Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này yêu cầu chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
A. 总是 (zǒng shì): Luôn luôn.
B. 凡是 (fán shì): Phàm là, tất cả những.
C. 虽然 (suī rán): Mặc dù.
D. 固然 (gù rán): Đương nhiên, chắc chắn.
Trong ngữ cảnh này, "凡是会说汉语和英语人请举手" (Fán shì huì shuō Hànyǔ hé Yīngyǔ rén qǐng jǔ shǒu) có nghĩa là "Tất cả những ai nói được tiếng Hán và tiếng Anh xin giơ tay". Sử dụng "凡是" phù hợp nhất để chỉ tất cả những người có khả năng nói cả hai thứ tiếng.





