Để khẳng định và xếp loại nhiễm khuẩn bệnh viện, ta phải dựa vào cơ sở:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để khẳng định và xếp loại nhiễm khuẩn bệnh viện, cần dựa vào cả bằng chứng lâm sàng (các dấu hiệu, triệu chứng của bệnh) và kết quả xét nghiệm (ví dụ: cấy máu, cấy nước tiểu, v.v.). Việc kết hợp cả hai yếu tố này giúp chẩn đoán chính xác và phân loại mức độ nhiễm khuẩn, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Glucocorticoid, khi sử dụng, có thể gây ra một loạt các tác dụng phụ, bao gồm kích thích thần kinh trung ương (dẫn đến mất ngủ, lo lắng), tăng tiết dịch vị (gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề về dạ dày như loét), và tăng huyết áp. Các tác dụng này thường trở nên đáng kể hơn khi sử dụng glucocorticoid ở liều cao hoặc kéo dài. Do đó, mặc dù các tác dụng phụ có thể không đáng kể ở liều thấp, nhưng chúng trở nên nguy hiểm hơn khi liều lượng tăng lên.
Phương án A: "Gây nguy hiểm ngay cả ở liều thấp" - Không chính xác, vì ở liều thấp tác dụng phụ thường không đáng kể.
Phương án B: "Chỉ nguy hiểm ở liều cao" - Chính xác, vì các tác dụng phụ trở nên rõ ràng và nguy hiểm hơn khi dùng liều cao.
Phương án C: "Gây nguy hiểm ở liều trung bình" - Có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng phương án B chính xác hơn vì nó bao quát cả liều cao.
Phương án D: "Không có tác dụng gì cả" - Hoàn toàn sai, vì glucocorticoid có nhiều tác dụng phụ đã được biết đến.
Vậy đáp án đúng nhất là B.Chỉ nguy hiểm ở liều cao.
Phương án A: "Gây nguy hiểm ngay cả ở liều thấp" - Không chính xác, vì ở liều thấp tác dụng phụ thường không đáng kể.
Phương án B: "Chỉ nguy hiểm ở liều cao" - Chính xác, vì các tác dụng phụ trở nên rõ ràng và nguy hiểm hơn khi dùng liều cao.
Phương án C: "Gây nguy hiểm ở liều trung bình" - Có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng phương án B chính xác hơn vì nó bao quát cả liều cao.
Phương án D: "Không có tác dụng gì cả" - Hoàn toàn sai, vì glucocorticoid có nhiều tác dụng phụ đã được biết đến.
Vậy đáp án đúng nhất là B.Chỉ nguy hiểm ở liều cao.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Cortisol là một hormone steroid được sản xuất bởi vỏ thượng thận. Nồng độ cortisol trong máu được điều hòa bởi một hệ thống phức tạp gọi là trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA). Khi nồng độ cortisol trong máu tăng cao, nó sẽ tác động ngược (feedback) lên vùng dưới đồi và tuyến yên, ức chế sự giải phóng CRH (hormone giải phóng corticotropin) từ vùng dưới đồi và ACTH (hormone hướng vỏ thượng thận) từ tuyến yên. Điều này dẫn đến giảm sản xuất cortisol, giúp duy trì nồng độ cortisol trong một phạm vi hằng định. Do đó, nồng độ cortisol có tác dụng ức chế tuyến yên và vùng dưới đồi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đề cập đến việc hạn chế tác dụng của glucocorticoid (GC) khi sử dụng tại chỗ bằng đường hít. Glucocorticoid dạng hít được sử dụng để điều trị các bệnh lý hô hấp như hen suyễn, viêm mũi dị ứng. Tuy nhiên, việc sử dụng GC tại chỗ có thể gây ra các tác dụng phụ như viêm họng, nấm miệng, khàn tiếng.
* A. Hạn chế dùng kéo dài: Việc sử dụng GC kéo dài làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ toàn thân và tại chỗ. Do đó, hạn chế dùng kéo dài là một biện pháp quan trọng.
* B. Súc miệng sau khi dùng: Súc miệng sau khi dùng GC dạng hít giúp loại bỏ thuốc còn đọng lại trong miệng, giảm nguy cơ nấm miệng và viêm họng.
* C. Không tự ý dùng thuốc: Việc sử dụng GC cần tuân theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng thuốc để tránh các tác dụng phụ không mong muốn và đảm bảo hiệu quả điều trị.
Vì cả ba ý trên đều đúng, nên đáp án chính xác nhất là D.
* A. Hạn chế dùng kéo dài: Việc sử dụng GC kéo dài làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ toàn thân và tại chỗ. Do đó, hạn chế dùng kéo dài là một biện pháp quan trọng.
* B. Súc miệng sau khi dùng: Súc miệng sau khi dùng GC dạng hít giúp loại bỏ thuốc còn đọng lại trong miệng, giảm nguy cơ nấm miệng và viêm họng.
* C. Không tự ý dùng thuốc: Việc sử dụng GC cần tuân theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng thuốc để tránh các tác dụng phụ không mong muốn và đảm bảo hiệu quả điều trị.
Vì cả ba ý trên đều đúng, nên đáp án chính xác nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong điều trị suy thượng thận nguyên phát, việc sử dụng corticoid cần tuân thủ một số nguyên tắc nhất định để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.
* A. Nên dùng corticoid thiên nhiên như hydrocortisone: Hydrocortisone là một lựa chọn hợp lý vì nó tương tự cortisol tự nhiên của cơ thể, giúp kiểm soát triệu chứng và duy trì cân bằng nội tiết tố. Do đó, phương án này phù hợp.
* B. Nên sử dụng kèm mineralocorticoid: Suy thượng thận nguyên phát thường gây thiếu cả glucocorticoid (như cortisol) và mineralocorticoid (như aldosterone). Vì vậy, việc bổ sung mineralocorticoid (ví dụ fludrocortisone) là cần thiết để điều chỉnh cân bằng điện giải và huyết áp. Phương án này cũng phù hợp.
* C. Nên chia liều sử dụng 2/3 liều buổi sáng và 1/3 liều buổi chiều: Việc chia liều này mô phỏng nhịp sinh học tự nhiên của cortisol, với nồng độ cao hơn vào buổi sáng và giảm dần vào buổi chiều. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Phương án này hợp lý.
* D. Nên sử dụng corticoid có tác dụng dài như dexamethasone: Dexamethasone là một corticoid tổng hợp có tác dụng kéo dài và ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận mạnh hơn so với hydrocortisone. Việc sử dụng dexamethasone không được khuyến cáo trong điều trị suy thượng thận nguyên phát, vì nó có thể gây ức chế quá mức trục nội tiết và gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Đây là đáp án KHÔNG hợp lý.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Nên dùng corticoid thiên nhiên như hydrocortisone: Hydrocortisone là một lựa chọn hợp lý vì nó tương tự cortisol tự nhiên của cơ thể, giúp kiểm soát triệu chứng và duy trì cân bằng nội tiết tố. Do đó, phương án này phù hợp.
* B. Nên sử dụng kèm mineralocorticoid: Suy thượng thận nguyên phát thường gây thiếu cả glucocorticoid (như cortisol) và mineralocorticoid (như aldosterone). Vì vậy, việc bổ sung mineralocorticoid (ví dụ fludrocortisone) là cần thiết để điều chỉnh cân bằng điện giải và huyết áp. Phương án này cũng phù hợp.
* C. Nên chia liều sử dụng 2/3 liều buổi sáng và 1/3 liều buổi chiều: Việc chia liều này mô phỏng nhịp sinh học tự nhiên của cortisol, với nồng độ cao hơn vào buổi sáng và giảm dần vào buổi chiều. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Phương án này hợp lý.
* D. Nên sử dụng corticoid có tác dụng dài như dexamethasone: Dexamethasone là một corticoid tổng hợp có tác dụng kéo dài và ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận mạnh hơn so với hydrocortisone. Việc sử dụng dexamethasone không được khuyến cáo trong điều trị suy thượng thận nguyên phát, vì nó có thể gây ức chế quá mức trục nội tiết và gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Đây là đáp án KHÔNG hợp lý.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm bệnh lý *không* liên quan đến việc sử dụng glucocorticoid (GC) lâu dài.
A. Suy vỏ thượng thận: Sử dụng GC ngoại sinh kéo dài gây ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận, dẫn đến giảm sản xuất cortisol nội sinh và gây suy vỏ thượng thận thứ phát. Do đó, đây là một biến chứng của việc sử dụng GC lâu dài.
B. Cushing: GC có tác dụng giống cortisol. Sử dụng GC kéo dài gây ra hội chứng Cushing do dư thừa cortisol (hoặc các chất tương tự) trong cơ thể. Đây là một tác dụng phụ thường gặp của GC.
C. Loét dạ dày tá tràng: GC có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng do ức chế sản xuất prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày và tăng tiết acid hydrochloric. Mặc dù cơ chế này không phải là trực tiếp và duy nhất, nhưng loét dạ dày tá tràng có thể xảy ra khi dùng GC lâu dài.
D. Parkinson: Parkinson là một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển ảnh hưởng đến vận động, gây ra bởi sự suy giảm tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở não giữa. Bệnh Parkinson không liên quan trực tiếp đến việc sử dụng GC.
Vậy đáp án đúng là D.
A. Suy vỏ thượng thận: Sử dụng GC ngoại sinh kéo dài gây ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận, dẫn đến giảm sản xuất cortisol nội sinh và gây suy vỏ thượng thận thứ phát. Do đó, đây là một biến chứng của việc sử dụng GC lâu dài.
B. Cushing: GC có tác dụng giống cortisol. Sử dụng GC kéo dài gây ra hội chứng Cushing do dư thừa cortisol (hoặc các chất tương tự) trong cơ thể. Đây là một tác dụng phụ thường gặp của GC.
C. Loét dạ dày tá tràng: GC có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng do ức chế sản xuất prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày và tăng tiết acid hydrochloric. Mặc dù cơ chế này không phải là trực tiếp và duy nhất, nhưng loét dạ dày tá tràng có thể xảy ra khi dùng GC lâu dài.
D. Parkinson: Parkinson là một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển ảnh hưởng đến vận động, gây ra bởi sự suy giảm tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở não giữa. Bệnh Parkinson không liên quan trực tiếp đến việc sử dụng GC.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng