Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
Phương án B sai vì nó mô tả một mức độ đánh giá sâu hơn, có sự tương tác với bệnh nhân để thu thập thêm thông tin.
Phương án C sai vì nó bao gồm việc xem xét thuốc trung gian và thông tin y tế, điều này thường thuộc về phân tích ở mức độ cao hơn.
Phương án D sai vì nó đề cập đến dữ liệu lâm sàng, điều này không phải lúc nào cũng có sẵn hoặc được sử dụng ở mức độ 1.
Phương án A, B không phù hợp vì sử dụng thuật ngữ chuyên môn và từ ngữ khoa học có thể gây khó hiểu cho người bệnh.
Phương án C có đề cập đến việc tạo cảm giác thân thiện nhưng chưa đủ, vì ngôn ngữ sử dụng cũng rất quan trọng.
Phương án D phù hợp nhất vì nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, đơn giản và tạo cảm giác gần gũi, giúp người bệnh tiếp thu thông tin một cách tốt nhất.
Phương án A: Đúng, cromolyn giúp giảm nhu cầu sử dụng corticoid, từ đó giảm tác dụng phụ của corticoid.
Phương án B: Sai, cromolyn không kéo dài tác dụng chống viêm, mà ngăn chặn sự khởi phát của phản ứng viêm.
Phương án C và D: Sai, cromolyn không liên quan đến việc giảm loạn nhịp tim.
* A. DRP theo nhóm vấn đề: Cách phân loại này tập trung vào việc nhóm các DRPs theo loại vấn đề mà chúng gây ra (ví dụ: phản ứng có hại của thuốc, tương tác thuốc, không tuân thủ điều trị). Cách phân loại này có thể giúp xác định các vấn đề phổ biến và ưu tiên can thiệp, đồng thời cũng liên quan đến hiệu quả và an toàn của thuốc.
* B. DRP theo nguyên nhân: Cách phân loại này tập trung vào việc xác định nguyên nhân gốc rễ của DRPs (ví dụ: kê đơn không phù hợp, sử dụng thuốc sai cách, thiếu thông tin về thuốc). Xác định nguyên nhân có thể giúp ngăn ngừa tái phát và cải thiện an toàn cho bệnh nhân.
* C. DRP trong sử dụng thuốc: Cách phân loại này tập trung vào các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng thuốc của bệnh nhân, bao gồm cả việc sử dụng không đúng cách, quên liều, hoặc tự ý thay đổi liều lượng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và an toàn của thuốc.
* D. DRP trong kê đơn thuốc: Cách phân loại này tập trung vào các vấn đề liên quan đến quá trình kê đơn thuốc của bác sĩ, bao gồm việc kê đơn không phù hợp với bệnh, kê đơn sai liều lượng, hoặc quên xem xét tương tác thuốc. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và an toàn của thuốc.
Như vậy, tất cả các cách phân loại trên đều có liên quan đến hiệu quả và an toàn của thuốc. Tuy nhiên, phương án A. DRP theo nhóm vấn đề bao quát hơn và thường được sử dụng để hệ thống hóa các DRPs một cách tổng quan nhất, giúp xác định và ưu tiên các vấn đề cần giải quyết để nâng cao hiệu quả và an toàn trong sử dụng thuốc.
Cạnh tranh là một dạng tương tác đối kháng xảy ra khi hai hoặc nhiều thuốc cùng tranh giành một vị trí tác dụng hoặc cơ chế tác dụng, làm giảm hiệu quả của một hoặc cả hai thuốc.
- Isoprenalin là một chất chủ vận trên thụ thể beta-adrenergic, làm tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim. Propranolol là một chất chẹn beta-adrenergic, có tác dụng ngược lại với isoprenalin. Khi sử dụng cùng nhau, propranolol sẽ cạnh tranh với isoprenalin để gắn vào thụ thể beta-adrenergic, làm giảm tác dụng của isoprenalin. Đây là một ví dụ điển hình về tương tác đối kháng cạnh tranh.
- Vitamin C và cimetidin không có cơ chế cạnh tranh cụ thể.
- Gentamicin và amikacin là kháng sinh aminoglycosid, có tác dụng phối hợp chứ không cạnh tranh.
- Ampicilin và tetracyclin có thể có tương tác, nhưng không phải là cạnh tranh.
Phân loại DRP khi phát hiện người bệnh dùng thuốc thuốc không hợp lí là:

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.