Khi hàm lượng hạt sét trong mẫu đất lớn dần thì:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Chỉ số dẻo của đất (PI) là hiệu số giữa giới hạn chảy (LL) và giới hạn dẻo (PL) của đất. Hạt sét có kích thước rất nhỏ và diện tích bề mặt lớn, do đó khả năng giữ nước của đất tăng lên khi hàm lượng sét tăng. Điều này dẫn đến cả giới hạn chảy và giới hạn dẻo đều tăng. Tuy nhiên, giới hạn chảy tăng nhanh hơn giới hạn dẻo khi hàm lượng sét tăng, do đó chỉ số dẻo của đất cũng tăng.
Vậy đáp án đúng là: B. Chỉ số dẻo của đất tăng
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định hệ số rỗng (e), ta cần thực hiện các bước sau:
1. Tính khối lượng nước (Ww):
Ww = Khối lượng ban đầu - Khối lượng sau sấy
Ww = 255g - 195g = 60g
2. Tính thể tích của mẫu đất (V):
V = π * r2 * h
Trong đó: r = đường kính/2 = 6cm/2 = 3cm; h = 5cm
V = π * (3cm)2 * 5cm = 3.1416 * 9cm2 * 5cm ≈ 141.37 cm3
3. Tính khối lượng đất khô (Ws):
Ws = 195g
4. Tính độ ẩm (w):
w = (Ww / Ws) * 100%
w = (60g / 195g) * 100% ≈ 30.77%
5. Tính thể tích hạt rắn (Vs):
Vs = Ws / (Gs * γw)
Trong đó: Gs = 2.66 (tỷ trọng hạt), γw = 1 g/cm3 (khối lượng riêng của nước)
Vs = 195g / (2.66 * 1 g/cm3) ≈ 73.31 cm3
6. Tính thể tích lỗ rỗng (Vv):
Vv = V - Vs
Vv = 141.37 cm3 - 73.31 cm3 ≈ 68.06 cm3
7. Tính hệ số rỗng (e):
e = Vv / Vs
e = 68.06 cm3 / 73.31 cm3 ≈ 0.928
Vậy, hệ số rỗng của mẫu đất là khoảng 0.928.
1. Tính khối lượng nước (Ww):
Ww = Khối lượng ban đầu - Khối lượng sau sấy
Ww = 255g - 195g = 60g
2. Tính thể tích của mẫu đất (V):
V = π * r2 * h
Trong đó: r = đường kính/2 = 6cm/2 = 3cm; h = 5cm
V = π * (3cm)2 * 5cm = 3.1416 * 9cm2 * 5cm ≈ 141.37 cm3
3. Tính khối lượng đất khô (Ws):
Ws = 195g
4. Tính độ ẩm (w):
w = (Ww / Ws) * 100%
w = (60g / 195g) * 100% ≈ 30.77%
5. Tính thể tích hạt rắn (Vs):
Vs = Ws / (Gs * γw)
Trong đó: Gs = 2.66 (tỷ trọng hạt), γw = 1 g/cm3 (khối lượng riêng của nước)
Vs = 195g / (2.66 * 1 g/cm3) ≈ 73.31 cm3
6. Tính thể tích lỗ rỗng (Vv):
Vv = V - Vs
Vv = 141.37 cm3 - 73.31 cm3 ≈ 68.06 cm3
7. Tính hệ số rỗng (e):
e = Vv / Vs
e = 68.06 cm3 / 73.31 cm3 ≈ 0.928
Vậy, hệ số rỗng của mẫu đất là khoảng 0.928.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để giải bài toán này, ta cần thực hiện các bước sau:
1. Tính khối lượng nước (W):
- W = Khối lượng ban đầu - Khối lượng khô = 255g - 195g = 60g
2. Tính độ ẩm (w):
- w = (Khối lượng nước / Khối lượng chất rắn khô) * 100% = (60g / 195g) * 100% = 30.77%
3. Tính thể tích của mẫu đất (V):
- Bán kính (r) = Đường kính / 2 = 6cm / 2 = 3cm
- V = π * r² * h = π * (3cm)² * 5cm = 141.37 cm³
4. Tính khối lượng riêng của chất rắn (ρs):
- ρs = Gs * ρw = 2.66 * 1 g/cm³ = 2.66 g/cm³ (với ρw là khối lượng riêng của nước, thường lấy là 1 g/cm³)
5. Tính thể tích của chất rắn (Vs):
- Vs = Khối lượng chất rắn khô / ρs = 195g / 2.66 g/cm³ = 73.31 cm³
6. Tính thể tích lỗ rỗng (Vv):
- Vv = V - Vs = 141.37 cm³ - 73.31 cm³ = 68.06 cm³
7. Tính độ rỗng (n):
- n = (Vv / V) * 100% = (68.06 cm³ / 141.37 cm³) * 100% = 48.14%
Vậy, đáp án gần đúng nhất là 48.13%.
