Đáp án đúng: B
Vinamilk 1, 2, 3 là dòng sản phẩm sữa dành cho trẻ em ở các độ tuổi khác nhau. Do đó, yếu tố phân đoạn thị trường mà Vinamilk sử dụng ở đây là độ tuổi (Age).
Câu hỏi liên quan
Giai đoạn bão hòa (Saturation phase) là giai đoạn mà sản lượng và doanh thu đạt mức tối đa. Trong giai đoạn này, thị trường đã đạt đến điểm bão hòa, hầu hết khách hàng tiềm năng đã mua sản phẩm và doanh số bán hàng bắt đầu chậm lại. Các giai đoạn khác không phù hợp vì:
- Giai đoạn phát triển (Development stage): Doanh thu và sản lượng đang tăng trưởng nhanh chóng.
- Giai đoạn suy thoái (Recession period): Doanh thu và sản lượng đang giảm.
- Giai đoạn giới thiệu (Introduction stage): Doanh thu và sản lượng còn thấp.
Thị trường mục tiêu là khách hàng được doanh nghiệp lựa chọn để đáp ứng nhu cầu của họ. Doanh nghiệp sẽ tập trung nguồn lực vào phân khúc thị trường này để đạt được lợi thế cạnh tranh.
Môi trường vĩ mô (macro environment) của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố bên ngoài, có ảnh hưởng lớn và mang tính hệ thống đến hoạt động của doanh nghiệp, nhưng doanh nghiệp không kiểm soát được. Các yếu tố này thường được phân loại thành:
- Môi trường kinh tế (Economic environment): Tăng trưởng kinh tế, lãi suất, tỷ giá hối đoái, lạm phát, thất nghiệp...
- Môi trường nhân khẩu học (Demographic environment): Quy mô dân số, cơ cấu tuổi, giới tính, trình độ học vấn, mật độ dân số...
- Môi trường tự nhiên (Natural environment): Tài nguyên thiên nhiên, khí hậu, ô nhiễm môi trường...
- Môi trường công nghệ (Technological environment): Sự phát triển khoa học công nghệ, tự động hóa, nghiên cứu và phát triển...
- Môi trường chính trị - pháp luật (Political-legal environment): Luật pháp, quy định của chính phủ, chính sách thuế, ổn định chính trị...
- Môi trường văn hóa - xã hội (Cultural environment): Giá trị văn hóa, phong tục tập quán, lối sống, thái độ của người tiêu dùng...
- Đối thủ cạnh tranh
- Công chúng
Trong các đáp án:
- Đáp án 1: Môi trường công nghệ và môi trường văn hóa thuộc môi trường vĩ mô.
- Đáp án 2: Đối thủ cạnh tranh và công chúng thuộc môi trường vi mô, không phải vĩ mô.
- Đáp án 3: Môi trường tự nhiên và môi trường pháp luật thuộc môi trường vĩ mô.
- Đáp án 4: Môi trường nhân khẩu học và môi trường kinh tế thuộc môi trường vĩ mô.
Vậy, đáp án đúng là đáp án 2 vì nó bao gồm các yếu tố thuộc môi trường vi mô, không thuộc môi trường vĩ mô.
1. Giai đoạn Định hướng Sản xuất (Production Era): Tập trung vào sản xuất hàng loạt, với giả định rằng nhu cầu luôn lớn hơn cung.
2. Giai đoạn Định hướng Bán hàng (Sales Era): Khi cung vượt cầu, các công ty tập trung vào các kỹ thuật bán hàng để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
3. Giai đoạn Định hướng Marketing (Marketing Era): Nhấn mạnh vào việc xác định nhu cầu của khách hàng trước, sau đó phát triển sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng những nhu cầu đó.
4. Giai đoạn Marketing Định hướng Giá trị/Khách hàng (Value/Customer Era): Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng bằng cách cung cấp giá trị vượt trội và cá nhân hóa trải nghiệm.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về định nghĩa "cầu thị trường" (market demand) trong kinh tế học. Cần hiểu rõ cầu thị trường không chỉ là mong muốn, mà phải đi kèm với khả năng và ý định thanh toán.
Đánh giá các phương án:
* Phương án 1: "Man's wishes are hard to come by" (Mong muốn của con người khó đạt được) - Sai. Phương án này không liên quan đến định nghĩa cầu thị trường.
* Phương án 2: "Demand to be able to pay" (Nhu cầu có khả năng thanh toán) - Đúng. Đây là định nghĩa chính xác nhất về cầu thị trường. Cầu thị trường thể hiện mong muốn mua một sản phẩm/dịch vụ cụ thể, kèm theo khả năng và ý định chi trả để sở hữu nó.
* Phương án 3: "The feeling of lack that people feel" (Cảm giác thiếu hụt mà mọi người cảm thấy) - Sai. Phương án này mô tả "nhu cầu" nói chung, chứ không phải cầu thị trường.
* Phương án 4: "Value of a product" (Giá trị của một sản phẩm) - Sai. Giá trị sản phẩm là một khái niệm khác, không phải định nghĩa của cầu thị trường.
Kết luận:
Phương án 2 là đáp án đúng nhất vì nó thể hiện đầy đủ hai yếu tố quan trọng của cầu thị trường: mong muốn và khả năng chi trả.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.