Mintzberg classifies a large bureaucracy existing in a slowly changing environment that produces standard products and is dominated by centralized management as a(n)………bureaucracy
Đáp án đúng: E
Mintzberg phân loại một bộ máy quan liêu lớn tồn tại trong một môi trường thay đổi chậm, sản xuất các sản phẩm tiêu chuẩn và bị chi phối bởi quản lý tập trung là một bộ máy quan liêu máy móc. Loại hình này có đặc điểm là công việc được chuyên môn hóa cao, các quy trình làm việc chính thức hóa, chức năng được nhóm lại, quyền hạn tập trung và việc ra quyết định tuân theo chuỗi mệnh lệnh. Do đó, đáp án đúng là E.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các yếu tố chính của tổ chức ảnh hưởng đến việc sử dụng hệ thống thông tin. Các yếu tố như môi trường, cấu trúc tổ chức, quy trình kinh doanh đều ảnh hưởng trực tiếp đến cách tổ chức sử dụng và triển khai hệ thống thông tin. Phong cách lãnh đạo (leadership styles) có thể ảnh hưởng đến việc áp dụng hệ thống thông tin, nhưng tác động của nó gián tiếp hơn so với các yếu tố kia. Chi phí đại diện (agency costs) là một khái niệm kinh tế liên quan đến các chi phí phát sinh do xung đột lợi ích giữa người đại diện (ví dụ: người quản lý) và người ủy thác (ví dụ: cổ đông), và không phải là một đặc điểm cấu trúc chính của tổ chức ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng hệ thống thông tin. Vì vậy, 'Chi phí đại diện' không phải là một đặc điểm chính của tổ chức ảnh hưởng đến việc sử dụng hệ thống thông tin.
* Công việc (Tasks): Các quy trình và nhiệm vụ hiện tại có thể cần được điều chỉnh để phù hợp với hệ thống mới.
* Công nghệ (Technology): Bản thân hệ thống thông tin mới, bao gồm phần cứng, phần mềm và cơ sở hạ tầng mạng.
* Con người (People): Người sử dụng hệ thống, bao gồm kỹ năng, thái độ và sự chấp nhận của họ đối với hệ thống mới.
* Cấu trúc (Structure): Cơ cấu tổ chức, hệ thống báo cáo và quy trình ra quyết định có thể cần được thay đổi để hỗ trợ hệ thống mới.
Do đó, đáp án A là đáp án chính xác nhất.
Các đáp án còn lại không hoàn toàn chính xác vì:
* Đáp án B: Văn hóa (Culture) quan trọng nhưng không bao quát bằng 'Công việc'.
* Đáp án C: Môi trường (Environment) là yếu tố bên ngoài, không trực tiếp liên quan đến sự thay đổi bên trong tổ chức khi triển khai hệ thống.
* Đáp án D: Quản lý (Management) là một phần của 'Con người', và môi trường (Environment) như trên, không trực tiếp bằng các yếu tố khác.
* Đáp án E: Chi phí (Costs) là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là một trong bốn thành phần cốt lõi cần thay đổi.
A. Quy trình kinh doanh thường ăn sâu vào văn hóa của một tổ chức - ĐÚNG. Văn hóa tổ chức ảnh hưởng đến cách các quy trình được thực hiện.
B. Một công ty kinh doanh là một tập hợp các quy trình kinh doanh - ĐÚNG. Hoạt động của công ty được tạo thành từ nhiều quy trình khác nhau.
C. Quy trình kinh doanh ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa một tổ chức và công nghệ thông tin - ĐÚNG. Quy trình kinh doanh xác định nhu cầu và cách sử dụng công nghệ thông tin.
D. Quy trình kinh doanh thường không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong hệ thống thông tin - SAI. Hệ thống thông tin hỗ trợ và tự động hóa các quy trình kinh doanh, do đó, thay đổi trong hệ thống thông tin chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến quy trình kinh doanh.
E. Quy trình kinh doanh là một tập hợp các thủ tục vận hành tiêu chuẩn - ĐÚNG. Quy trình kinh doanh bao gồm các SOP để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả.
Vậy, đáp án sai là D.
A. Công ty tư vấn: Các công ty tư vấn có thể có nhiều dự án khác nhau, nhưng thường không được tổ chức thành các bộ phận hoàn toàn tự trị.
B. Công ty khởi nghiệp: Các công ty khởi nghiệp thường nhỏ và linh hoạt, không có cấu trúc phân chia theo bộ phận phức tạp.
C. Công ty Fortune 500: Các công ty Fortune 500 là những tập đoàn lớn thường có nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận tập trung vào một dòng sản phẩm hoặc thị trường cụ thể. Đây là một ví dụ điển hình về bộ máy quan liêu phân chia theo bộ phận.
D. Trường đại học: Các trường đại học có thể có các khoa khác nhau, nhưng không hoạt động như các đơn vị kinh doanh tự trị.
E. Nhà sản xuất cỡ vừa: Các nhà sản xuất cỡ vừa có thể có một số bộ phận, nhưng thường không có mức độ tự chủ và phân quyền như một công ty Fortune 500.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
A. Nike's use of technology to improve its product offerings (Nike sử dụng công nghệ để cải thiện các sản phẩm của mình): Đây là một ví dụ về cải tiến hoặc tận dụng công nghệ, nhưng không nhất thiết thể hiện sự hiệp lực.
B. Bank of America acquiring Countrywide Financial Corporation to reach a large pool of new customers (Bank of America mua lại Countrywide Financial Corporation để tiếp cận một lượng lớn khách hàng mới): Đây là một ví dụ về mua lại để mở rộng thị trường, có thể dẫn đến hiệp lực nếu việc tích hợp diễn ra thành công và tạo ra giá trị gia tăng.
C. Blockbuster combining traditional video rental with online video rental (Blockbuster kết hợp cho thuê video truyền thống với cho thuê video trực tuyến): Đây là một nỗ lực kết hợp các mô hình kinh doanh khác nhau, nhưng không nhất thiết tạo ra hiệp lực nếu không có sự tích hợp hiệu quả và giá trị gia tăng đáng kể.
D. Amazon's use of the Internet to sell books (Amazon sử dụng Internet để bán sách): Đây là một ví dụ về việc sử dụng một kênh phân phối mới, nhưng không nhất thiết thể hiện sự hiệp lực.
E. Walmart's order entry and inventory management system to coordinate with suppliers (Hệ thống quản lý hàng tồn kho và nhập đơn hàng của Walmart để phối hợp với nhà cung cấp): Đây là một ví dụ điển hình về hiệp lực. Hệ thống này cho phép Walmart và các nhà cung cấp của họ phối hợp chặt chẽ hơn, giảm chi phí, cải thiện hiệu quả và tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sự phối hợp này tạo ra một kết quả tốt hơn so với việc mỗi bên hoạt động độc lập.
Do đó, đáp án đúng là E.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.