Loại sơ đồ nào thể hiện thông tin lịch trình dự án và thực tế?
Đáp án đúng: C
Biểu đồ Gantt theo dõi (Tracking Gantt chart) là loại biểu đồ thể hiện cả thông tin lịch trình dự án đã được lên kế hoạch và tiến độ thực tế. Nó cho phép so sánh giữa những gì đã được lên kế hoạch và những gì đã thực sự xảy ra trong quá trình thực hiện dự án, giúp theo dõi tiến độ và xác định các sai lệch so với kế hoạch ban đầu. Trong khi đó, biểu đồ Gantt thông thường chỉ hiển thị kế hoạch, sơ đồ mạng (network diagram) thể hiện mối quan hệ giữa các công việc, và biểu đồ cột mốc (milestone chart) tập trung vào các điểm quan trọng trong dự án.
Câu hỏi liên quan
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi yêu cầu xác định mệnh đề sai trong số các phát biểu về đường găng và các kỹ thuật liên quan trong quản lý dự án.
Đánh giá các phương án:
- A. Trồng cỏ trên con đường quan trọng cho một dự án công viên giải trí lớn. Phát biểu này có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào ngữ cảnh của dự án. Việc trồng cỏ có thể là một hoạt động nằm trên đường găng nếu nó ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
- B. Con đường quan trọng là một loạt các hoạt động xác định thời gian sớm nhất mà một dự án có thể được hoàn thành. Đây là định nghĩa chính xác về đường găng (critical path).
- C. Chuyển tiếp qua sơ đồ mạng dự án xác định thời điểm bắt đầu sớm và ngày kết thúc sớm cho mỗi hoạt động. Đây là một bước quan trọng trong việc xác định đường găng và lập lịch dự án.
- D. Theo dõi nhanh là một kỹ thuật để tính toán chi phí và lập lịch trình đánh đổi để có được lượng nén lịch trình lớn nhất với mức thấp nhất chi phí gia tăng. Đây là một định nghĩa *không* chính xác về fast tracking. Fast tracking (theo dõi nhanh) là một kỹ thuật nén lịch trình bằng cách thực hiện song song các công việc lẽ ra phải thực hiện tuần tự. Điều này thường dẫn đến tăng rủi ro và chi phí, chứ không phải là tối thiểu hóa chi phí gia tăng.
Kết luận:
Phương án D là sai.
Câu hỏi này đề cập đến một phương pháp lập kế hoạch dự án có tính đến các nguồn lực hạn chế và sử dụng các bộ đệm (buffers) để bảo vệ thời gian hoàn thành dự án. Trong các lựa chọn được đưa ra:
- A. Luật Parkinson: Phát biểu rằng công việc sẽ mở rộng để lấp đầy thời gian có sẵn cho nó. Điều này không trực tiếp liên quan đến việc lập kế hoạch với nguồn lực hạn chế và bộ đệm.
- B. Định luật Murphy: Phát biểu rằng "bất cứ điều gì có thể sai, sẽ sai". Đây là một triết lý bi quan, không phải là một phương pháp lập kế hoạch cụ thể.
- C. Phân tích đường dẫn quan trọng (Critical Path Method - CPM): Xác định đường dẫn dài nhất trong dự án và do đó thời gian tối thiểu để hoàn thành dự án. Tuy nhiên, CPM truyền thống không tính đến các ràng buộc về nguồn lực.
- D. Lập kế hoạch chuỗi quan trọng (Critical Chain Scheduling - CCS): Đây là một phương pháp lập kế hoạch dự án có tính đến cả các phụ thuộc giữa các công việc và sự sẵn có của nguồn lực. CCS sử dụng các bộ đệm dự án và bộ đệm nguồn lực để bảo vệ lịch trình khỏi sự chậm trễ do biến động và sự không chắc chắn.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D. Lập kế hoạch chuỗi quan trọng (critical chain scheduling).
* Tiền bạc (A): Tiền bạc là một phương tiện trao đổi, không phải là định nghĩa của chi phí.
* Trách nhiệm pháp lý (B): Trách nhiệm pháp lý là nghĩa vụ tài chính đối với một bên khác, không phải là định nghĩa của chi phí.
* Buôn bán (C): Buôn bán là hoạt động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ, không phải là định nghĩa của chi phí.
Câu hỏi yêu cầu xác định đâu không phải là đầu ra của quy trình "Ước tính chi phí" (Estimate Costs). Theo PMBOK, các đầu ra của quy trình này bao gồm: Ước tính chi phí hoạt động (Activity Cost Estimates), Cơ sở ước tính (Basis of Estimates) và Cập nhật tài liệu dự án (Project Documents Updates). Đường cơ sở chi phí (Cost Baseline) là đầu ra của quy trình "Xác định ngân sách" (Determine Budget), chứ không phải quy trình "Ước tính chi phí". Do đó, đáp án B là đáp án đúng.
Câu hỏi mô tả việc sử dụng các đặc điểm như vị trí, mục đích, diện tích và các yếu tố khác để ước tính chi phí. Đây là đặc điểm của kỹ thuật ước tính tham số.
- Ước tính tham số (Parametric Estimating): Sử dụng các dữ liệu lịch sử và các thông số thống kê để ước tính chi phí. Ví dụ: chi phí xây dựng có thể được ước tính dựa trên chi phí trung bình mỗi mét vuông cho các tòa nhà tương tự đã xây dựng trước đó.
- Ước tính tương tự (Analogous Estimating): Sử dụng chi phí thực tế của các dự án tương tự trong quá khứ để ước tính chi phí cho dự án hiện tại.
- Ước tính từ dưới lên (Bottom-up Estimating): Chia nhỏ dự án thành các phần nhỏ hơn, ước tính chi phí cho từng phần, sau đó cộng lại để có tổng chi phí.
- Ước tính từ trên xuống (Top-down Estimating): Ước tính tổng chi phí dự án trước, sau đó phân bổ cho các phần nhỏ hơn.
Do đó, đáp án A (Tham số) là phù hợp nhất.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.