连词成句。 Sắp xếp từ thành câu (Nhiều đáp án)
那么 他 没有 好 你 想的
_________________________________________
连词成句。 Sắp xếp từ thành câu (Nhiều đáp án)
那么 他 没有 好 你 想的
_________________________________________
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Các từ đã cho là: 那么 (vậy thì), 他 (anh ấy/cậu ấy), 没有 (không có/không bằng), 好 (tốt), 你 (bạn), 想的 (nghĩ).
Phân tích các đáp án:
- A. 他没有你那么好想的 (Anh ấy không tốt để bạn nghĩ đến vậy).
- B. 他好没有你想的那么 (Câu này không có nghĩa).
- C. 你没有他想的那么好 (Bạn không tốt như anh ấy nghĩ).
- D. 他没有你想的那么好 (Anh ấy không tốt như bạn nghĩ).
Đáp án A và D có cấu trúc ngữ pháp đúng và có nghĩa. Tuy nhiên, đáp án D phù hợp hơn vì nó diễn đạt một ý nghĩa phổ biến và tự nhiên hơn trong tiếng Việt.
Vậy, đáp án đúng nhất là D. 他没有你想的那么好 (Anh ấy không tốt như bạn nghĩ).





