Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này yêu cầu chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Câu hỏi là "Sao mặt bạn thế?" và câu trả lời cần diễn tả ý bị đánh. Trong tiếng Trung, "bị" được diễn tả bằng từ "被" (bèi). Vì vậy, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chuyển câu trần thuật thành câu hỏi tu từ (câu hỏi phản vấn). Câu hỏi tu từ là một câu hỏi được đặt ra không phải để nhận câu trả lời, mà để nhấn mạnh một ý kiến hoặc cảm xúc. Trong trường hợp này, câu trần thuật "冬天来了,春天不会远了 (Mùa đông đến rồi, mùa xuân sẽ không còn xa nữa)" mang ý nghĩa khẳng định về hy vọng. Để chuyển thành câu hỏi tu từ, ta cần biến đổi nó thành một câu hỏi mang tính khẳng định mạnh mẽ hơn.
Phương án A và B không phải là câu hỏi tu từ đúng vì chúng vẫn mang tính nghi vấn thông thường. Phương án D giữ nguyên câu trần thuật ban đầu. Phương án C "冬天来了,春天还会远吗? (Mùa đông đến rồi, mùa xuân còn xa nữa sao?)" là một câu hỏi tu từ, ngụ ý rằng mùa xuân sẽ đến rất nhanh sau mùa đông, thể hiện sự khẳng định và hy vọng mạnh mẽ.
Phương án A và B không phải là câu hỏi tu từ đúng vì chúng vẫn mang tính nghi vấn thông thường. Phương án D giữ nguyên câu trần thuật ban đầu. Phương án C "冬天来了,春天还会远吗? (Mùa đông đến rồi, mùa xuân còn xa nữa sao?)" là một câu hỏi tu từ, ngụ ý rằng mùa xuân sẽ đến rất nhanh sau mùa đông, thể hiện sự khẳng định và hy vọng mạnh mẽ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chuyển câu trần thuật "Bạn không thể làm như vậy" thành câu hỏi tu từ (câu hỏi phản vấn). Câu hỏi tu từ là câu hỏi không nhằm mục đích tìm kiếm thông tin mà để khẳng định hoặc phủ định một điều gì đó một cách mạnh mẽ hơn.
* A. Tại sao bạn phải làm như vậy? Câu này không phù hợp vì nó hỏi về lý do, không phải là một cách phủ định mạnh mẽ.
* B. Ai cho phép bạn làm như vậy? Câu này có ý chất vấn, nhưng không trực tiếp phủ định hành động.
* C. Bạn có thể không làm như vậy không? Câu này là một câu hỏi gợi ý, không phải là một câu hỏi tu từ mạnh mẽ.
* D. Làm sao bạn có thể làm như vậy? Câu này là một câu hỏi tu từ mạnh mẽ, thể hiện sự không đồng tình và phản đối hành động đó. Nó ngụ ý rằng "Bạn không nên làm như vậy."
Vì vậy, đáp án chính xác là D.
* A. Tại sao bạn phải làm như vậy? Câu này không phù hợp vì nó hỏi về lý do, không phải là một cách phủ định mạnh mẽ.
* B. Ai cho phép bạn làm như vậy? Câu này có ý chất vấn, nhưng không trực tiếp phủ định hành động.
* C. Bạn có thể không làm như vậy không? Câu này là một câu hỏi gợi ý, không phải là một câu hỏi tu từ mạnh mẽ.
* D. Làm sao bạn có thể làm như vậy? Câu này là một câu hỏi tu từ mạnh mẽ, thể hiện sự không đồng tình và phản đối hành động đó. Nó ngụ ý rằng "Bạn không nên làm như vậy."
Vì vậy, đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này có nghĩa là "Muốn uống gì thì tự lấy". Trong các lựa chọn, chỉ có "如果......就......" (nếu... thì...) phù hợp với ngữ cảnh và tạo thành câu có nghĩa. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
A. 不但......而且...... (không những... mà còn...)
B. 不是......而是...... (không phải... mà là...)
C. 不是......就是...... (không phải... thì là...)
D. 如果......就...... (nếu... thì...)
Vậy đáp án đúng là D.
A. 不但......而且...... (không những... mà còn...)
B. 不是......而是...... (không phải... mà là...)
C. 不是......就是...... (không phải... thì là...)
D. 如果......就...... (nếu... thì...)
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần điền một liên từ thích hợp để nối hai vế câu, thể hiện mối quan hệ điều kiện.
* A. 才 (cái): Thường dùng sau "只有 (zhǐyǒu)" để diễn tả ý "chỉ khi...thì mới...". Cấu trúc "只有...才..." được sử dụng để nhấn mạnh điều kiện duy nhất để đạt được kết quả.
* B. 还 (hái): Có nghĩa là "còn, vẫn". Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. 而且 (érqiě): Có nghĩa là "hơn nữa, và". Thường dùng để bổ sung thêm thông tin, không phù hợp trong câu điều kiện.
* D. 就是 (jiùshì): Có nghĩa là "chính là, là". Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là A.
* A. 才 (cái): Thường dùng sau "只有 (zhǐyǒu)" để diễn tả ý "chỉ khi...thì mới...". Cấu trúc "只有...才..." được sử dụng để nhấn mạnh điều kiện duy nhất để đạt được kết quả.
* B. 还 (hái): Có nghĩa là "còn, vẫn". Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. 而且 (érqiě): Có nghĩa là "hơn nữa, và". Thường dùng để bổ sung thêm thông tin, không phù hợp trong câu điều kiện.
* D. 就是 (jiùshì): Có nghĩa là "chính là, là". Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chỗ trống thích hợp nhất để điền “令” là vị trí số 3, tạo thành cụm từ “令人”, có nghĩa là “khiến cho, làm cho”. Cả câu có nghĩa là “Ngột ngạt đến mức khiến người ta không thể thở được”. Các vị trí khác không tạo thành cụm từ có nghĩa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng