Dầu thực vật nào không được sử dụng trong nhũ tương thuốc tiêm
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi yêu cầu tìm hiện tượng KHÔNG thường gặp trong quá trình bảo quản nhũ tương.
- Sự kết dính (Coalescence): Các giọt pha phân tán nhỏ hợp nhất thành các giọt lớn hơn, dẫn đến sự tách lớp. Đây là hiện tượng thường gặp.
- Sự đảo pha (Phase Inversion): Nhũ tương từ kiểu dầu trong nước (O/W) chuyển thành kiểu nước trong dầu (W/O) hoặc ngược lại. Đây là hiện tượng thường gặp.
- Sự đóng bánh (Caking): Hiện tượng này thường gặp trong bảo quản các sản phẩm dạng bột hoặc hạt, khi chúng bị hút ẩm và kết lại thành khối. Nó không phải là một hiện tượng điển hình trong bảo quản nhũ tương.
- Sự lên bông (Creaming): Các giọt pha phân tán tập trung lại ở phía trên hoặc phía dưới của nhũ tương do sự khác biệt về mật độ. Đây là hiện tượng thường gặp.
Do đó, đáp án đúng là C. Sự đóng bánh.
* Phương án A: Trong nhũ tương uống, tiêm - Gôm arabic ít khi được sử dụng trong nhũ tương tiêm vì có thể gây ra các phản ứng không mong muốn khi tiêm vào cơ thể.
* Phương án B: Trong nhũ tương uống - Đây là đáp án chính xác.
* Phương án C: Trong nhũ tương tiêm - Gôm arabic không phù hợp cho nhũ tương tiêm.
* Phương án D: Trong nhũ tương dùng ngoài - Gôm arabic cũng có thể được sử dụng trong nhũ tương dùng ngoài, nhưng công dụng chính và phổ biến nhất vẫn là trong nhũ tương uống.
Chất nhũ hóa tốt nhất cho nhũ tương tiêm truyền cần đáp ứng các tiêu chí về tính tương thích sinh học, khả năng tạo nhũ tương ổn định và an toàn khi sử dụng đường tiêm. Trong các lựa chọn:
- Tween (Polysorbate): Là chất nhũ hóa không ion, thường được sử dụng trong các chế phẩm tiêm truyền nhờ tính ổn định, khả năng hòa tan tốt và ít gây kích ứng.
- Span (Sorbitan ester): Cũng là chất nhũ hóa không ion, nhưng thường được sử dụng cho các nhũ tương dùng ngoài hơn do khả năng tạo nhũ tương dầu trong nước mạnh mẽ.
- Lecithin: Là phospholipid có nguồn gốc tự nhiên, có tính tương thích sinh học cao và khả năng tạo nhũ tương tốt, đặc biệt thích hợp cho các nhũ tương lipid tiêm truyền.
- Bentonit: Là một loại đất sét, thường được sử dụng làm chất ổn định trong các hỗn dịch uống hoặc dùng ngoài, không thích hợp cho tiêm truyền.
Trong các lựa chọn trên, Lecithin được xem là lựa chọn tốt nhất do nguồn gốc tự nhiên, tính tương thích sinh học cao và khả năng tạo nhũ tương ổn định cho các nhũ tương lipid tiêm truyền. Tuy nhiên, Tween cũng là một lựa chọn phổ biến và được chấp nhận rộng rãi.
Chất nhũ hóa có khả năng tạo cả hai kiểu nhũ tương (D/N hoặc N/D) tùy thuộc vào cách chúng được phân tán vào tướng nào trước thường là các chất rắn phân chia mịn. Các chất này hoạt động bằng cách tạo ra một lớp màng cơ học bảo vệ xung quanh các giọt phân tán, ngăn chúng kết tụ lại với nhau. Trong các lựa chọn được đưa ra, bentonit là một ví dụ điển hình cho loại chất nhũ hóa này.
A. MgO: Magnesi oxyd không phải là chất nhũ hóa điển hình và không có khả năng tạo cả hai kiểu nhũ tương.
B. Mg trisilicat: Magnesi trisilicat có thể có một số hoạt tính nhũ hóa nhưng không mạnh mẽ và linh hoạt như bentonit.
C. Nhôm oxyd: Nhôm oxyd thường được sử dụng trong các ứng dụng khác và không phải là chất nhũ hóa ưu tiên.
D. Bentonit: Bentonit là một loại đất sét có khả năng trương nở khi hydrat hóa, tạo thành một hệ keo nhớt. Nó có thể tạo cả nhũ tương D/N và N/D tùy thuộc vào việc nó được phân tán vào pha dầu hay pha nước trước. Ví dụ, nếu bentonit được thêm vào nước trước, nó sẽ hấp phụ tại bề mặt giọt dầu và tạo nhũ tương D/N. Ngược lại, nếu thêm vào dầu trước, nó sẽ tạo nhũ tương N/D.
Nhũ tương kiểu N/D (nước trong dầu) có pha nước phân tán trong pha dầu. Do đó, nó phù hợp với các dạng bào chế sau:
- Potio: Một số potio có thể chứa nhũ tương N/D để cải thiện khả năng hòa tan hoặc che giấu vị của dược chất tan trong nước.
- Thuốc mỡ: Thuốc mỡ thường có nền là các chất béo hoặc dầu, do đó nhũ tương N/D có thể được sử dụng để đưa các thành phần tan trong nước vào thuốc mỡ.
- Thuốc tiêm truyền tĩnh mạch: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhũ tương N/D (đặc biệt là nhũ tương lipid) có thể được sử dụng trong tiêm truyền tĩnh mạch để cung cấp năng lượng hoặc các dược chất tan trong dầu.
Vì vậy, tất cả các đáp án trên đều đúng.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.