốc để cải thiện sức khỏe của bệnh nhân. Các ý nghĩa cốt lõi của dược lâm sàng bao gồm:
- Hướng đến người bệnh: Mọi hoạt động đều tập trung vào việc cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- Cộng tác: Dược sĩ lâm sàng làm việc chặt chẽ với các bác sĩ và các chuyên gia y tế khác để đưa ra quyết định điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
- Sử dụng thuốc hợp lý: Dược lâm sàng đảm bảo thuốc được sử dụng một cách khoa học, hợp lý và an toàn, dựa trên bằng chứng và hướng dẫn lâm sàng.
Phương án D, "Tạo điều kiện để ngành dược phát triển nhảy vọt," không phải là một ý nghĩa trực tiếp của dược lâm sàng. Mặc dù dược lâm sàng có thể đóng góp vào sự phát triển của ngành dược, nhưng mục tiêu chính của nó là tối ưu hóa việc sử dụng thuốc cho bệnh nhân, chứ không phải là thúc đẩy sự phát triển kinh tế của ngành dược nói chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mục tiêu của dược lâm sàng bao gồm:
* Đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả: Phòng ngừa những nguy hiểm do thuốc gây ra.
* Đánh giá lợi ích và nguy cơ: Xác định nguy cơ/lợi ích của việc sử dụng thuốc.
* Đánh giá hiệu quả kinh tế: Đo lường tỷ lệ phí tổn/hiệu quả của việc sử dụng thuốc.
* Nâng cao kiến thức và kỹ năng: Hoạt động đào tạo, bổ túc cán bộ y tế.
Như vậy, tất cả các phương án A, C và D đều là mục tiêu của dược lâm sàng. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn phương án không phải là mục tiêu. Phương án B "Xác định Nguy cơ/ Lợi ích là bao nhiêu" mô tả việc định lượng, đánh giá mức độ nguy cơ và lợi ích, trong khi mục tiêu chung là xác định sự tồn tại của nguy cơ và lợi ích, không nhất thiết phải định lượng chính xác "là bao nhiêu". Do đó, phương án B phù hợp nhất với yêu cầu của đề bài.
* Đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả: Phòng ngừa những nguy hiểm do thuốc gây ra.
* Đánh giá lợi ích và nguy cơ: Xác định nguy cơ/lợi ích của việc sử dụng thuốc.
* Đánh giá hiệu quả kinh tế: Đo lường tỷ lệ phí tổn/hiệu quả của việc sử dụng thuốc.
* Nâng cao kiến thức và kỹ năng: Hoạt động đào tạo, bổ túc cán bộ y tế.
Như vậy, tất cả các phương án A, C và D đều là mục tiêu của dược lâm sàng. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn phương án không phải là mục tiêu. Phương án B "Xác định Nguy cơ/ Lợi ích là bao nhiêu" mô tả việc định lượng, đánh giá mức độ nguy cơ và lợi ích, trong khi mục tiêu chung là xác định sự tồn tại của nguy cơ và lợi ích, không nhất thiết phải định lượng chính xác "là bao nhiêu". Do đó, phương án B phù hợp nhất với yêu cầu của đề bài.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn nguyên nhân SAI dẫn đến sự ra đời của dược lâm sàng.
* A. Do Bác sĩ cần có dược sĩ tham gia để giảm bớt những nhầm lẫn trong trị liệu. Đây là một nguyên nhân ĐÚNG. Dược sĩ lâm sàng giúp bác sĩ giảm thiểu sai sót trong kê đơn và sử dụng thuốc.
* B. Các vụ kiện của bệnh nhân với thầy thuốc liên tục xảy ra. Đây là một nguyên nhân ĐÚNG. Sự gia tăng các vụ kiện cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao chất lượng và an toàn trong sử dụng thuốc, một phần vai trò của dược lâm sàng.
* C. Do một số thuốc mới ra đời phải cần có dược sĩ trực tiếp hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc. Đây là một nguyên nhân ĐÚNG. Các thuốc mới thường phức tạp và cần dược sĩ hướng dẫn sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
* D. Do việc lạm dụng thuốc men, do việc tự chữa bệnh. Đây là một nguyên nhân ĐÚNG. Việc lạm dụng thuốc và tự chữa bệnh dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, đòi hỏi sự can thiệp của dược sĩ lâm sàng để tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc hợp lý.
Tuy nhiên, xét về bản chất và mức độ ảnh hưởng trực tiếp, phương án A là ít phù hợp nhất trong các nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của dược lâm sàng. Các lý do còn lại (B, C, D) thể hiện các vấn đề lớn và cấp bách hơn trong thực tế lâm sàng, thúc đẩy sự ra đời của dược lâm sàng để giải quyết các vấn đề này.
Vì vậy, câu A ít liên quan nhất đến sự ra đời của dược lâm sàng.
* A. Do Bác sĩ cần có dược sĩ tham gia để giảm bớt những nhầm lẫn trong trị liệu. Đây là một nguyên nhân ĐÚNG. Dược sĩ lâm sàng giúp bác sĩ giảm thiểu sai sót trong kê đơn và sử dụng thuốc.
* B. Các vụ kiện của bệnh nhân với thầy thuốc liên tục xảy ra. Đây là một nguyên nhân ĐÚNG. Sự gia tăng các vụ kiện cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao chất lượng và an toàn trong sử dụng thuốc, một phần vai trò của dược lâm sàng.
* C. Do một số thuốc mới ra đời phải cần có dược sĩ trực tiếp hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc. Đây là một nguyên nhân ĐÚNG. Các thuốc mới thường phức tạp và cần dược sĩ hướng dẫn sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
* D. Do việc lạm dụng thuốc men, do việc tự chữa bệnh. Đây là một nguyên nhân ĐÚNG. Việc lạm dụng thuốc và tự chữa bệnh dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, đòi hỏi sự can thiệp của dược sĩ lâm sàng để tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc hợp lý.
Tuy nhiên, xét về bản chất và mức độ ảnh hưởng trực tiếp, phương án A là ít phù hợp nhất trong các nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của dược lâm sàng. Các lý do còn lại (B, C, D) thể hiện các vấn đề lớn và cấp bách hơn trong thực tế lâm sàng, thúc đẩy sự ra đời của dược lâm sàng để giải quyết các vấn đề này.
Vì vậy, câu A ít liên quan nhất đến sự ra đời của dược lâm sàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Pha hấp thu là giai đoạn thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung. Các thông số dược động học đặc trưng cho pha hấp thu bao gồm sinh khả dụng (bioavailability) và vận tốc hấp thu (absorption rate).
* Sinh khả dụng (A): Thể hiện mức độ và tốc độ thuốc đi vào tuần hoàn chung và có sẵn để phát huy tác dụng. Đây là một thông số quan trọng đánh giá khả năng hấp thu của thuốc.
* Độ thanh lọc (B): Là thông số đặc trưng cho quá trình thải trừ thuốc khỏi cơ thể, không liên quan đến pha hấp thu.
* Thời gian bán thải (C): Là thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa, liên quan đến cả quá trình thải trừ và phân bố, không đặc trưng cho pha hấp thu.
* Vận tốc hấp thu (D): Mô tả tốc độ thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung. Vận tốc hấp thu càng cao, thuốc càng nhanh đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
Trong các lựa chọn trên, sinh khả dụng (A) và vận tốc hấp thu (D) đều liên quan đến pha hấp thu. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn thông số *đặc trưng* nhất. Sinh khả dụng là thông số tổng quát hơn, phản ánh cả mức độ và tốc độ hấp thu, nên phù hợp hơn.
Do đó, đáp án đúng nhất là A. Tuy nhiên, đáp án D cũng có phần đúng. Vì vậy, nếu chỉ được chọn một đáp án, A là lựa chọn tốt hơn. Trong trường hợp này, ta chọn đáp án A.
* Sinh khả dụng (A): Thể hiện mức độ và tốc độ thuốc đi vào tuần hoàn chung và có sẵn để phát huy tác dụng. Đây là một thông số quan trọng đánh giá khả năng hấp thu của thuốc.
* Độ thanh lọc (B): Là thông số đặc trưng cho quá trình thải trừ thuốc khỏi cơ thể, không liên quan đến pha hấp thu.
* Thời gian bán thải (C): Là thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa, liên quan đến cả quá trình thải trừ và phân bố, không đặc trưng cho pha hấp thu.
* Vận tốc hấp thu (D): Mô tả tốc độ thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung. Vận tốc hấp thu càng cao, thuốc càng nhanh đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
Trong các lựa chọn trên, sinh khả dụng (A) và vận tốc hấp thu (D) đều liên quan đến pha hấp thu. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn thông số *đặc trưng* nhất. Sinh khả dụng là thông số tổng quát hơn, phản ánh cả mức độ và tốc độ hấp thu, nên phù hợp hơn.
Do đó, đáp án đúng nhất là A. Tuy nhiên, đáp án D cũng có phần đúng. Vì vậy, nếu chỉ được chọn một đáp án, A là lựa chọn tốt hơn. Trong trường hợp này, ta chọn đáp án A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tần suất ADR (Phản ứng có hại của thuốc) tăng lên theo cấp số nhân với số lượng thuốc trong một lần điều trị. Khi số lượng thuốc dùng đồng thời càng nhiều, nguy cơ tương tác thuốc và các phản ứng có hại cũng tăng lên đáng kể.
Phương án A đúng vì số lượng thuốc trong một lần điều trị có tác động trực tiếp đến tần suất ADR.
Phương án B, C, và D không đúng vì số lần dùng thuốc, số lần khám bệnh và số lần bị bệnh không phải là yếu tố trực tiếp làm tăng tần suất ADR theo cấp số nhân, mặc dù chúng có thể liên quan đến việc sử dụng thuốc và do đó ảnh hưởng gián tiếp đến nguy cơ ADR.
Phương án A đúng vì số lượng thuốc trong một lần điều trị có tác động trực tiếp đến tần suất ADR.
Phương án B, C, và D không đúng vì số lần dùng thuốc, số lần khám bệnh và số lần bị bệnh không phải là yếu tố trực tiếp làm tăng tần suất ADR theo cấp số nhân, mặc dù chúng có thể liên quan đến việc sử dụng thuốc và do đó ảnh hưởng gián tiếp đến nguy cơ ADR.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng