Misoprostol không được dùng cho phụ nữ có thai vì có thể gây tác dụng không mong muốn sau:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
* A. Rifampicin: Là một chất cảm ứng men gan mạnh, đặc biệt là các enzyme CYP450. Rifampicin làm tăng chuyển hóa của nhiều thuốc khác, làm giảm hiệu quả của chúng.
* B. Cimetidin: Là một chất ức chế men gan, đặc biệt là CYP450. Cimetidin làm giảm chuyển hóa của nhiều thuốc khác, làm tăng nồng độ và tác dụng của chúng (và có thể gây độc tính).
* C. Phenobarbital: Là một chất cảm ứng men gan mạnh, có thể gây cảm ứng nhiều enzyme khác nhau.
* D. Phenytoin: Là một chất cảm ứng men gan, có thể gây cảm ứng nhiều enzyme khác nhau.
Như vậy, Cimetidin là chất ức chế men gan, không phải chất cảm ứng men gan. Các thuốc còn lại (Rifampicin, Phenobarbital, Phenytoin) đều là các chất cảm ứng men gan.
Vậy đáp án đúng là B. Cimetidin.
* Urobilinogen: Được tạo ra từ bilirubin bởi vi khuẩn trong ruột. Một lượng nhỏ urobilinogen được hấp thụ trở lại vào máu và bài tiết qua nước tiểu. Nồng độ urobilinogen trong nước tiểu có thể tăng cao trong các bệnh lý gan (như viêm gan, xơ gan) hoặc các bệnh lý gây tan máu. Nồng độ urobilinogen giảm hoặc vắng mặt có thể gặp trong tắc nghẽn đường mật hoàn toàn.
* Bilirubin: Bình thường không có bilirubin trong nước tiểu. Sự xuất hiện bilirubin trong nước tiểu thường là dấu hiệu của các bệnh lý gan (như viêm gan, xơ gan) hoặc tắc nghẽn đường mật (do sỏi, u).
Các phương án khác không đúng vì:
* Bệnh lý tiểu đường: Chủ yếu được chẩn đoán bằng xét nghiệm glucose máu, HbA1c và xét nghiệm glucose trong nước tiểu.
* Bệnh lý thận: Được chẩn đoán bằng các xét nghiệm đánh giá chức năng thận như creatinine, ure, protein niệu, tế bào niệu.
* Nhịn đói kéo dài: Có thể gây ra tình trạng ceton niệu, chứ không ảnh hưởng đáng kể đến urobilinogen và bilirubin niệu.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các dấu hiệu sinh học (enzym) được sử dụng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Cần xác định phát biểu nào không chính xác về sự thay đổi của các enzym này trong bệnh cảnh nhồi máu cơ tim.
A. GOT tăng nhiều, quan trọng hơn GPT. Phát biểu này đúng. Trong nhồi máu cơ tim, GOT (AST) thường tăng cao hơn GPT (ALT). GOT có mặt nhiều trong tế bào cơ tim, nên khi tế bào cơ tim bị tổn thương, GOT được giải phóng vào máu nhiều hơn.
B. CK có thể tăng cả trong nhồi máu cơ tim và nhồi máu phổi. Phát biểu này đúng. CK (creatine kinase) là một enzym không đặc hiệu cho cơ tim. Nó có thể tăng trong nhiều tình trạng tổn thương cơ, bao gồm cả nhồi máu cơ tim và nhồi máu phổi (nếu có tổn thương cơ hô hấp đi kèm).
C. 3 enzym CK, GOT, LDH đều tăng và CK tăng rõ sớm nhất. Phát biểu này đúng. CK, GOT (AST), và LDH đều tăng trong nhồi máu cơ tim. CK thường tăng sớm nhất, trong vòng 4-6 giờ sau khi khởi phát triệu chứng.
D. Troponin T và I rất có giá trị và đặc hiệu vì có cửa sổ chẩn đoán rộng. Phát biểu này SAI. Troponin T và I là các protein đặc hiệu cho cơ tim. Chúng tăng cao trong nhồi máu cơ tim và có cửa sổ chẩn đoán rộng (vẫn còn tăng cao sau nhiều ngày), làm cho chúng rất hữu ích trong chẩn đoán. Tuy nhiên, phát biểu này đúng, nên nó không phải là đáp án cho câu hỏi này.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Troponin T và I rất có giá trị và đặc hiệu vì có cửa sổ chuẩn đoán rộng.
* A. Quinidin - Digoxin: Quinidin làm giảm độ thanh thải của Digoxin qua thận và làm giảm thể tích phân bố của Digoxin, dẫn đến tăng nồng độ Digoxin trong huyết tương. Tuy nhiên, tương tác chủ yếu xảy ra ở thận và huyết tương, không phải ở mô.
* B. Acid valproic - Diazepam: Acid valproic ức chế chuyển hóa của Diazepam, dẫn đến tăng nồng độ Diazepam trong huyết tương. Tương tác này chủ yếu xảy ra ở gan (nơi chuyển hóa thuốc), không phải ở mô.
* C. Phenylbutazone - Warfarin: Phenylbutazone có thể đẩy Warfarin ra khỏi protein huyết tương, làm tăng nồng độ Warfarin tự do, dẫn đến tăng tác dụng chống đông. Tương tác này chủ yếu xảy ra ở huyết tương.
* D. Metoclopramid - Digoxin: Metoclopramid làm giảm hấp thu Digoxin ở đường tiêu hóa. Tương tác này xảy ra ở ruột, không phải ở mô.
Tuy nhiên, cần xem xét thêm rằng Digoxin phân bố rộng rãi vào các mô, và nồng độ Digoxin trong mô có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác. Do đó, câu A có thể được xem xét ở một mức độ nào đó, nhưng các lựa chọn khác rõ ràng không liên quan đến tương tác ở mô.
Vì vậy, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác theo yêu cầu của câu hỏi.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.