Câu hỏi yêu cầu người trả lời đóng vai nhà tư vấn, lựa chọn một lý thuyết động viên và đưa ra giải pháp vận dụng vào giảng dạy để tăng hiệu quả học tập của sinh viên. Để trả lời tốt câu hỏi này, người học cần:
1. Hiểu rõ các lý thuyết động viên: Cần nắm vững ít nhất một lý thuyết động viên phổ biến trong tâm lý học và giáo dục như Thuyết nhu cầu của Maslow, Thuyết hai yếu tố của Herzberg, Thuyết kỳ vọng của Vroom, Thuyết mục tiêu của Locke, Thuyết tự quyết (Deci & Ryan), hoặc Thuyết quy kết (Weiner).
2. Chọn một lý thuyết phù hợp: Dựa trên hiểu biết về lý thuyết, lựa chọn một lý thuyết có thể áp dụng thực tế trong môi trường giáo dục đại học.
3. Phân tích các yếu tố động viên trong lý thuyết đã chọn: Xác định các yếu tố cốt lõi của lý thuyết đó (ví dụ: nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được kính trọng, tự hoàn thiện trong Thuyết Maslow; yếu tố duy trì và yếu tố tăng trưởng trong Thuyết Herzberg; kỳ vọng, công cụ, giá trị trong Thuyết Vroom; mục tiêu cụ thể, khó, được chấp nhận, có phản hồi trong Thuyết Locke).
4. Đề xuất giải pháp cụ thể: Liên hệ các yếu tố của lý thuyết với hoạt động giảng dạy và học tập của sinh viên. Các giải pháp cần cụ thể, có thể thực hiện được, và nhắm vào việc nâng cao động lực cho sinh viên.
Ví dụ minh họa:
* Nếu chọn Thuyết mục tiêu (Locke):
* Giải thích: Thuyết này cho rằng mục tiêu rõ ràng, có thử thách nhưng có thể đạt được và được sinh viên chấp nhận sẽ thúc đẩy hiệu suất cao hơn.
* Giải pháp:
* Xây dựng mục tiêu học tập rõ ràng cho từng học phần: Giảng viên cần thông báo rõ ràng về kiến thức, kỹ năng sinh viên cần đạt được sau mỗi buổi học, bài tập, hoặc toàn bộ học phần. Nên đưa ra thang điểm, tiêu chí đánh giá chi tiết.
* Thiết lập mục tiêu có tính thử thách nhưng khả thi: Đặt ra các bài tập, dự án đòi hỏi sinh viên phải nỗ lực, suy nghĩ sáng tạo nhưng nằm trong khả năng và nguồn lực của các em. Tránh giao nhiệm vụ quá dễ hoặc quá khó.
* Tạo cơ chế phản hồi thường xuyên: Giảng viên cung cấp phản hồi kịp thời về bài làm, quá trình học tập của sinh viên để họ biết mình đang ở đâu so với mục tiêu và cần điều chỉnh gì.
* Khuyến khích sinh viên tự đặt mục tiêu: Hướng dẫn sinh viên cách đặt mục tiêu học tập cá nhân, có thể là mục tiêu ngắn hạn (hoàn thành bài tập về nhà) hoặc dài hạn (đạt điểm cao trong kỳ thi).
* Nếu chọn Thuyết tự quyết (Deci & Ryan):
* Giải thích: Thuyết này nhấn mạnh ba nhu cầu tâm lý cơ bản ảnh hưởng đến động lực nội tại: năng lực (competence), tự chủ (autonomy), và gắn kết (relatedness).
* Giải pháp:
* Nâng cao cảm giác năng lực: Cung cấp cơ hội để sinh viên trải nghiệm sự thành công thông qua các nhiệm vụ phù hợp với khả năng, cung cấp phản hồi mang tính xây dựng, và làm rõ mối liên hệ giữa nỗ lực và kết quả.
* Thúc đẩy tính tự chủ: Cho phép sinh viên có lựa chọn trong học tập (ví dụ: chủ đề bài tập lớn, phương pháp nghiên cứu, hình thức trình bày), khuyến khích tư duy phản biện và đưa ra ý kiến cá nhân.
* Tăng cường sự gắn kết: Xây dựng môi trường học tập thân thiện, hợp tác, khuyến khích làm việc nhóm, tương tác giữa giảng viên - sinh viên và sinh viên - sinh viên. Tạo không gian để sinh viên cảm thấy được quan tâm, thấu hiểu và thuộc về cộng đồng lớp học.
Do câu hỏi là câu hỏi mở, không có đáp án đúng/sai cố định mà phụ thuộc vào sự lựa chọn lý thuyết và cách vận dụng giải pháp. Tuy nhiên, một câu trả lời đầy đủ, logic, và có tính ứng dụng cao sẽ được đánh giá là tốt. Do không có các lựa chọn đáp án được cung cấp, nên không xác định được 'answer_iscorrect'. Tuy nhiên, yêu cầu của đề bài là phải có giá trị, nên trong trường hợp này, ta sẽ đưa ra giá trị 'null' và giải thích lý do.
Do không có đáp án được cung cấp trong dữ liệu gốc, trường 'answer_iscorrect' sẽ là 'null'. Việc giải thích lý do đã được trình bày ở trên.