Kiểm soát trước khi thực hiện là..............
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các loại hình kiểm soát trong quản lý. Kiểm soát trước khi thực hiện (Preventive Control) là các biện pháp được áp dụng trước khi một hoạt động, quy trình hoặc giao dịch xảy ra nhằm ngăn chặn các sai sót, gian lận hoặc sự cố tiềm ẩn. Phương án 'kiểm soát ngăn ngừa' chính là thuật ngữ tương đương và mô tả chính xác nhất khái niệm này. 'Kiểm soát đồng thời' (Concurrent Control) xảy ra trong quá trình thực hiện, còn 'kiểm soát phản hồi' (Feedback Control) được thực hiện sau khi hoạt động đã kết thúc. Do đó, chỉ có phương án 3 là đúng.
Đề thi cuối kỳ môn Quản trị học của Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM, Khoa Quản trị Kinh doanh. Đề thi bao gồm 31 câu hỏi trắc nghiệm và một phần tự luận, tập trung vào các khái niệm và lý thuyết quản trị cơ bản, môi trường kinh doanh, hoạch định, ra quyết định, tổ chức và lãnh đạo.
31 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi đề cập đến một hoạt động học tập trong đó sinh viên thảo luận nhóm về các chủ đề và giảng viên đưa ra phản hồi, điều chỉnh ngay lập tức. Hoạt động này nhằm mục đích cung cấp thông tin về tiến độ học tập và hiệu quả giảng dạy để có thể điều chỉnh kịp thời. "Kiểm tra hiện hành" (Concurrent evaluation) là một phương pháp đánh giá được thực hiện song song với quá trình giảng dạy và học tập, nhằm thu thập thông tin phản hồi liên tục để điều chỉnh hoạt động dạy và học cho phù hợp. Các phương án khác không phản ánh đúng bản chất của hoạt động này: "Kiểm tra lường trước" (Pre-test) diễn ra trước khi bắt đầu học, "Kiểm tra phản hồi" (Feedback test) có thể là một phần của kiểm tra hiện hành nhưng không bao quát hết, và "Kiểm tra tích cực" (Positive test) không phải là một thuật ngữ đánh giá phổ biến trong ngữ cảnh này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu người trả lời đóng vai nhà tư vấn, lựa chọn một lý thuyết động viên và đưa ra giải pháp vận dụng vào giảng dạy để tăng hiệu quả học tập của sinh viên. Để trả lời tốt câu hỏi này, người học cần:
1. Hiểu rõ các lý thuyết động viên: Cần nắm vững ít nhất một lý thuyết động viên phổ biến trong tâm lý học và giáo dục như Thuyết nhu cầu của Maslow, Thuyết hai yếu tố của Herzberg, Thuyết kỳ vọng của Vroom, Thuyết mục tiêu của Locke, Thuyết tự quyết (Deci & Ryan), hoặc Thuyết quy kết (Weiner).
2. Chọn một lý thuyết phù hợp: Dựa trên hiểu biết về lý thuyết, lựa chọn một lý thuyết có thể áp dụng thực tế trong môi trường giáo dục đại học.
3. Phân tích các yếu tố động viên trong lý thuyết đã chọn: Xác định các yếu tố cốt lõi của lý thuyết đó (ví dụ: nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được kính trọng, tự hoàn thiện trong Thuyết Maslow; yếu tố duy trì và yếu tố tăng trưởng trong Thuyết Herzberg; kỳ vọng, công cụ, giá trị trong Thuyết Vroom; mục tiêu cụ thể, khó, được chấp nhận, có phản hồi trong Thuyết Locke).
4. Đề xuất giải pháp cụ thể: Liên hệ các yếu tố của lý thuyết với hoạt động giảng dạy và học tập của sinh viên. Các giải pháp cần cụ thể, có thể thực hiện được, và nhắm vào việc nâng cao động lực cho sinh viên.
Ví dụ minh họa:
* Nếu chọn Thuyết mục tiêu (Locke):
* Giải thích: Thuyết này cho rằng mục tiêu rõ ràng, có thử thách nhưng có thể đạt được và được sinh viên chấp nhận sẽ thúc đẩy hiệu suất cao hơn.
* Giải pháp:
* Xây dựng mục tiêu học tập rõ ràng cho từng học phần: Giảng viên cần thông báo rõ ràng về kiến thức, kỹ năng sinh viên cần đạt được sau mỗi buổi học, bài tập, hoặc toàn bộ học phần. Nên đưa ra thang điểm, tiêu chí đánh giá chi tiết.
* Thiết lập mục tiêu có tính thử thách nhưng khả thi: Đặt ra các bài tập, dự án đòi hỏi sinh viên phải nỗ lực, suy nghĩ sáng tạo nhưng nằm trong khả năng và nguồn lực của các em. Tránh giao nhiệm vụ quá dễ hoặc quá khó.
* Tạo cơ chế phản hồi thường xuyên: Giảng viên cung cấp phản hồi kịp thời về bài làm, quá trình học tập của sinh viên để họ biết mình đang ở đâu so với mục tiêu và cần điều chỉnh gì.
* Khuyến khích sinh viên tự đặt mục tiêu: Hướng dẫn sinh viên cách đặt mục tiêu học tập cá nhân, có thể là mục tiêu ngắn hạn (hoàn thành bài tập về nhà) hoặc dài hạn (đạt điểm cao trong kỳ thi).
* Nếu chọn Thuyết tự quyết (Deci & Ryan):
* Giải thích: Thuyết này nhấn mạnh ba nhu cầu tâm lý cơ bản ảnh hưởng đến động lực nội tại: năng lực (competence), tự chủ (autonomy), và gắn kết (relatedness).
* Giải pháp:
* Nâng cao cảm giác năng lực: Cung cấp cơ hội để sinh viên trải nghiệm sự thành công thông qua các nhiệm vụ phù hợp với khả năng, cung cấp phản hồi mang tính xây dựng, và làm rõ mối liên hệ giữa nỗ lực và kết quả.
* Thúc đẩy tính tự chủ: Cho phép sinh viên có lựa chọn trong học tập (ví dụ: chủ đề bài tập lớn, phương pháp nghiên cứu, hình thức trình bày), khuyến khích tư duy phản biện và đưa ra ý kiến cá nhân.
* Tăng cường sự gắn kết: Xây dựng môi trường học tập thân thiện, hợp tác, khuyến khích làm việc nhóm, tương tác giữa giảng viên - sinh viên và sinh viên - sinh viên. Tạo không gian để sinh viên cảm thấy được quan tâm, thấu hiểu và thuộc về cộng đồng lớp học.
Do câu hỏi là câu hỏi mở, không có đáp án đúng/sai cố định mà phụ thuộc vào sự lựa chọn lý thuyết và cách vận dụng giải pháp. Tuy nhiên, một câu trả lời đầy đủ, logic, và có tính ứng dụng cao sẽ được đánh giá là tốt. Do không có các lựa chọn đáp án được cung cấp, nên không xác định được 'answer_iscorrect'. Tuy nhiên, yêu cầu của đề bài là phải có giá trị, nên trong trường hợp này, ta sẽ đưa ra giá trị 'null' và giải thích lý do.
Do không có đáp án được cung cấp trong dữ liệu gốc, trường 'answer_iscorrect' sẽ là 'null'. Việc giải thích lý do đã được trình bày ở trên.
1. Hiểu rõ các lý thuyết động viên: Cần nắm vững ít nhất một lý thuyết động viên phổ biến trong tâm lý học và giáo dục như Thuyết nhu cầu của Maslow, Thuyết hai yếu tố của Herzberg, Thuyết kỳ vọng của Vroom, Thuyết mục tiêu của Locke, Thuyết tự quyết (Deci & Ryan), hoặc Thuyết quy kết (Weiner).
2. Chọn một lý thuyết phù hợp: Dựa trên hiểu biết về lý thuyết, lựa chọn một lý thuyết có thể áp dụng thực tế trong môi trường giáo dục đại học.
3. Phân tích các yếu tố động viên trong lý thuyết đã chọn: Xác định các yếu tố cốt lõi của lý thuyết đó (ví dụ: nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được kính trọng, tự hoàn thiện trong Thuyết Maslow; yếu tố duy trì và yếu tố tăng trưởng trong Thuyết Herzberg; kỳ vọng, công cụ, giá trị trong Thuyết Vroom; mục tiêu cụ thể, khó, được chấp nhận, có phản hồi trong Thuyết Locke).
4. Đề xuất giải pháp cụ thể: Liên hệ các yếu tố của lý thuyết với hoạt động giảng dạy và học tập của sinh viên. Các giải pháp cần cụ thể, có thể thực hiện được, và nhắm vào việc nâng cao động lực cho sinh viên.
Ví dụ minh họa:
* Nếu chọn Thuyết mục tiêu (Locke):
* Giải thích: Thuyết này cho rằng mục tiêu rõ ràng, có thử thách nhưng có thể đạt được và được sinh viên chấp nhận sẽ thúc đẩy hiệu suất cao hơn.
* Giải pháp:
* Xây dựng mục tiêu học tập rõ ràng cho từng học phần: Giảng viên cần thông báo rõ ràng về kiến thức, kỹ năng sinh viên cần đạt được sau mỗi buổi học, bài tập, hoặc toàn bộ học phần. Nên đưa ra thang điểm, tiêu chí đánh giá chi tiết.
* Thiết lập mục tiêu có tính thử thách nhưng khả thi: Đặt ra các bài tập, dự án đòi hỏi sinh viên phải nỗ lực, suy nghĩ sáng tạo nhưng nằm trong khả năng và nguồn lực của các em. Tránh giao nhiệm vụ quá dễ hoặc quá khó.
* Tạo cơ chế phản hồi thường xuyên: Giảng viên cung cấp phản hồi kịp thời về bài làm, quá trình học tập của sinh viên để họ biết mình đang ở đâu so với mục tiêu và cần điều chỉnh gì.
* Khuyến khích sinh viên tự đặt mục tiêu: Hướng dẫn sinh viên cách đặt mục tiêu học tập cá nhân, có thể là mục tiêu ngắn hạn (hoàn thành bài tập về nhà) hoặc dài hạn (đạt điểm cao trong kỳ thi).
* Nếu chọn Thuyết tự quyết (Deci & Ryan):
* Giải thích: Thuyết này nhấn mạnh ba nhu cầu tâm lý cơ bản ảnh hưởng đến động lực nội tại: năng lực (competence), tự chủ (autonomy), và gắn kết (relatedness).
* Giải pháp:
* Nâng cao cảm giác năng lực: Cung cấp cơ hội để sinh viên trải nghiệm sự thành công thông qua các nhiệm vụ phù hợp với khả năng, cung cấp phản hồi mang tính xây dựng, và làm rõ mối liên hệ giữa nỗ lực và kết quả.
* Thúc đẩy tính tự chủ: Cho phép sinh viên có lựa chọn trong học tập (ví dụ: chủ đề bài tập lớn, phương pháp nghiên cứu, hình thức trình bày), khuyến khích tư duy phản biện và đưa ra ý kiến cá nhân.
* Tăng cường sự gắn kết: Xây dựng môi trường học tập thân thiện, hợp tác, khuyến khích làm việc nhóm, tương tác giữa giảng viên - sinh viên và sinh viên - sinh viên. Tạo không gian để sinh viên cảm thấy được quan tâm, thấu hiểu và thuộc về cộng đồng lớp học.
Do câu hỏi là câu hỏi mở, không có đáp án đúng/sai cố định mà phụ thuộc vào sự lựa chọn lý thuyết và cách vận dụng giải pháp. Tuy nhiên, một câu trả lời đầy đủ, logic, và có tính ứng dụng cao sẽ được đánh giá là tốt. Do không có các lựa chọn đáp án được cung cấp, nên không xác định được 'answer_iscorrect'. Tuy nhiên, yêu cầu của đề bài là phải có giá trị, nên trong trường hợp này, ta sẽ đưa ra giá trị 'null' và giải thích lý do.
Do không có đáp án được cung cấp trong dữ liệu gốc, trường 'answer_iscorrect' sẽ là 'null'. Việc giải thích lý do đã được trình bày ở trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về lý thuyết quản trị, cụ thể là vai trò của nhà quản trị trong tổ chức. Henry Mintzberg là nhà lý thuyết quản trị nổi tiếng đã phân tích và đề xuất mô hình 10 vai trò của nhà quản trị, được chia thành ba nhóm chính: vai trò tương tác, vai trò thông tin và vai trò quyết định. Harold Koontz và Cyril O'Donnell là đồng tác giả của cuốn sách 'Principles of Management', trong đó họ đề cập đến các chức năng quản trị cơ bản (lập kế hoạch, tổ chức, nhân sự, lãnh đạo, kiểm soát). Frederick Taylor là cha đẻ của khoa học quản lý, tập trung vào hiệu quả sản xuất. William Ouchi là người phát triển Thuyết Z (Theory Z), nhấn mạnh sự kết hợp giữa phương pháp quản lý của Nhật Bản và Mỹ. Do đó, Henry Mintzberg là người đã đề cập đến 10 vai trò của nhà quản trị.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hoạt động quản trị xuất hiện từ khi con người bắt đầu có nhu cầu hợp tác với nhau để đạt được những mục tiêu chung mà một cá nhân không thể thực hiện được. Sự kết hợp này đòi hỏi phải có sự phối hợp, phân công, điều khiển và kiểm soát để hoạt động chung đạt hiệu quả. Các phương án còn lại là những yếu tố có thể tác động hoặc diễn ra đồng thời với hoạt động quản trị trong những giai đoạn sau của lịch sử hoặc trong các bối cảnh kinh tế cụ thể, nhưng không phải là điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của quản trị.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về vai trò và kỹ năng của nhà quản trị. Kỹ năng tư duy là một trong những kỹ năng cốt lõi giúp nhà quản trị thực hiện hiệu quả các hoạt động của mình. Cụ thể:
* Phân tích môi trường hoạt động của tổ chức (phương án 3): Đây là hoạt động đòi hỏi kỹ năng tư duy phân tích, đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Kỹ năng tư duy phản biện, tư duy hệ thống là rất quan trọng trong hoạt động này.
* Duy trì mối quan hệ với nhân viên (phương án 1): Mặc dù chủ yếu liên quan đến kỹ năng quan hệ con người, nhưng việc hiểu và giải quyết các vấn đề phát sinh trong mối quan hệ này cũng cần đến tư duy để tìm ra nguyên nhân gốc rễ và giải pháp tối ưu.
* Công bằng trong đánh giá thành tích của nhân viên (phương án 2): Để đánh giá công bằng, nhà quản trị cần có tư duy phân tích, so sánh, đối chiếu các tiêu chí, dữ liệu một cách khách quan, loại bỏ thiên vị và định kiến.
Do cả ba hoạt động trên đều ít nhiều đòi hỏi và được hỗ trợ bởi kỹ năng tư duy, nên phương án Tất cả các hoạt động trên (phương án 4) là đáp án chính xác nhất.
* Phân tích môi trường hoạt động của tổ chức (phương án 3): Đây là hoạt động đòi hỏi kỹ năng tư duy phân tích, đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Kỹ năng tư duy phản biện, tư duy hệ thống là rất quan trọng trong hoạt động này.
* Duy trì mối quan hệ với nhân viên (phương án 1): Mặc dù chủ yếu liên quan đến kỹ năng quan hệ con người, nhưng việc hiểu và giải quyết các vấn đề phát sinh trong mối quan hệ này cũng cần đến tư duy để tìm ra nguyên nhân gốc rễ và giải pháp tối ưu.
* Công bằng trong đánh giá thành tích của nhân viên (phương án 2): Để đánh giá công bằng, nhà quản trị cần có tư duy phân tích, so sánh, đối chiếu các tiêu chí, dữ liệu một cách khách quan, loại bỏ thiên vị và định kiến.
Do cả ba hoạt động trên đều ít nhiều đòi hỏi và được hỗ trợ bởi kỹ năng tư duy, nên phương án Tất cả các hoạt động trên (phương án 4) là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng