JavaScript is required

那个东西_____是他弄坏的,你也不用这么骂他吧。(多选题)

A.

固然

B.

虽然

C.

可是

D.

自然

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi này yêu cầu chọn các từ phù hợp để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nhượng bộ. Trong câu "那个东西_____是他弄坏的,你也不用这么骂他吧", ý nghĩa là "Cái đó dù là do anh ta làm hỏng, bạn cũng không cần mắng anh ta như vậy". * **A. 固然 (gùrán):** Quả thật, đúng là. "固然是他弄坏的" có nghĩa "Đúng là anh ta làm hỏng". Phù hợp với ngữ cảnh. * **B. 虽然 (suīrán):** Mặc dù. "虽然是他弄坏的" có nghĩa "Mặc dù là anh ta làm hỏng". Phù hợp với ngữ cảnh. * **C. 可是 (kěshì):** Nhưng, nhưng mà. Không phù hợp để tạo thành cấu trúc nhượng bộ ở đầu câu như vậy. * **D. 自然 (zìrán):** Đương nhiên, tự nhiên. Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa. Vậy, đáp án đúng là A và B.

Câu hỏi liên quan