1. Tính khối lượng nước (W):
- W = Khối lượng ban đầu - Khối lượng khô = 255g - 195g = 60g
2. Tính độ ẩm (w):
- w = (Khối lượng nước / Khối lượng chất rắn khô) * 100% = (60g / 195g) * 100% = 30.77%
3. Tính thể tích của mẫu đất (V):
- Bán kính (r) = Đường kính / 2 = 6cm / 2 = 3cm
- V = π * r² * h = π * (3cm)² * 5cm = 141.37 cm³
4. Tính khối lượng riêng của chất rắn (ρs):
- ρs = Gs * ρw = 2.66 * 1 g/cm³ = 2.66 g/cm³ (với ρw là khối lượng riêng của nước, thường lấy là 1 g/cm³)
5. Tính thể tích của chất rắn (Vs):
- Vs = Khối lượng chất rắn khô / ρs = 195g / 2.66 g/cm³ = 73.31 cm³
6. Tính thể tích lỗ rỗng (Vv):
- Vv = V - Vs = 141.37 cm³ - 73.31 cm³ = 68.06 cm³
7. Tính độ rỗng (n):
- n = (Vv / V) * 100% = (68.06 cm³ / 141.37 cm³) * 100% = 48.14%
Vậy, đáp án gần đúng nhất là 48.13%.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định độ rỗng của đất, ta cần thực hiện các bước sau:
1. Tính khối lượng hạt đất khô (Ms):
Công thức: Ms = M / (1 + W), trong đó M là khối lượng mẫu đất tự nhiên và W là độ ẩm tự nhiên.
Ms = 1756g / (1 + 0.15) = 1756 / 1.15 ≈ 1526.96g
2. Tính thể tích hạt đất (Vs):
Công thức: Vs = Ms / (Gs * ρw), trong đó Gs là tỷ trọng hạt và ρw là khối lượng riêng của nước (≈ 1 g/cm³).
Vs = 1526.96g / (2.65 * 1 g/cm³) ≈ 576.21 cm³
3. Tính thể tích lỗ rỗng (Vv):
Công thức: Vv = V - Vs, trong đó V là thể tích tổng của mẫu đất.
Vv = 964 cm³ - 576.21 cm³ ≈ 387.79 cm³
4. Tính độ rỗng (n):
Công thức: n = (Vv / V) * 100%
n = (387.79 cm³ / 964 cm³) * 100% ≈ 40.23%
Vậy, đáp án gần đúng nhất là 40,2%.
1. Tính khối lượng hạt đất khô (Ms):
Công thức: Ms = M / (1 + W), trong đó M là khối lượng mẫu đất tự nhiên và W là độ ẩm tự nhiên.
Ms = 1756g / (1 + 0.15) = 1756 / 1.15 ≈ 1526.96g
2. Tính thể tích hạt đất (Vs):
Công thức: Vs = Ms / (Gs * ρw), trong đó Gs là tỷ trọng hạt và ρw là khối lượng riêng của nước (≈ 1 g/cm³).
Vs = 1526.96g / (2.65 * 1 g/cm³) ≈ 576.21 cm³
3. Tính thể tích lỗ rỗng (Vv):
Công thức: Vv = V - Vs, trong đó V là thể tích tổng của mẫu đất.
Vv = 964 cm³ - 576.21 cm³ ≈ 387.79 cm³
4. Tính độ rỗng (n):
Công thức: n = (Vv / V) * 100%
n = (387.79 cm³ / 964 cm³) * 100% ≈ 40.23%
Vậy, đáp án gần đúng nhất là 40,2%.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định trọng lượng riêng bão hòa của đất, ta sử dụng công thức sau:
γsat = (Gs + e) * γw / (1 + e)
Trong đó:
Gs là tỷ trọng hạt (đề cho Gs = 2.7)
e là hệ số rỗng
γw là trọng lượng riêng của nước (γw ≈ 9.81 kN/m³)
Đầu tiên, ta cần tính hệ số rỗng 'e' từ độ rỗ 'n':
n = e / (1 + e)
=> e = n / (1 - n)
Với n = 45% = 0.45, ta có:
e = 0.45 / (1 - 0.45) = 0.45 / 0.55 ≈ 0.818
Tiếp theo, ta sử dụng công thức tính trọng lượng riêng bão hòa:
γsat = (2.7 + 0.818) * 9.81 / (1 + 0.818)
γsat = (3.518 * 9.81) / 1.818
γsat = 34.51158 / 1.818 ≈ 18.98 kN/m³
Giá trị này gần nhất với đáp án A. 19,05 kN/m³
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
γsat = (Gs + e) * γw / (1 + e)
Trong đó:
Gs là tỷ trọng hạt (đề cho Gs = 2.7)
e là hệ số rỗng
γw là trọng lượng riêng của nước (γw ≈ 9.81 kN/m³)
Đầu tiên, ta cần tính hệ số rỗng 'e' từ độ rỗ 'n':
n = e / (1 + e)
=> e = n / (1 - n)
Với n = 45% = 0.45, ta có:
e = 0.45 / (1 - 0.45) = 0.45 / 0.55 ≈ 0.818
Tiếp theo, ta sử dụng công thức tính trọng lượng riêng bão hòa:
γsat = (2.7 + 0.818) * 9.81 / (1 + 0.818)
γsat = (3.518 * 9.81) / 1.818
γsat = 34.51158 / 1.818 ≈ 18.98 kN/m³
Giá trị này gần nhất với đáp án A. 19,05 kN/m³
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chỉ số dẻo (IP) được tính bằng công thức: IP = WL - WP, trong đó WL là độ ẩm giới hạn nhão và WP là độ ẩm giới hạn dẻo.
Trong trường hợp này, WL = 45% và WP = 20%. Do đó, IP = 45% - 20% = 25%.
Trong trường hợp này, WL = 45% và WP = 20%. Do đó, IP = 45% - 20% = 25%.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng