Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một giới từ để so sánh mức độ lớn tiếng của hai người. Giới từ "于" (yú) được sử dụng trong cấu trúc so sánh, có nghĩa là "hơn". Vì vậy, đáp án đúng là "A. 于".
Dịch nghĩa của câu:
"Khi diễn thuyết, giọng của anh ấy lớn hơn giọng của tôi."
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
"居然 (jūrán)": Thường được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra ngoài dự kiến, có chút ngạc nhiên. Ví dụ: "他居然没来!" (Anh ấy vậy mà không đến!). Trong câu này, không phù hợp.
"既然 (jìrán)": Có nghĩa là "vì...", thường dùng để đưa ra một lý do, sau đó đưa ra một kết luận hoặc quyết định. Ví dụ: "既然你不想去,那就算了吧" (Vì bạn không muốn đi, thì thôi vậy). Trong câu này, không phù hợp.
"突然 (tūrán)": Có nghĩa là "đột nhiên", diễn tả sự việc xảy ra nhanh chóng, bất ngờ. Ví dụ: "他突然站起来" (Anh ấy đột nhiên đứng dậy). Trong câu này, có thể dùng, nhưng không phải lựa chọn tốt nhất.
"忽然 (hūrán)": Tương tự như "突然", cũng có nghĩa là "đột nhiên", nhưng thường dùng để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành động xảy ra bất chợt. Ví dụ: "我忽然想起来" (Tôi chợt nhớ ra). Trong câu này, có thể dùng, nhưng không phải lựa chọn tốt nhất.
Tuy nhiên, không có đáp án nào thực sự phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh của câu "他______非常想回家 (Anh ấy ______ rất muốn về nhà)". Các từ như "居然, 既然, 突然, 忽然" không diễn tả được mức độ "rất muốn" một cách tự nhiên. Có lẽ nên có một trạng từ chỉ mức độ (ví dụ: "很", "真", "特别") ở vị trí đó. Vì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác, câu hỏi có thể có lỗi hoặc thiếu sót trong các lựa chọn.
"既然 (jìrán)": Có nghĩa là "vì...", thường dùng để đưa ra một lý do, sau đó đưa ra một kết luận hoặc quyết định. Ví dụ: "既然你不想去,那就算了吧" (Vì bạn không muốn đi, thì thôi vậy). Trong câu này, không phù hợp.
"突然 (tūrán)": Có nghĩa là "đột nhiên", diễn tả sự việc xảy ra nhanh chóng, bất ngờ. Ví dụ: "他突然站起来" (Anh ấy đột nhiên đứng dậy). Trong câu này, có thể dùng, nhưng không phải lựa chọn tốt nhất.
"忽然 (hūrán)": Tương tự như "突然", cũng có nghĩa là "đột nhiên", nhưng thường dùng để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành động xảy ra bất chợt. Ví dụ: "我忽然想起来" (Tôi chợt nhớ ra). Trong câu này, có thể dùng, nhưng không phải lựa chọn tốt nhất.
Tuy nhiên, không có đáp án nào thực sự phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh của câu "他______非常想回家 (Anh ấy ______ rất muốn về nhà)". Các từ như "居然, 既然, 突然, 忽然" không diễn tả được mức độ "rất muốn" một cách tự nhiên. Có lẽ nên có một trạng từ chỉ mức độ (ví dụ: "很", "真", "特别") ở vị trí đó. Vì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác, câu hỏi có thể có lỗi hoặc thiếu sót trong các lựa chọn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu này có nghĩa là: "Nhờ sự giúp đỡ của đồng nghiệp, tôi mới có thể hoàn thành nhiệm vụ này một cách suôn sẻ." Trong các đáp án:
A. 多亏 (duōkuī): Đa tạ, nhờ có.
B. 幸亏 (xìngkuī): May mà, cũng may.
C. 亏了 (kuī le): Nhờ có, may mà (cách nói khẩu ngữ).
D. 由于 (yóuyú): Bởi vì, do.
Trong ngữ cảnh này, "多亏", "幸亏" và "亏了" đều phù hợp để diễn tả sự biết ơn vì sự giúp đỡ đã nhận được. Tuy nhiên, "多亏" trang trọng hơn và "亏了" mang tính khẩu ngữ hơn. Trong ba đáp án này, "多亏" và "亏了" được sử dụng phổ biến hơn. "幸亏" thường được sử dụng khi nói về việc tránh được một điều gì đó không may. Dựa trên mức độ phù hợp và thông dụng, đáp án A, B và C đều có thể đúng, tuy nhiên "亏了" là cách nói ngắn gọn, suồng sã hơn. Ở đây ta chọn "多亏" vì nó trang trọng và phù hợp với văn phong hơn.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
A. 多亏 (duōkuī): Đa tạ, nhờ có.
B. 幸亏 (xìngkuī): May mà, cũng may.
C. 亏了 (kuī le): Nhờ có, may mà (cách nói khẩu ngữ).
D. 由于 (yóuyú): Bởi vì, do.
Trong ngữ cảnh này, "多亏", "幸亏" và "亏了" đều phù hợp để diễn tả sự biết ơn vì sự giúp đỡ đã nhận được. Tuy nhiên, "多亏" trang trọng hơn và "亏了" mang tính khẩu ngữ hơn. Trong ba đáp án này, "多亏" và "亏了" được sử dụng phổ biến hơn. "幸亏" thường được sử dụng khi nói về việc tránh được một điều gì đó không may. Dựa trên mức độ phù hợp và thông dụng, đáp án A, B và C đều có thể đúng, tuy nhiên "亏了" là cách nói ngắn gọn, suồng sã hơn. Ở đây ta chọn "多亏" vì nó trang trọng và phù hợp với văn phong hơn.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn đáp án phù hợp để hoàn thành câu "要学会思考,不要_____说什么你都相信", có nghĩa là "Phải học cách suy nghĩ, đừng _____ cái gì cũng tin". Trong trường hợp này, các lựa chọn A, C và D đều phù hợp về mặt ngữ nghĩa. Đáp án A "别人" (người khác) có nghĩa là "Đừng cái gì người khác nói cũng tin". Đáp án C "有人" (có người) có nghĩa là "Đừng cái gì có người nói cũng tin". Đáp án D "人" (người) có nghĩa là "Đừng cái gì người nói cũng tin". Lựa chọn B "其他" (khác) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra cách sử dụng các liên từ trong tiếng Hán. Trong câu "孩子一直在哭的话,可能是饿了,____给他吃点儿东西。", ý nghĩa là "Nếu đứa trẻ cứ khóc, có thể là nó đói rồi, ____ cho nó ăn chút gì đó đi."
* A. 否则 (fǒuzé): Nếu không thì, bằng không thì (thường dùng để diễn tả hậu quả nếu điều gì đó không xảy ra).
* B. 就 (jiù): Thì, vậy thì (thường dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một tình huống nào đó).
* C. 也不 (yě bù): Cũng không (dùng để phủ định một hành động hoặc trạng thái tương tự).
* D. 不妨 (bùfáng): Không ngại, cứ (dùng để đề nghị hoặc gợi ý một hành động nào đó).
Trong trường hợp này, "就" là phù hợp nhất vì nó thể hiện hành động cho đứa trẻ ăn nên được thực hiện ngay sau khi nhận ra nó có thể bị đói. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
* A. 否则 (fǒuzé): Nếu không thì, bằng không thì (thường dùng để diễn tả hậu quả nếu điều gì đó không xảy ra).
* B. 就 (jiù): Thì, vậy thì (thường dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một tình huống nào đó).
* C. 也不 (yě bù): Cũng không (dùng để phủ định một hành động hoặc trạng thái tương tự).
* D. 不妨 (bùfáng): Không ngại, cứ (dùng để đề nghị hoặc gợi ý một hành động nào đó).
Trong trường hợp này, "就" là phù hợp nhất vì nó thể hiện hành động cho đứa trẻ ăn nên được thực hiện ngay sau khi nhận ra nó có thể bị đói. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này có nghĩa là: "Anh ta vừa bước vào đã chê cái này không tốt, cái kia không tốt, tôi rất muốn anh ta đi ra ngoài." Trong tiếng Trung, "嫌" (xián) có nghĩa là "chê, không thích". Vì vậy, đáp án đúng là C. Các đáp án khác không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
A. 把 (bǎ): giới thiệu đối tượng của hành động, thường đi kèm với động từ.
B. 使 (shǐ): khiến, làm cho.
D. 喜 (xǐ): thích, vui mừng.
A. 把 (bǎ): giới thiệu đối tượng của hành động, thường đi kèm với động từ.
B. 使 (shǐ): khiến, làm cho.
D. 喜 (xǐ): thích, vui mừng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng