JavaScript is required

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

除了数学以外,其他的科目我___不喜欢。

A.

B.

C.

D.

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Trong câu này, chúng ta cần một phó từ để diễn tả ý nghĩa "tất cả các môn khác". Phó từ "都" (dōu) có nghĩa là "đều, tất cả" và thường được sử dụng để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm. Vì vậy, đáp án chính xác là C. Ví dụ: "除了数学以外,其他的科目我都喜欢" (Chúle shùxué yǐwài, qítā de kēmù wǒ dōu xǐhuan) có nghĩa là "Ngoài môn toán ra, tôi đều thích tất cả các môn khác." Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.

Câu hỏi liên quan